From: Craig Small Date: Thu, 31 May 2007 12:39:14 +0000 (+0000) Subject: Vietnamese po file X-Git-Tag: v22.11~57 X-Git-Url: https://granicus.if.org/sourcecode?a=commitdiff_plain;h=f16c49a18f6cd13a2abc60fb687977e422fd2307;p=psmisc Vietnamese po file --- diff --git a/ChangeLog b/ChangeLog index c2f7b8e..392e7c9 100644 --- a/ChangeLog +++ b/ChangeLog @@ -1,7 +1,7 @@ Changes in ?? ============= 2007-05-31 Craig Small - * Updated Polish and Italian translations + * Updated Vietnamese, Polish and Italian translations * Patch for peekfd from Benno Schulenberg 2007-04-30 Craig Small diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 51870d4..da99bef 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,57 +1,52 @@ # Vietnamese translation for PSmisc. -# Copyright © 2005, 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall , 2005, 2006. +# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall , 2005, 2006, 2007. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: psmisc-22.2pre1\n" +"Project-Id-Version: psmisc 22.5\n" "Report-Msgid-Bugs-To: csmall@small.dropbear.id.au\n" -"POT-Creation-Date: 2007-05-31 08:31+1000\n" -"PO-Revision-Date: 2006-03-08 19:06+1030\n" +"POT-Creation-Date: 2007-04-12 15:03+1000\n" +"PO-Revision-Date: 2007-05-31 18:04+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" -#: src/killall.c:74 +#: src/killall.c:73 #, c-format msgid "Kill %s(%s%d) ? (y/N) " msgstr "Có buộc kết thúc %s(%s%d) không? (y/n) (có/không) " -#: src/killall.c:77 -#, fuzzy, c-format -msgid "Signal %s(%s%d) ? (y/N) " -msgstr "Có buộc kết thúc %s(%s%d) không? (y/n) (có/không) " - -#: src/killall.c:121 +#: src/killall.c:116 #, c-format msgid "Cannot get UID from process status\n" msgstr "Không thể lấy UID từ trạng thái của tiến trình\n" -#: src/killall.c:147 src/killall.c:682 +#: src/killall.c:142 src/killall.c:677 #, c-format msgid "Bad regular expression: %s\n" msgstr "Biểu thức chính quy sai: %s\n" -#: src/killall.c:343 +#: src/killall.c:338 #, c-format msgid "skipping partial match %s(%d)\n" msgstr "đang bỏ qua điều khớp bộ phần %s(%d)\n" -#: src/killall.c:445 +#: src/killall.c:440 #, c-format msgid "Killed %s(%s%d) with signal %d\n" msgstr "Mới buộc kết thúc %s(%s%d) với tín hiệu %d\n" -#: src/killall.c:459 +#: src/killall.c:454 #, c-format msgid "%s: no process killed\n" msgstr "%s: chưa buộc kết thúc tiến trình\n" -#: src/killall.c:497 +#: src/killall.c:492 #, c-format msgid "" "Usage: pidof [ -eg ] NAME...\n" @@ -72,20 +67,17 @@ msgstr "" " -V hiện thông tin _phiên bản_\n" "\n" -#: src/killall.c:511 +#: src/killall.c:506 #, c-format -msgid "" -"Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n" -msgstr "" -"Cách sử dụng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -" -"TÍN_HIỆU ] TÊN...\n" +msgid "Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n" +msgstr "Cách sử dụng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -TÍN_HIỆU ] TÊN...