# Vietnamese translation for Vim
-#
-# Về điều kiện sử dụng Vim hãy đọc trong trình soạn thảo Vim ":help uganda"
-# Về tác giả của chương trình soạn thảo Vim hãy đọc trong Vim ":help credits"
-#
-# first translator(s): Phan Vinh Thinh "teppi" <teppi@vnlinux.org>, 2005
-#
+# first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005
# Original translations.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Vim 6.3 \n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..."
msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..."
-#: buffer.c:805
-#, c-format
+#: buffer.c:808
msgid "E515: No buffers were unloaded"
msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ"
-#: buffer.c:807
-#, c-format
+#: buffer.c:810
msgid "E516: No buffers were deleted"
msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa"
-#: buffer.c:809
-#, c-format
+#: buffer.c:812
msgid "E517: No buffers were wiped out"
msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch"
-#: buffer.c:817
+#: buffer.c:820
msgid "1 buffer unloaded"
msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
-#: buffer.c:819
+#: buffer.c:822
#, c-format
msgid "%d buffers unloaded"
msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
-#: buffer.c:824
+#: buffer.c:827
msgid "1 buffer deleted"
msgstr "1 bộ đệm bị xóa"
-#: buffer.c:826
+#: buffer.c:829
#, c-format
msgid "%d buffers deleted"
msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp"
-#: buffer.c:831
+#: buffer.c:834
msgid "1 buffer wiped out"
msgstr "1 bộ đệm được làm sạch"
-#: buffer.c:833
+#: buffer.c:836
#, c-format
msgid "%d buffers wiped out"
msgstr "%d bộ đệm được làm sạch"
-#: buffer.c:894
+#: buffer.c:897
msgid "E84: No modified buffer found"
msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi"
#. back where we started, didn't find anything.
-#: buffer.c:933
+#: buffer.c:936
msgid "E85: There is no listed buffer"
msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê"
-#: buffer.c:945
+#: buffer.c:948
#, c-format
msgid "E86: Buffer %ld does not exist"
msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại"
-#: buffer.c:948
+#: buffer.c:951
msgid "E87: Cannot go beyond last buffer"
msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng"
-#: buffer.c:950
+#: buffer.c:953
msgid "E88: Cannot go before first buffer"
msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên"
-#: buffer.c:988
+#: buffer.c:991
#, c-format
msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)"
-msgstr "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng mọi giá)"
+msgstr ""
+"E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng "
+"mọi giá)"
-#: buffer.c:1005
+#: buffer.c:1008
msgid "E90: Cannot unload last buffer"
msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"
-#: buffer.c:1538
+#: buffer.c:1544
msgid "W14: Warning: List of file names overflow"
msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy"
-#: buffer.c:1709
+#: buffer.c:1716
#, c-format
msgid "E92: Buffer %ld not found"
msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy"
-#: buffer.c:1940
+#: buffer.c:1947
#, c-format
msgid "E93: More than one match for %s"
msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"
-#: buffer.c:1942
+#: buffer.c:1949
#, c-format
msgid "E94: No matching buffer for %s"
msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"
-#: buffer.c:2337
+#: buffer.c:2344
#, c-format
msgid "line %ld"
msgstr "dòng %ld"
-#: buffer.c:2420
+#: buffer.c:2429
msgid "E95: Buffer with this name already exists"
msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"
-#: buffer.c:2713
+#: buffer.c:2724
msgid " [Modified]"
msgstr " [Đã thay đổi]"
-#: buffer.c:2718
+#: buffer.c:2729
msgid "[Not edited]"
msgstr "[Chưa soạn thảo]"
-#: buffer.c:2723
+#: buffer.c:2734
msgid "[New file]"
msgstr "[Tập tin mới]"
-#: buffer.c:2724
+#: buffer.c:2735
msgid "[Read errors]"
msgstr "[Lỗi đọc]"
-#: buffer.c:2726 fileio.c:2112
+#: buffer.c:2737 fileio.c:2124
msgid "[readonly]"
msgstr "[chỉ đọc]"
-#: buffer.c:2747
+#: buffer.c:2758
#, c-format
msgid "1 line --%d%%--"
msgstr "1 dòng --%d%%--"
-#: buffer.c:2749
+#: buffer.c:2760
#, c-format
msgid "%ld lines --%d%%--"
msgstr "%ld dòng --%d%%--"
-#: buffer.c:2756
+#: buffer.c:2767
#, c-format
msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col "
msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột "
-#: buffer.c:2864
+#: buffer.c:2875
msgid "[No file]"
msgstr "[Không có tập tin]"
#. must be a help buffer
-#: buffer.c:2904
+#: buffer.c:2915
msgid "help"
msgstr "trợ giúp"
-#: buffer.c:3463 screen.c:5075
+#: buffer.c:3474 screen.c:5079
msgid "[help]"
msgstr "[trợ giúp]"
-#: buffer.c:3495 screen.c:5081
+#: buffer.c:3506 screen.c:5085
msgid "[Preview]"
msgstr "[Xem trước]"
-#: buffer.c:3775
+#: buffer.c:3786
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
-#: buffer.c:3775
+#: buffer.c:3786
msgid "Bot"
msgstr "Cuối"
-#: buffer.c:3777
+#: buffer.c:3788
msgid "Top"
msgstr "Đầu"
-#: buffer.c:4523
-#, c-format
+#: buffer.c:4536
msgid ""
"\n"
"# Buffer list:\n"
"\n"
"# Danh sách bộ đệm:\n"
-#: buffer.c:4556
+#: buffer.c:4569
msgid "[Error List]"
msgstr "[Danh sách lỗi]"
-#: buffer.c:4569 memline.c:1520
+#: buffer.c:4582 memline.c:1521
msgid "[No File]"
msgstr "[Không có tập tin]"
-#: buffer.c:4882
+#: buffer.c:4895
msgid ""
"\n"
"--- Signs ---"
"\n"
"--- Ký hiệu ---"
-#: buffer.c:4901
+#: buffer.c:4914
#, c-format
msgid "Signs for %s:"
msgstr "Ký hiệu cho %s:"
-#: buffer.c:4907
+#: buffer.c:4920
#, c-format
msgid " line=%ld id=%d name=%s"
msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s"
#: diff.c:1839
msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use"
-msgstr "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"
+msgstr ""
+"E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"
#: diff.c:1862
#, c-format
msgstr "Quét: %s"
#: edit.c:2719
-#, c-format
msgid "Scanning tags."
msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu."
#. * this way has the compelling advantage that translations need not to
#. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for.
#.
-#: eval.c:3687 gui.c:4382 gui_gtk.c:2059
+#: eval.c:3687 gui.c:4385 gui_gtk.c:2059
msgid "&Ok"
msgstr "&Ok"
#: eval.c:5977
msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)"
-msgstr "E656: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"
+msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"
-#: eval.c:6609
+#: eval.c:6626
msgid "E240: No connection to Vim server"
msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim"
-#: eval.c:6706
+#: eval.c:6724
msgid "E277: Unable to read a server reply"
-msgstr "E227: Máy chủ không trả lời"
+msgstr "E277: Máy chủ không trả lời"
-#: eval.c:6734
+#: eval.c:6752
msgid "E258: Unable to send to client"
msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con"
-#: eval.c:6782
+#: eval.c:6800
#, c-format
msgid "E241: Unable to send to %s"
msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s"
-#: eval.c:6882
+#: eval.c:6900
msgid "(Invalid)"
msgstr "(Không đúng)"
-#: eval.c:8060
+#: eval.c:8078
#, c-format
msgid "E121: Undefined variable: %s"
msgstr "E121: Biến không xác định: %s"
-#: eval.c:8492
+#: eval.c:8510
#, c-format
msgid "E461: Illegal variable name: %s"
msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s"
-#: eval.c:8784
+#: eval.c:8802
#, c-format
msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it"
msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó."
-#: eval.c:8857
+#: eval.c:8875
#, c-format
msgid "E123: Undefined function: %s"
msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s"
-#: eval.c:8870
+#: eval.c:8888
#, c-format
msgid "E124: Missing '(': %s"
msgstr "E124: Thiếu '(': %s"
-#: eval.c:8903
+#: eval.c:8921
#, c-format
msgid "E125: Illegal argument: %s"
msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s"
-#: eval.c:8982
+#: eval.c:9000
msgid "E126: Missing :endfunction"
msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"
-#: eval.c:9089
+#: eval.c:9107
#, c-format
msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use"
msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng"
-#: eval.c:9159
+#: eval.c:9177
msgid "E129: Function name required"
msgstr "E129: Cần tên hàm số"
-#: eval.c:9210
+#: eval.c:9228
#, c-format
msgid "E128: Function name must start with a capital: %s"
msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"
-#: eval.c:9402
+#: eval.c:9420
#, c-format
msgid "E130: Undefined function: %s"
msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định"
-#: eval.c:9407
+#: eval.c:9425
#, c-format
msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use"
msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng"
-#: eval.c:9455
+#: eval.c:9473
msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'"
msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'"
#. always scroll up, don't overwrite
-#: eval.c:9508
+#: eval.c:9526
#, c-format
msgid "calling %s"
msgstr "lời gọi %s"
-#: eval.c:9570
+#: eval.c:9588
#, c-format
msgid "%s aborted"
msgstr "%s dừng"
-#: eval.c:9572
+#: eval.c:9590
#, c-format
msgid "%s returning #%ld"
msgstr "%s trả lại #%ld"
-#: eval.c:9579
+#: eval.c:9597
#, c-format
msgid "%s returning \"%s\""
msgstr "%s trả lại \"%s\""
#. always scroll up, don't overwrite
-#: eval.c:9595 ex_cmds2.c:2365
+#: eval.c:9613 ex_cmds2.c:2370
#, c-format
msgid "continuing in %s"
msgstr "tiếp tục trong %s"
-#: eval.c:9621
+#: eval.c:9639
msgid "E133: :return not inside a function"
msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm"
-#: eval.c:9952
-#, c-format
+#: eval.c:9970
msgid ""
"\n"
"# global variables:\n"
"\n"
"# biến toàn cầu:\n"
+#: ex_cmds2.c:92
+msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue."
+msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."
