# Vietnamese translation for PSmisc.
-# Copyright © 2005, 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006.
+# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: psmisc-22.2pre1\n"
+"Project-Id-Version: psmisc 22.5\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: csmall@small.dropbear.id.au\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-05-31 08:31+1000\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-03-08 19:06+1030\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-04-12 15:03+1000\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-05-31 18:04+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n"
-#: src/killall.c:74
+#: src/killall.c:73
#, c-format
msgid "Kill %s(%s%d) ? (y/N) "
msgstr "Có buộc kết thúc %s(%s%d) không? (y/n) (có/không) "
-#: src/killall.c:77
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Signal %s(%s%d) ? (y/N) "
-msgstr "Có buộc kết thúc %s(%s%d) không? (y/n) (có/không) "
-
-#: src/killall.c:121
+#: src/killall.c:116
#, c-format
msgid "Cannot get UID from process status\n"
msgstr "Không thể lấy UID từ trạng thái của tiến trình\n"
-#: src/killall.c:147 src/killall.c:682
+#: src/killall.c:142 src/killall.c:677
#, c-format
msgid "Bad regular expression: %s\n"
msgstr "Biểu thức chính quy sai: %s\n"
-#: src/killall.c:343
+#: src/killall.c:338
#, c-format
msgid "skipping partial match %s(%d)\n"
msgstr "đang bỏ qua điều khớp bộ phần %s(%d)\n"
-#: src/killall.c:445
+#: src/killall.c:440
#, c-format
msgid "Killed %s(%s%d) with signal %d\n"
msgstr "Mới buộc kết thúc %s(%s%d) với tín hiệu %d\n"
-#: src/killall.c:459
+#: src/killall.c:454
#, c-format
msgid "%s: no process killed\n"
msgstr "%s: chưa buộc kết thúc tiến trình\n"
-#: src/killall.c:497
+#: src/killall.c:492
#, c-format
msgid ""
"Usage: pidof [ -eg ] NAME...\n"
" -V hiện thông tin _phiên bản_\n"
"\n"
-#: src/killall.c:511
+#: src/killall.c:506
#, c-format
-msgid ""
-"Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -"
-"TÍN_HIỆU ] TÊN...\n"
+msgid "Usage: killall [-Z CONTEXT] [-u USER] [ -eIgiqrvw ] [ -SIGNAL ] NAME...\n"
+msgstr "Cách sử dụng: killall [-Z NGỮ_CẢNH] [-u NGƯỜI_DÙNG] [ -eIgiqrvw ] [ -TÍN_HIỆU ] TÊN...\n"
-#: src/killall.c:514
+#: src/killall.c:509
#, c-format
msgid "Usage: killall [OPTION]... [--] NAME...\n"
msgstr "Cách sử dụng: killall [ TÙY_CHỌN ]... [--] TÊN...\n"
-#: src/killall.c:517
+#: src/killall.c:512
#, c-format
msgid ""
" killall -l, --list\n"
" -e,--exact \t\tcần đến điều khớp _chính xác_ với mọi tên rất dài\n"
" -I,--ignore-case \t_bỏ qua _chữ hoa/thường_ khi khớp tên tiến trình\n"
" -g,--process-group \tbuộc kết thúc _nhóm tiến trình_ thay thế tiến trình\n"
-" -i,--interactive \t\txin xác nhận trước khi buộc kết thúc (_tương "
-"tác_)\n"
+" -i,--interactive \t\txin xác nhận trước khi buộc kết thúc (_tương tác_)\n"
" -l,--list \t\t_liệt kê_ mọi tên tín hiệu đã biết\n"
" -q,--quiet \t\tkhông hiển thị lời than phiền (_im_)\n"
" -r,--regexp \t\tgiải thích TÊN là _biểu thức chính quy_ nối dài\n"
" -w,--wait \t\t_đợi_ tiến trình kết thúc\n"
"\n"
-#: src/killall.c:533
+#: src/killall.c:528
#, c-format
msgid ""
" -Z,--context REGEXP kill only process(es) having context\n"
"\t\tbuộc kết thúc chỉ những tiến trình có ngữ cảnh\n"
"\t\t\t(phải đi trước các đối số khác)\n"
-#: src/killall.c:554 src/fuser.c:122 src/pstree.c:780
+#: src/killall.c:549 src/fuser.c:120 src/pstree.c:780
#, c-format
msgid ""
"Copyright (C) 1993-2005 Werner Almesberger and Craig Small\n"
"Bản quyền © 1993-2005 Werner Almesberger và Craig Small\n"
"\n"
-#: src/killall.c:556 src/fuser.c:124 src/peekfd.c:61 src/pstree.c:782
+#: src/killall.c:551 src/fuser.c:122 src/peekfd.c:61 src/pstree.c:782
#, c-format
msgid ""
"PSmisc comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY.\n"
"Quyền Công Chung Gnu (GPL).\n"