\n" -#: src/killall.c:514 +#: src/killall.c:509 #, c-format msgid "Usage: killall [OPTION]... [--] NAME...\n" msgstr "Cách sử dụng: killall [ TÙY_CHỌN ]... [--] TÊN...\n" -#: src/killall.c:517 +#: src/killall.c:512 #, c-format msgid "" " killall -l, --list\n" @@ -110,8 +102,7 @@ msgstr "" " -e,--exact \t\tcần đến điều khớp _chính xác_ với mọi tên rất dài\n" " -I,--ignore-case \t_bỏ qua _chữ hoa/thường_ khi khớp tên tiến trình\n" " -g,--process-group \tbuộc kết thúc _nhóm tiến trình_ thay thế tiến trình\n" -" -i,--interactive \t\txin xác nhận trước khi buộc kết thúc (_tương " -"tác_)\n" +" -i,--interactive \t\txin xác nhận trước khi buộc kết thúc (_tương tác_)\n" " -l,--list \t\t_liệt kê_ mọi tên tín hiệu đã biết\n" " -q,--quiet \t\tkhông hiển thị lời than phiền (_im_)\n" " -r,--regexp \t\tgiải thích TÊN là _biểu thức chính quy_ nối dài\n" @@ -123,7 +114,7 @@ msgstr "" " -w,--wait \t\t_đợi_ tiến trình kết thúc\n" "\n" -#: src/killall.c:533 +#: src/killall.c:528 #, c-format msgid "" " -Z,--context REGEXP kill only process(es) having context\n" @@ -133,7 +124,7 @@ msgstr "" "\t\tbuộc kết thúc chỉ những tiến trình có ngữ cảnh\n" "\t\t\t(phải đi trước các đối số khác)\n" -#: src/killall.c:554 src/fuser.c:122 src/pstree.c:780 +#: src/killall.c:549 src/fuser.c:120 src/pstree.c:780 #, c-format msgid "" "Copyright (C) 1993-2005 Werner Almesberger and Craig Small\n" @@ -142,7 +133,7 @@ msgstr "" "Bản quyền © 1993-2005 Werner Almesberger và Craig Small\n" "\n" -#: src/killall.c:556 src/fuser.c:124 src/peekfd.c:61 src/pstree.c:782 +#: src/killall.c:551 src/fuser.c:122 src/peekfd.c:61 src/pstree.c:782 #, c-format msgid "" "PSmisc comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY.\n" @@ -155,23 +146,23 @@ msgstr "" "Quyền Công Chung Gnu (GPL).\n" "Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (cách chép)\n" -#: src/killall.c:656 +#: src/killall.c:651 #, c-format msgid "Cannot find user %s\n" msgstr "Không tìm thấy người dùng %s\n" -#: src/killall.c:715 +#: src/killall.c:710 #, c-format msgid "Maximum number of names is %d\n" msgstr "Số tên tối đa là %d\n" -#: src/killall.c:720 src/pstree.c:710 +#: src/killall.c:715 src/pstree.c:710 #, c-format msgid "%s is empty (not mounted ?)\n" msgstr "%s trống (lắp chưa?)\n" #: src/fuser.c:89 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Usage: fuser [ -a | -s | -c ] [ -n SPACE ] [ -SIGNAL ] [ -kimuv ] NAME...\n" " [ - ] [ -n SPACE ] [ -SIGNAL ] [ -kimuv ] NAME...\n" @@ -192,9 +183,14 @@ msgid "" " -u display user IDs\n" " -v verbose output\n" " -V display version information\n" +" -4 search IPv4 sockets only\n" +" -6 search IPv6 sockets only\n" +" - reset options\n" +"\n" +" udp/tcp names: [local_port][,[rmt_host][,[rmt_port]]]\n" +"\n" msgstr "" -"Cách sử dụng: fuser [ -a | -s | -c ] [ -n MIỀN ] [ -KÝ_HIỆU ] [ -kimuv ] " -"TÊN...\n" +"Cách sử dụng: fuser [ -a | -s | -c ] [ -n MIỀN ] [ -KÝ_HIỆU ] [ -kimuv ] TÊN...\n" " [ - ] [ -n MIỀN ] [ -KÝ_HIỆU ] [ -kimuv ] TÊN...