+
+#: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:968
+#, c-format
+msgid "line %ld: %s"
+msgstr "dòng %ld: %s"
+
+#: ex_cmds2.c:98
+#, c-format
+msgid "cmd: %s"
+msgstr "câu lệnh: %s"
+
+#: ex_cmds2.c:290
+#, c-format
+msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
+msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"
+
+#: ex_cmds2.c:540
+#, c-format
+msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
+msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"
+
+#: ex_cmds2.c:566
+msgid "No breakpoints defined"
+msgstr "Điểm dừng không được xác định"
+
+#: ex_cmds2.c:571
+#, c-format
+msgid "%3d %s %s line %ld"
+msgstr "%3d %s %s dòng %ld"
+
+#: ex_cmds2.c:761 ex_cmds.c:2097
+msgid "Save As"
+msgstr "Ghi nhớ như"
+
+#: ex_cmds2.c:786
+#, c-format
+msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
+msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"
+
+#: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9398
+msgid "Untitled"
+msgstr "Chưa đặt tên"
+
+#: ex_cmds2.c:915
+#, c-format
+msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
+msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:984
+msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự "
+"động)"
+
+#: ex_cmds2.c:1387
+msgid "E163: There is only one file to edit"
+msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"
+
+#: ex_cmds2.c:1389
+msgid "E164: Cannot go before first file"
+msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"
+
+#: ex_cmds2.c:1391
+msgid "E165: Cannot go beyond last file"
+msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"
+
+#: ex_cmds2.c:1804
+#, c-format
+msgid "E666: compiler not supported: %s"
+msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"
+
+#: ex_cmds2.c:1901
+#, c-format
+msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
+msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:1923
+#, c-format
+msgid "Searching for \"%s\""
+msgstr "Tìm kiếm \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:1945
+#, c-format
+msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
+msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:1979
+msgid "Source Vim script"
+msgstr "Thực hiện script của Vim"
+
+#: ex_cmds2.c:2169
+#, c-format
+msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
+msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:2207
+#, c-format
+msgid "could not source \"%s\""
+msgstr "không thực hiện được \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:2209
+#, c-format
+msgid "line %ld: could not source \"%s\""
+msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:2223
+#, c-format
+msgid "sourcing \"%s\""
+msgstr "thực hiện \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:2225
+#, c-format
+msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
+msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:2368
+#, c-format
+msgid "finished sourcing %s"
+msgstr "thực hiện xong %s"
+
+#: ex_cmds2.c:2712
+msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
+msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"
+
+#: ex_cmds2.c:2761
+msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
+msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"
+
+#: ex_cmds2.c:2794
+msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
+msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"
+
+#: ex_cmds2.c:3243
+#, c-format
+msgid "Page %d"
+msgstr "Trang %d"
+
+#: ex_cmds2.c:3399
+msgid "No text to be printed"
+msgstr "Không có gì để in"
+
+#: ex_cmds2.c:3477
+#, c-format
+msgid "Printing page %d (%d%%)"
+msgstr "In trang %d (%d%%)"
+
+#: ex_cmds2.c:3489
+#, c-format
+msgid " Copy %d of %d"
+msgstr " Sao chép %d của %d"
+
+#: ex_cmds2.c:3547
+#, c-format
+msgid "Printed: %s"
+msgstr "Đã in: %s"
+
+#: ex_cmds2.c:3554
+msgid "Printing aborted"
+msgstr "In bị dừng"
+
+#: ex_cmds2.c:3919
+msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
+msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"
+
+#: ex_cmds2.c:4194
+#, c-format
+msgid "E624: Can't open file \"%s\""
+msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:4204 ex_cmds2.c:4829
+#, c-format
+msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
+msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:4212
+#, c-format
+msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
+msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"
+
+#: ex_cmds2.c:4227 ex_cmds2.c:4247 ex_cmds2.c:4262 ex_cmds2.c:4284
+#, c-format
+msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
+msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"
+
+#: ex_cmds2.c:4314
+#, c-format
+msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
+msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"
+
+#: ex_cmds2.c:4781
+msgid "E324: Can't open PostScript output file"
+msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"
+
+#: ex_cmds2.c:4814
+#, c-format
+msgid "E456: Can't open file \"%s\""
+msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:4933
+msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
+msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""
+
+#: ex_cmds2.c:4964
+#, c-format
+msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
+msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""
+
+#: ex_cmds2.c:4982
+#, c-format
+msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
+msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:5107
+msgid "Sending to printer..."
+msgstr "Gửi tới máy in..."
+
+#: ex_cmds2.c:5111
+msgid "E365: Failed to print PostScript file"
+msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"
+
+#: ex_cmds2.c:5113
+msgid "Print job sent."
+msgstr "Đã gửi công việc in."
+
+#: ex_cmds2.c:5623
+#, c-format
+msgid "Current %slanguage: \"%s\""
+msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""
+
+#: ex_cmds2.c:5634
+#, c-format
+msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
+msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""
+
#: ex_cmds.c:92
#, c-format
msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n"
#: ex_cmds.c:1651
-#, c-format
msgid ""
"# You may edit it if you're careful!\n"
"\n"
"\n"
#: ex_cmds.c:1653
-#, c-format
msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n"
msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n"
msgid "Illegal starting char"
msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép"
-#: ex_cmds.c:2097 ex_cmds.c:2362 ex_cmds2.c:763
-msgid "Save As"
-msgstr "Ghi nhớ như"
-
#. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a
#. * good idea.
#: ex_cmds.c:2140
msgid "E141: No file name for buffer %ld"
msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld"
-#: ex_cmds.c:2405
+#: ex_cmds.c:2406
msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option"
msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'"
-#: ex_cmds.c:2425
+#: ex_cmds.c:2426
#, c-format
msgid ""
"'readonly' option is set for \"%.*s\".\n"
"Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n"
"Ghi nhớ bằng mọi giá?"