"Để tìm thấy thông tin thêm thì hãy xem tập tin có tên COPYING (cách chép)\n"
-#: src/killall.c:656
+#: src/killall.c:651
#, c-format
msgid "Cannot find user %s\n"
msgstr "Không tìm thấy người dùng %s\n"
-#: src/killall.c:715
+#: src/killall.c:710
#, c-format
msgid "Maximum number of names is %d\n"
msgstr "Số tên tối đa là %d\n"
-#: src/killall.c:720 src/pstree.c:710
+#: src/killall.c:715 src/pstree.c:710
#, c-format
msgid "%s is empty (not mounted ?)\n"
msgstr "%s trống (lắp chưa?)\n"
#: src/fuser.c:89
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Usage: fuser [ -a | -s | -c ] [ -n SPACE ] [ -SIGNAL ] [ -kimuv ] NAME...\n"
" [ - ] [ -n SPACE ] [ -SIGNAL ] [ -kimuv ] NAME...\n"
" -u display user IDs\n"
" -v verbose output\n"
" -V display version information\n"
+" -4 search IPv4 sockets only\n"
+" -6 search IPv6 sockets only\n"
+" - reset options\n"
+"\n"
+" udp/tcp names: [local_port][,[rmt_host][,[rmt_port]]]\n"
+"\n"
msgstr ""
-"Cách sử dụng: fuser [ -a | -s | -c ] [ -n MIỀN ] [ -KÝ_HIỆU ] [ -kimuv ] "
-"TÊN...\n"
+"Cách sử dụng: fuser [ -a | -s | -c ] [ -n MIỀN ] [ -KÝ_HIỆU ] [ -kimuv ] TÊN...\n"
" [ - ] [ -n MIỀN ] [ -KÝ_HIỆU ] [ -kimuv ] TÊN...\n"
" fuser -l\n"
" fuser -V\n"
" Các tên udp/tcp: [cổng_cục_bộ][,[máy_từ_xa][,[cổng_từ_xa]]]\n"
"\n"
-#: src/fuser.c:109
-#, c-format
-msgid ""
-" -4 search IPv4 sockets only\n"
-" -6 search IPv6 sockets only\n"
-msgstr ""
-
-#: src/fuser.c:113
-#, c-format
-msgid ""
-" - reset options\n"
-"\n"
-" udp/tcp names: [local_port][,[rmt_host][,[rmt_port]]]\n"
-"\n"
-msgstr ""
-
-#: src/fuser.c:120
+#: src/fuser.c:118
#, c-format
msgid "fuser (PSmisc) %s\n"
msgstr "fuser (PSmisc) %s\n"
-#: src/fuser.c:147
+#: src/fuser.c:145
#, c-format
msgid "Cannot open /proc directory: %s\n"
msgstr "Không thể mở thư mục </proc>: %s\n"
-#: src/fuser.c:283
+#: src/fuser.c:281
#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for matched proc: %s\n"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tiến trình được khớp: %s\n"
-#: src/fuser.c:316
+#: src/fuser.c:314
#, c-format
msgid "Cannot stat mount point %s: %s\n"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về điểm lắp %s: %s\n"
-#: src/fuser.c:333 src/fuser.c:352 src/fuser.c:375
+#: src/fuser.c:331 src/fuser.c:350 src/fuser.c:373
#, c-format
msgid "Cannot stat %s: %s\n"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s: %s\n"
-#: src/fuser.c:476
+#: src/fuser.c:474
#, c-format
msgid "Cannot resolve local port %s: %s\n"
msgstr "Không tìm thấy tên cổng cục bộ %s: %s\n"
-#: src/fuser.c:492
+#: src/fuser.c:490
#, c-format
msgid "Unknown local port AF %d\n"
msgstr "Không biết cổng cục bộ AF %d\n"
-#: src/fuser.c:553
+#: src/fuser.c:551
#, c-format
msgid "Cannot open protocol file \"%s\": %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin giao thức « %s »: %s\n"
-#: src/fuser.c:746
+#: src/fuser.c:737
msgid "Namespace option requires an argument."
msgstr "Tùy chọn miền tên cần đến một đối số."
-#: src/fuser.c:755
+#: src/fuser.c:746
msgid "Invalid namespace name"
msgstr "Tên miền tên không hợp lệ"
-#: src/fuser.c:811
+#: src/fuser.c:802
msgid "You can only use files with mountpoint option"
msgstr "Bạn có thể sử dụng chỉ tập tin với tùy chọn điểm lắp"
-#: src/fuser.c:840
+#: src/fuser.c:831
msgid "No process specification given"
msgstr "Chưa nhập đặc tả tiến trình"
-#: src/fuser.c:845
+#: src/fuser.c:836
msgid "You cannot use the mounted and mountpoint flags together"
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn sử dụng cờ kiểu cả « được lắp » lẫn « điểm lắp » đều"
+msgstr "Không cho phép bạn sử dụng cờ kiểu cả « được lắp » lẫn « điểm lắp » đều"
-#: src/fuser.c:852
+#: src/fuser.c:843
msgid "all option cannot be used with silent option."
msgstr "không cho phép bạn sử dụng chọn « tất cả » với tùy chọn « im »."