\n" " fuser -l\n" " fuser -V\n" @@ -222,133 +218,114 @@ msgstr "" " Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_từ_xa][,[cổng_từ_xa]]]\n" "\n" -#: src/fuser.c:109 -#, c-format -msgid "" -" -4 search IPv4 sockets only\n" -" -6 search IPv6 sockets only\n" -msgstr "" - -#: src/fuser.c:113 -#, c-format -msgid "" -" - reset options\n" -"\n" -" udp/tcp names: [local_port][,[rmt_host][,[rmt_port]]]\n" -"\n" -msgstr "" - -#: src/fuser.c:120 +#: src/fuser.c:118 #, c-format msgid "fuser (PSmisc) %s\n" msgstr "fuser (PSmisc) %s\n" -#: src/fuser.c:147 +#: src/fuser.c:145 #, c-format msgid "Cannot open /proc directory: %s\n" msgstr "Không thể mở thư mục : %s\n" -#: src/fuser.c:283 +#: src/fuser.c:281 #, c-format msgid "Cannot allocate memory for matched proc: %s\n" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tiến trình được khớp: %s\n" -#: src/fuser.c:316 +#: src/fuser.c:314 #, c-format msgid "Cannot stat mount point %s: %s\n" msgstr "Không thể lấy các thông tin về điểm lắp %s: %s\n" -#: src/fuser.c:333 src/fuser.c:352 src/fuser.c:375 +#: src/fuser.c:331 src/fuser.c:350 src/fuser.c:373 #, c-format msgid "Cannot stat %s: %s\n" msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s: %s\n" -#: src/fuser.c:476 +#: src/fuser.c:474 #, c-format msgid "Cannot resolve local port %s: %s\n" msgstr "Không tìm thấy tên cổng cục bộ %s: %s\n" -#: src/fuser.c:492 +#: src/fuser.c:490 #, c-format msgid "Unknown local port AF %d\n" msgstr "Không biết cổng cục bộ AF %d\n" -#: src/fuser.c:553 +#: src/fuser.c:551 #, c-format msgid "Cannot open protocol file \"%s\": %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin giao thức « %s »: %s\n" -#: src/fuser.c:746 +#: src/fuser.c:737 msgid "Namespace option requires an argument." msgstr "Tùy chọn miền tên cần đến một đối số." -#: src/fuser.c:755 +#: src/fuser.c:746 msgid "Invalid namespace name" msgstr "Tên miền tên không hợp lệ" -#: src/fuser.c:811 +#: src/fuser.c:802 msgid "You can only use files with mountpoint option" msgstr "Bạn có thể sử dụng chỉ tập tin với tùy chọn điểm lắp" -#: src/fuser.c:840 +#: src/fuser.c:831 msgid "No process specification given" msgstr "Chưa nhập đặc tả tiến trình" -#: src/fuser.c:845 +#: src/fuser.c:836 msgid "You cannot use the mounted and mountpoint flags together" -msgstr "" -"Không cho phép bạn sử dụng cờ kiểu cả « được lắp » lẫn « điểm lắp » đều" +msgstr "Không cho phép bạn sử dụng cờ kiểu cả « được lắp » lẫn « điểm lắp » đều" -#: src/fuser.c:852 +#: src/fuser.c:843 msgid "all option cannot be used with silent option." msgstr "không cho phép bạn sử dụng chọn « tất cả » với tùy chọn « im »." -#: src/fuser.c:856 +#: src/fuser.c:847 msgid "You cannot search for only IPv4 and only IPv6 sockets at the same time" msgstr "Không cho phép bạn tìm kiếm ổ cắm kiểu cả IPv4 lẫn IPv6 đều đồng thời" -#: src/fuser.c:901 -#, fuzzy, c-format +#: src/fuser.c:892 +#, c-format msgid "%*s USER PID ACCESS COMMAND\n" -msgstr "" -"\n" -"%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY CẬP LỆNH\n" +msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY CẬP LỆNH\n" -#: src/fuser.c:926 src/fuser.c:951 +#: src/fuser.c:917 src/fuser.c:942 msgid "(unknown)" msgstr "(không biết)" -#: src/fuser.c:1019 +#: src/fuser.c:1010 #, c-format msgid "Cannot stat file %s: %s\n" msgstr "Không thể lấy các thông tin về tập tin %s: %s\n" -#: src/fuser.c:1113 +#: src/fuser.c:1104 #, c-format msgid "Cannot open /proc/net/unix: %s\n" msgstr "Không thể mở thư mục : %s\n" -#: src/fuser.c:1149 +#: src/fuser.c:1140 #, c-format msgid "Cannot open /etc/mtab: %s\n" msgstr "Không thể mở : %s\n" -#: src/fuser.c:1198 +#: src/fuser.c:1189 #, c-format msgid "Kill process %d ? (y/N) " msgstr "Có buốc kết thúc tiến trình %d không? (y/N) (có/không) " -#: src/fuser.c:1222 +#: src/fuser.c:1213 #, c-format msgid "Could not kill process %d: %s\n" msgstr "Không thể buộc kết thúc tiến trình %d: %s\n" -#: src/fuser.c:1237 +#: src/fuser.c:1228 #, c-format msgid "Cannot open a network socket.\n" msgstr "Không thể mở một ổ cắm mạng.\n" -#: src/fuser.c:1241 +#: src/fuser.c:1232 #, c-format msgid "Cannot find socket's device number.\n" msgstr "Không tìm thấy số hiệu thiết bị ổ cắm.\n" @@ -356,12 +333,12 @@ msgstr "Không tìm thấy số hiệu thiết bị ổ cắm.\n" #: src/peekfd.c:49 #, c-format msgid "Error attaching to pid %i\n" -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi khi đính kèm đến PID %i\n" #: src/peekfd.c:57 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "peekfd (PSmisc) %s\n" -msgstr "pstree (PSmisc) %s\n" +msgstr "peekfd (PSmisc) %s\n" #: src/peekfd.c:59 #, c-format @@ -369,6 +346,8 @@ msgid "" "Copyright (C) 2007 Trent Waddington\n" "\n" msgstr "" +"Tác quyền © năm 2007 của Trent Waddington\n" +"\n" #: src/peekfd.c:69 #, c-format @@ -383,6 +362,15 @@ msgid "" "\n" " Press CTRL-C to end output.\n" msgstr "" +"Cách sử dụng: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] [ ..]\n" +" -8 \txuất luồng sạch 8-bit.\n" +" -n \tkhôNg hiển thị đọc/viết từ phần đầu fd.\n" +" -c \tCũng hé nhìn tiến trình con mới nào.\n" +" -d \tgỡ bỏ đọc/viết trùng ra Dữ liệu xuất.\n" +" -V \thiển thị thông tin Về phiên bản.\n" +" -h \tHiển thị trợ giúp này.\n" +"\n" +" Bấm tổ hợp phím CTRL-C để thôi xuất.\n" #: src/pstree.c:374 #, c-format @@ -410,8 +398,7 @@ msgid "" " -U use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n" " -V display version information\n" msgstr "" -"Cách sử dụng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -" -"u ]\n" +"Cách sử dụng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -u ]\n" " [ -A | -G | -U ] [ PID | NGƯỜI_DÙNG]\n" " pstree -V\n" "\n" @@ -480,6 +467,3 @@ msgstr "Hãy bấm phím Return để đóng\n" #, c-format msgid "%s: unknown signal; %s -l lists signals.\n" msgstr "%s: không biết tín hiệu; lệnh « %s -l » liệt kê các tín hiệu\n" - -#~ msgid "Cannot open protocol file \"%s\": %s" -#~ msgstr "Không thể mở tập tin giao thức « %s »: %s"