-#: ex_cmds.c:2597
+#: ex_cmds.c:2599
msgid "Edit File"
msgstr "Soạn thảo tập tin"
-#: ex_cmds.c:3205
+#: ex_cmds.c:3206
#, c-format
msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s"
msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s"
-#: ex_cmds.c:3339
+#: ex_cmds.c:3340
msgid "E144: non-numeric argument to :z"
msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số"
-#: ex_cmds.c:3424
+#: ex_cmds.c:3425
msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim"
-msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim."
-
-#: ex_cmds.c:3531
-msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
-msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"
-
-#: ex_cmds.c:3877
-#, c-format
-msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
-msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"
-
-#: ex_cmds.c:4270
-msgid "(Interrupted) "
-msgstr "(bị dừng)"
-
-#: ex_cmds.c:4274
-msgid "1 substitution"
-msgstr "1 thay thế"
-
-#: ex_cmds.c:4276
-#, c-format
-msgid "%ld substitutions"
-msgstr "%ld thay thế"
-
-#: ex_cmds.c:4279
-msgid " on 1 line"
-msgstr " trên 1 dòng"
-
-#: ex_cmds.c:4281
-#, c-format
-msgid " on %ld lines"
-msgstr " trên %ld dòng"
-
-#: ex_cmds.c:4332
-msgid "E147: Cannot do :global recursive"
-msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"
-
-#: ex_cmds.c:4367
-msgid "E148: Regular expression missing from global"
-msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"
-
-#: ex_cmds.c:4416
-#, c-format
-msgid "Pattern found in every line: %s"
-msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"
-
-#: ex_cmds.c:4497
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"# Last Substitute String:\n"
-"$"
-msgstr ""
-"\n"
-"# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
-"$"
-
-#: ex_cmds.c:4598
-msgid "E478: Don't panic!"
-msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"
-
-#: ex_cmds.c:4650
-#, c-format
-msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
-msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"
-
-#: ex_cmds.c:4653
-#, c-format
-msgid "E149: Sorry, no help for %s"
-msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"
-
-#: ex_cmds.c:4687
-#, c-format
-msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
-msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""
-
-#: ex_cmds.c:5170
-#, c-format
-msgid "E150: Not a directory: %s"
-msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"
-
-#: ex_cmds.c:5309
-#, c-format
-msgid "E152: Cannot open %s for writing"
-msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"
-
-#: ex_cmds.c:5345
-#, c-format
-msgid "E153: Unable to open %s for reading"
-msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"
-
-#: ex_cmds.c:5367
-#, c-format
-msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
-msgstr "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"
-
-#: ex_cmds.c:5445
-#, c-format
-msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s"
-msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"
-
-#: ex_cmds.c:5557
-#, c-format
-msgid "E160: Unknown sign command: %s"
-msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"
-
-#: ex_cmds.c:5577
-msgid "E156: Missing sign name"
-msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"
-
-#: ex_cmds.c:5623
-msgid "E612: Too many signs defined"
-msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"
-
-#: ex_cmds.c:5691
-#, c-format
-msgid "E239: Invalid sign text: %s"
-msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"
-
-#: ex_cmds.c:5722 ex_cmds.c:5913
-#, c-format
-msgid "E155: Unknown sign: %s"
-msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"
-
-#: ex_cmds.c:5771
-msgid "E159: Missing sign number"
-msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"
-
-#: ex_cmds.c:5853
-#, c-format
-msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
-msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"
-
-#: ex_cmds.c:5892
-#, c-format
-msgid "E157: Invalid sign ID: %ld"
-msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld"
-
-#: ex_cmds.c:5962
-msgid " (NOT FOUND)"
-msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"
-
-#: ex_cmds.c:5964
-msgid " (not supported)"
-msgstr " (không được hỗ trợ)"
-
-#: ex_cmds.c:6063
-msgid "[Deleted]"
-msgstr "[bị xóa]"
-
-#: ex_cmds2.c:92
-msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue."
-msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."
-
-#: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:966
-#, c-format
-msgid "line %ld: %s"
-msgstr "dòng %ld: %s"
-
-#: ex_cmds2.c:98
-#, c-format
-msgid "cmd: %s"
-msgstr "câu lệnh: %s"
-
-#: ex_cmds2.c:290
-#, c-format
-msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
-msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"
-
-#: ex_cmds2.c:540
-#, c-format
-msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
-msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"
-
-#: ex_cmds2.c:566
-msgid "No breakpoints defined"
-msgstr "Điểm dừng không được xác định"
-
-#: ex_cmds2.c:571
-#, c-format
-msgid "%3d %s %s line %ld"
-msgstr "%3d %s %s dòng %ld"
-
-#: ex_cmds2.c:786
-#, c-format
-msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
-msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"
-
-#: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9378
-msgid "Untitled"
-msgstr "Chưa đặt tên"
-
-#: ex_cmds2.c:915
-#, c-format
-msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
-msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""
-
-#: ex_cmds2.c:984
-msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự động)"
-
-#: ex_cmds2.c:1387
-msgid "E163: There is only one file to edit"
-msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"
-
-#: ex_cmds2.c:1389
-msgid "E164: Cannot go before first file"
-msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"
-
-#: ex_cmds2.c:1391
-msgid "E165: Cannot go beyond last file"
-msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"
-
-#: ex_cmds2.c:1804
-#, c-format
-msgid "E666: compiler not supported: %s"
-msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"
+msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim."