-#: src/fuser.c:856
+#: src/fuser.c:847
msgid "You cannot search for only IPv4 and only IPv6 sockets at the same time"
msgstr "Không cho phép bạn tìm kiếm ổ cắm kiểu cả IPv4 lẫn IPv6 đều đồng thời"
-#: src/fuser.c:901
-#, fuzzy, c-format
+#: src/fuser.c:892
+#, c-format
msgid "%*s USER PID ACCESS COMMAND\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY CẬP LỆNH\n"
+msgstr "%*s NGƯỜI_DÙNG PID TRUY CẬP LỆNH\n"
-#: src/fuser.c:926 src/fuser.c:951
+#: src/fuser.c:917 src/fuser.c:942
msgid "(unknown)"
msgstr "(không biết)"
-#: src/fuser.c:1019
+#: src/fuser.c:1010
#, c-format
msgid "Cannot stat file %s: %s\n"
msgstr "Không thể lấy các thông tin về tập tin %s: %s\n"
-#: src/fuser.c:1113
+#: src/fuser.c:1104
#, c-format
msgid "Cannot open /proc/net/unix: %s\n"
msgstr "Không thể mở thư mục </proc/net/unix>: %s\n"
-#: src/fuser.c:1149
+#: src/fuser.c:1140
#, c-format
msgid "Cannot open /etc/mtab: %s\n"
msgstr "Không thể mở </etc/mtab>: %s\n"
-#: src/fuser.c:1198
+#: src/fuser.c:1189
#, c-format
msgid "Kill process %d ? (y/N) "
msgstr "Có buốc kết thúc tiến trình %d không? (y/N) (có/không) "
-#: src/fuser.c:1222
+#: src/fuser.c:1213
#, c-format
msgid "Could not kill process %d: %s\n"
msgstr "Không thể buộc kết thúc tiến trình %d: %s\n"
-#: src/fuser.c:1237
+#: src/fuser.c:1228
#, c-format
msgid "Cannot open a network socket.\n"
msgstr "Không thể mở một ổ cắm mạng.\n"
-#: src/fuser.c:1241
+#: src/fuser.c:1232
#, c-format
msgid "Cannot find socket's device number.\n"
msgstr "Không tìm thấy số hiệu thiết bị ổ cắm.\n"
#: src/peekfd.c:49
#, c-format
msgid "Error attaching to pid %i\n"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi đính kèm đến PID %i\n"
#: src/peekfd.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "peekfd (PSmisc) %s\n"
-msgstr "pstree (PSmisc) %s\n"
+msgstr "peekfd (PSmisc) %s\n"
#: src/peekfd.c:59
#, c-format
"Copyright (C) 2007 Trent Waddington\n"
"\n"
msgstr ""
+"Tác quyền © năm 2007 của Trent Waddington\n"
+"\n"
#: src/peekfd.c:69
#, c-format
"\n"
" Press CTRL-C to end output.\n"
msgstr ""
+"Cách sử dụng: peekfd [-8] [-n] [-c] [-d] [-V] [-h] <pid> [<fd> ..]\n"
+" -8 \txuất luồng sạch 8-bit.\n"
+" -n \tkhôNg hiển thị đọc/viết từ phần đầu fd.\n"
+" -c \tCũng hé nhìn tiến trình con mới nào.\n"
+" -d \tgỡ bỏ đọc/viết trùng ra Dữ liệu xuất.\n"
+" -V \thiển thị thông tin Về phiên bản.\n"
+" -h \tHiển thị trợ giúp này.\n"
+"\n"
+" Bấm tổ hợp phím CTRL-C để thôi xuất.\n"
#: src/pstree.c:374
#, c-format
" -U use UTF-8 (Unicode) line drawing characters\n"
" -V display version information\n"
msgstr ""
-"Cách sử dụng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -"
-"u ]\n"
+"Cách sử dụng: pstree [ -a ] [ -c ] [ -h | -H PID ] [ -l ] [ -n ] [ -p ] [ -u ]\n"
" [ -A | -G | -U ] [ PID | NGƯỜI_DÙNG]\n"
" pstree -V\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: unknown signal; %s -l lists signals.\n"
msgstr "%s: không biết tín hiệu; lệnh « %s -l » liệt kê các tín hiệu\n"
-
-#~ msgid "Cannot open protocol file \"%s\": %s"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin giao thức « %s »: %s"