-#: ex_cmds2.c:1897
-#, c-format
-msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
-msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""
+#: ex_cmds.c:3532
+msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
+msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"
-#: ex_cmds2.c:1919
+#: ex_cmds.c:3878
#, c-format
-msgid "Searching for \"%s\""
-msgstr "Tìm kiếm \"%s\""
+msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
+msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"
-#: ex_cmds2.c:1940
-#, c-format
-msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
-msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""
+#: ex_cmds.c:4271
+msgid "(Interrupted) "
+msgstr "(bị dừng)"
-#: ex_cmds2.c:1974
-msgid "Source Vim script"
-msgstr "Thực hiện script của Vim"
+#: ex_cmds.c:4275
+msgid "1 substitution"
+msgstr "1 thay thế"
-#: ex_cmds2.c:2164
+#: ex_cmds.c:4277
#, c-format
-msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
-msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""
+msgid "%ld substitutions"
+msgstr "%ld thay thế"
-#: ex_cmds2.c:2202
-#, c-format
-msgid "could not source \"%s\""
-msgstr "không thực hiện được \"%s\""
+#: ex_cmds.c:4280
+msgid " on 1 line"
+msgstr " trên 1 dòng"
-#: ex_cmds2.c:2204
+#: ex_cmds.c:4282
#, c-format
-msgid "line %ld: could not source \"%s\""
-msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""
+msgid " on %ld lines"
+msgstr " trên %ld dòng"
-#: ex_cmds2.c:2218
-#, c-format
-msgid "sourcing \"%s\""
-msgstr "thực hiện \"%s\""
+#: ex_cmds.c:4333
+msgid "E147: Cannot do :global recursive"
+msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"
-#: ex_cmds2.c:2220
-#, c-format
-msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
-msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""
+#: ex_cmds.c:4368
+msgid "E148: Regular expression missing from global"
+msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"
-#: ex_cmds2.c:2363
+#: ex_cmds.c:4417
#, c-format
-msgid "finished sourcing %s"
-msgstr "thực hiện xong %s"
+msgid "Pattern found in every line: %s"
+msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"
-#: ex_cmds2.c:2707
-msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
+#: ex_cmds.c:4498
+msgid ""
+"\n"
+"# Last Substitute String:\n"
+"$"
msgstr ""
-"W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"
-
-#: ex_cmds2.c:2756
-msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
-msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"
+"\n"
+"# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
+"$"
-#: ex_cmds2.c:2789
-msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
-msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"
+#: ex_cmds.c:4599
+msgid "E478: Don't panic!"
+msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"
-#: ex_cmds2.c:3238
+#: ex_cmds.c:4651
#, c-format
-msgid "Page %d"
-msgstr "Trang %d"
-
-#: ex_cmds2.c:3394
-msgid "No text to be printed"
-msgstr "Không có gì để in"
+msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
+msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"
-#: ex_cmds2.c:3472
+#: ex_cmds.c:4654
#, c-format
-msgid "Printing page %d (%d%%)"
-msgstr "In trang %d (%d%%)"
+msgid "E149: Sorry, no help for %s"
+msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"
-#: ex_cmds2.c:3484
+#: ex_cmds.c:4688
#, c-format
-msgid " Copy %d of %d"
-msgstr " Sao chép %d của %d"
+msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
+msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""
-#: ex_cmds2.c:3542
+#: ex_cmds.c:5191
#, c-format
-msgid "Printed: %s"
-msgstr "Đã in: %s"
+msgid "E150: Not a directory: %s"
+msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"
-#: ex_cmds2.c:3549
+#: ex_cmds.c:5330
#, c-format
-msgid "Printing aborted"
-msgstr "In bị dừng"
-
-#: ex_cmds2.c:3914
-msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
-msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"
+msgid "E152: Cannot open %s for writing"
+msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"
-#: ex_cmds2.c:4189
+#: ex_cmds.c:5366
#, c-format
-msgid "E624: Can't open file \"%s\""
-msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""
+msgid "E153: Unable to open %s for reading"
+msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"
-#: ex_cmds2.c:4199 ex_cmds2.c:4824
+#: ex_cmds.c:5388
#, c-format
-msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
-msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""
+msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
+msgstr ""
+"E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"
-#: ex_cmds2.c:4207
+#: ex_cmds.c:5466
#, c-format
-msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
-msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"
+msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s"
+msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"
-#: ex_cmds2.c:4222 ex_cmds2.c:4242 ex_cmds2.c:4257 ex_cmds2.c:4279
+#: ex_cmds.c:5578
#, c-format
-msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
-msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"
+msgid "E160: Unknown sign command: %s"
+msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"
-#: ex_cmds2.c:4309
-#, c-format
-msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
-msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"
+#: ex_cmds.c:5598
+msgid "E156: Missing sign name"
+msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"
-#: ex_cmds2.c:4776
-msgid "E324: Can't open PostScript output file"
-msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"
+#: ex_cmds.c:5644
+msgid "E612: Too many signs defined"
+msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"
-#: ex_cmds2.c:4809
+#: ex_cmds.c:5712
#, c-format
-msgid "E456: Can't open file \"%s\""
-msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""
-
-#: ex_cmds2.c:4928
-msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
-msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""
+msgid "E239: Invalid sign text: %s"
+msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"
-#: ex_cmds2.c:4959
+#: ex_cmds.c:5743 ex_cmds.c:5934
#, c-format
-msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
-msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""
+msgid "E155: Unknown sign: %s"
+msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"
-#: ex_cmds2.c:4977
-#, c-format
-msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
-msgstr ""
-"E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\""
+#: ex_cmds.c:5792
+msgid "E159: Missing sign number"
+msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"
-#: ex_cmds2.c:5102
-msgid "Sending to printer..."
-msgstr "Gửi tới máy in..."
+#: ex_cmds.c:5874
+#, c-format
+msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
+msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"
-#: ex_cmds2.c:5106
-msgid "E365: Failed to print PostScript file"
-msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"
+#: ex_cmds.c:5913
+#, c-format
+msgid "E157: Invalid sign ID: %ld"
+msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld"
-#: ex_cmds2.c:5108
-msgid "Print job sent."
-msgstr "Đã gửi công việc in."
+#: ex_cmds.c:5983
+msgid " (NOT FOUND)"
+msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"
-#: ex_cmds2.c:5618
-#, c-format
-msgid "Current %slanguage: \"%s\""
-msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""
+#: ex_cmds.c:5985
+msgid " (not supported)"
+msgstr " (không được hỗ trợ)"
-#: ex_cmds2.c:5629
-#, c-format
-msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
-msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""
+#: ex_cmds.c:6084
+msgid "[Deleted]"
+msgstr "[bị xóa]"
#: ex_docmd.c:525
msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode."
-msgstr "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""
+msgstr ""
+"Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""
#. must be at EOF
#: ex_docmd.c:561
msgid "E501: At end-of-file"
msgstr "E501: Ở cuối tập tin"
-#: ex_docmd.c:669
+#: ex_docmd.c:670
msgid "E169: Command too recursive"
msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy"
-#: ex_docmd.c:1229
+#: ex_docmd.c:1232
#, c-format
msgid "E605: Exception not caught: %s"
msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s"
-#: ex_docmd.c:1317
+#: ex_docmd.c:1320
msgid "End of sourced file"
msgstr "Kết thúc tập tin script"
-#: ex_docmd.c:1318
+#: ex_docmd.c:1321
msgid "End of function"
msgstr "Kết thúc của hàm số"
-#: ex_docmd.c:1907
+#: ex_docmd.c:1910
msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command"
msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"
-#: ex_docmd.c:1921
+#: ex_docmd.c:1924
msgid "E492: Not an editor command"
msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo"
-#: ex_docmd.c:2028
+#: ex_docmd.c:2031
msgid "E493: Backwards range given"
msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại"
-#: ex_docmd.c:2037
+#: ex_docmd.c:2040
msgid "Backwards range given, OK to swap"
msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn"
-#: ex_docmd.c:2160
+#: ex_docmd.c:2163
msgid "E494: Use w or w>>"
msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>"
-#: ex_docmd.c:3786
+#: ex_docmd.c:3789
msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version"
msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này"
-#: ex_docmd.c:3989
+#: ex_docmd.c:3992
msgid "E172: Only one file name allowed"
msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin"
-#: ex_docmd.c:4569
+#: ex_docmd.c:4572
msgid "1 more file to edit. Quit anyway?"
msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?"
-#: ex_docmd.c:4572
+#: ex_docmd.c:4575
#, c-format
msgid "%d more files to edit. Quit anyway?"
msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?"
-#: ex_docmd.c:4579
+#: ex_docmd.c:4582
msgid "E173: 1 more file to edit"
msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo."
-#: ex_docmd.c:4581
+#: ex_docmd.c:4584
#, c-format
msgid "E173: %ld more files to edit"
msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo."
-#: ex_docmd.c:4676
+#: ex_docmd.c:4679
msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it"
msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế"
-#: ex_docmd.c:4787
+#: ex_docmd.c:4790
msgid ""
"\n"
" Name Args Range Complete Definition"
msgstr ""
"\n"
-" Tên Tham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"
+" Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"
-#: ex_docmd.c:4876
+#: ex_docmd.c:4879
msgid "No user-defined commands found"
msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa"
-#: ex_docmd.c:4908
+#: ex_docmd.c:4911
msgid "E175: No attribute specified"
msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra"
-#: ex_docmd.c:4960
+#: ex_docmd.c:4963
msgid "E176: Invalid number of arguments"
msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng"
-#: ex_docmd.c:4975
+#: ex_docmd.c:4978
msgid "E177: Count cannot be specified twice"
msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần"
-#: ex_docmd.c:4985
+#: ex_docmd.c:4988
msgid "E178: Invalid default value for count"
msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng"
-#: ex_docmd.c:5016
+#: ex_docmd.c:5019
msgid "E179: argument required for complete"
msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc"
-#: ex_docmd.c:5048
+#: ex_docmd.c:5051
#, c-format
msgid "E180: Invalid complete value: %s"
msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s"
-#: ex_docmd.c:5057
+#: ex_docmd.c:5060
msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion"
msgstr ""
"E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt"
-#: ex_docmd.c:5063
+#: ex_docmd.c:5066
msgid "E467: Custom completion requires a function argument"
msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm"
-#: ex_docmd.c:5074
+#: ex_docmd.c:5077
#, c-format
msgid "E181: Invalid attribute: %s"
msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s"
-#: ex_docmd.c:5117
+#: ex_docmd.c:5120
msgid "E182: Invalid command name"
msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng"
-#: ex_docmd.c:5132
+#: ex_docmd.c:5135
msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter"
msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa"
-#: ex_docmd.c:5203
+#: ex_docmd.c:5206
#, c-format
msgid "E184: No such user-defined command: %s"
msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s"
-#: ex_docmd.c:5664
+#: ex_docmd.c:5667
#, c-format
msgid "E185: Cannot find color scheme %s"
msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s"
-#: ex_docmd.c:5672
+#: ex_docmd.c:5675
msgid "Greetings, Vim user!"
-msgstr "Xin chào, người dùng Vim!"
+msgstr "Xin chào người dùng Vim!"
-#: ex_docmd.c:6389
+#: ex_docmd.c:6393
msgid "Edit File in new window"
msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới"
-#: ex_docmd.c:6684
+#: ex_docmd.c:6688
msgid "No swap file"
msgstr "Không có tập tin swap"
-#: ex_docmd.c:6788
+#: ex_docmd.c:6792
msgid "Append File"
msgstr "Thêm tập tin"
-#: ex_docmd.c:6852
+#: ex_docmd.c:6856
msgid "E186: No previous directory"
msgstr "E186: Không có thư mục trước"
-#: ex_docmd.c:6934
+#: ex_docmd.c:6938
msgid "E187: Unknown"
msgstr "E187: Không rõ"
-#: ex_docmd.c:7019
+#: ex_docmd.c:7023
msgid "E465: :winsize requires two number arguments"
msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số"
-#: ex_docmd.c:7075
+#: ex_docmd.c:7079
#, c-format
msgid "Window position: X %d, Y %d"
msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d"
-#: ex_docmd.c:7080
+#: ex_docmd.c:7084
msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform"
msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc"
-#: ex_docmd.c:7090
+#: ex_docmd.c:7094
msgid "E466: :winpos requires two number arguments"
msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số"
-#: ex_docmd.c:7368
+#: ex_docmd.c:7372
msgid "Save Redirection"
msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ"
-#: ex_docmd.c:7558
+#: ex_docmd.c:7562
msgid "Save View"
msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài"
-#: ex_docmd.c:7559
+#: ex_docmd.c:7563
msgid "Save Session"
msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc"
-#: ex_docmd.c:7561
+#: ex_docmd.c:7565
msgid "Save Setup"
msgstr "Ghi nhớ cấu hình"
-#: ex_docmd.c:7713
+#: ex_docmd.c:7717
#, c-format
msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)"
msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)"
-#: ex_docmd.c:7718
+#: ex_docmd.c:7722
#, c-format
msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing"
msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ"
#. set mark
-#: ex_docmd.c:7742
+#: ex_docmd.c:7746
msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote"
msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược"
-#: ex_docmd.c:7784
+#: ex_docmd.c:7788
msgid "E192: Recursive use of :normal too deep"
msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu"
-#: ex_docmd.c:8302
+#: ex_docmd.c:8306
msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'"
msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'"
-#: ex_docmd.c:8333
+#: ex_docmd.c:8337
msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\""
msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\""
-#: ex_docmd.c:8341
+#: ex_docmd.c:8345
msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\""
-msgstr "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""
+msgstr ""
+"E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""
-#: ex_docmd.c:8352
+#: ex_docmd.c:8356
msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\""
msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\""
-#: ex_docmd.c:8362
+#: ex_docmd.c:8366
msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\""
msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""
-#: ex_docmd.c:8403
+#: ex_docmd.c:8407
#, no-c-format
msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\""
msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\""
-#: ex_docmd.c:8405
+#: ex_docmd.c:8409
msgid "E500: Evaluates to an empty string"
msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng"
-#: ex_docmd.c:9360
+#: ex_docmd.c:9380
msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading"
msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"
-#: ex_docmd.c:9533
+#: ex_docmd.c:9553
msgid "E196: No digraphs in this version"
msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ"
msgid "Error and interrupt"
msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"
-#: ex_eval.c:754 gui.c:4381
+#: ex_eval.c:754 gui.c:4384
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
msgid "E193: :endfunction not inside a function"
msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số"
-#: ex_getln.c:3296
+#: ex_getln.c:3299
msgid "tagname"
msgstr "tên thẻ ghi"
-#: ex_getln.c:3299
+#: ex_getln.c:3302
msgid " kind file\n"
msgstr " loại tập tin\n"
-#: ex_getln.c:4752
+#: ex_getln.c:4768
msgid "'history' option is zero"
msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không"
-#: ex_getln.c:5023
+#: ex_getln.c:5039
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n"
-#: ex_getln.c:5024
+#: ex_getln.c:5040
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"
-#: ex_getln.c:5025
+#: ex_getln.c:5041
msgid "Search String"
msgstr "Chuỗi tìm kiếm"
-#: ex_getln.c:5026
+#: ex_getln.c:5042
msgid "Expression"
msgstr "Biểu thức"
-#: ex_getln.c:5027
+#: ex_getln.c:5043
msgid "Input Line"
msgstr "Dòng nhập"
-#: ex_getln.c:5065
+#: ex_getln.c:5081
msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length"
msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh"
-#: ex_getln.c:5242
+#: ex_getln.c:5258
msgid "E199: Active window or buffer deleted"
msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa"
-#: fileio.c:377
+#: fileio.c:378
msgid "Illegal file name"
msgstr "Tên tập tin không cho phép"
-#: fileio.c:401 fileio.c:535 fileio.c:2913 fileio.c:2954
+#: fileio.c:402 fileio.c:540 fileio.c:2925 fileio.c:2966
msgid "is a directory"
msgstr "là một thư mục"
-#: fileio.c:403
+#: fileio.c:404
msgid "is not a file"
msgstr "không phải là một tập tin"
-#: fileio.c:557 fileio.c:4131
+#: fileio.c:562 fileio.c:4143
msgid "[New File]"
msgstr "[Tập tin mới]"
-#: fileio.c:590
+#: fileio.c:595
msgid "[Permission Denied]"
msgstr "[Truy cập bị từ chối]"
-#: fileio.c:694
+#: fileio.c:706
msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable"
-msgstr "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"
+msgstr ""
+"E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"
-#: fileio.c:696
+#: fileio.c:708
msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer"
msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động"
-#: fileio.c:717
+#: fileio.c:729
msgid "Vim: Reading from stdin...\n"
msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n"
-#: fileio.c:723
+#: fileio.c:735
msgid "Reading from stdin..."
msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..."
#. Re-opening the original file failed!
-#: fileio.c:1000
+#: fileio.c:1012
msgid "E202: Conversion made file unreadable!"
msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!"
-#: fileio.c:2090
+#: fileio.c:2102
msgid "[fifo/socket]"
msgstr "[fifo/socket]"
-#: fileio.c:2097
+#: fileio.c:2109
msgid "[fifo]"
msgstr "[fifo]"
-#: fileio.c:2104
+#: fileio.c:2116
msgid "[socket]"
msgstr "[socket]"
-#: fileio.c:2112
+#: fileio.c:2124
msgid "[RO]"
msgstr "[Chỉ đọc]"
-#: fileio.c:2122
+#: fileio.c:2134
msgid "[CR missing]"
msgstr "[thiếu ký tự CR]"
-#: fileio.c:2127
+#: fileio.c:2139
msgid "[NL found]"
msgstr "[tìm thấy ký tự NL]"
-#: fileio.c:2132
+#: fileio.c:2144
msgid "[long lines split]"
msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]"
-#: fileio.c:2138 fileio.c:4115
+#: fileio.c:2150 fileio.c:4127
msgid "[NOT converted]"
msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]"
-#: fileio.c:2143 fileio.c:4120
+#: fileio.c:2155 fileio.c:4132
msgid "[converted]"
msgstr "[đã chuyển bảng mã]"
-#: fileio.c:2150 fileio.c:4145
+#: fileio.c:2162 fileio.c:4157
msgid "[crypted]"
msgstr "[đã mã hóa]"
-#: fileio.c:2157
+#: fileio.c:2169
msgid "[CONVERSION ERROR]"
msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]"
-#: fileio.c:2163
+#: fileio.c:2175
#, c-format
msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]"
msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]"
-#: fileio.c:2170
+#: fileio.c:2182
msgid "[READ ERRORS]"
msgstr "[LỖI ĐỌC]"
-#: fileio.c:2386
+#: fileio.c:2398
msgid "Can't find temp file for conversion"
msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã"
-#: fileio.c:2393
+#: fileio.c:2405
msgid "Conversion with 'charconvert' failed"
msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện"
-#: fileio.c:2396
+#: fileio.c:2408
msgid "can't read output of 'charconvert'"
msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'"
-#: fileio.c:2796
+#: fileio.c:2808
msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written"
-msgstr ""
-"E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"
+msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"
-#: fileio.c:2819
+#: fileio.c:2831
msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way"
msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn"
-#: fileio.c:2857
+#: fileio.c:2869
msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers"
msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào"
-#: fileio.c:2865
+#: fileio.c:2877
msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers"
msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép"
-#: fileio.c:2919 fileio.c:2937
+#: fileio.c:2931 fileio.c:2949
msgid "is not a file or writable device"
msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ"
-#: fileio.c:2989
+#: fileio.c:3001
msgid "is read-only (add ! to override)"
msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"
-#: fileio.c:3335
+#: fileio.c:3347
msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)"
-msgstr "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"
+msgstr ""
+"E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"
-#: fileio.c:3347
+#: fileio.c:3359
msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)"
msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
-#: fileio.c:3349
+#: fileio.c:3361
msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)"
-msgstr "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
+msgstr ""
+"E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
-#: fileio.c:3365
+#: fileio.c:3377
msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)"
-msgstr "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
+msgstr ""
+"E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
-#: fileio.c:3468
+#: fileio.c:3480
msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)"
-msgstr "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
+msgstr ""
+"E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
-#: fileio.c:3530
+#: fileio.c:3542
msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)"
msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
-#: fileio.c:3640
+#: fileio.c:3652
msgid "E214: Can't find temp file for writing"
msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"
-#: fileio.c:3658
+#: fileio.c:3670
msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)"
-msgstr "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"
+msgstr ""
+"E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"
-#: fileio.c:3693
+#: fileio.c:3705
msgid "E166: Can't open linked file for writing"
msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ"
-#: fileio.c:3697
+#: fileio.c:3709
msgid "E212: Can't open file for writing"
msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"
-#: fileio.c:3959
+#: fileio.c:3971
msgid "E667: Fsync failed"
msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()"
-#: fileio.c:3966
+#: fileio.c:3978
msgid "E512: Close failed"
msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công"
-#: fileio.c:4037
+#: fileio.c:4049
msgid "E513: write error, conversion failed"
msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công"
-#: fileio.c:4043
+#: fileio.c:4055
msgid "E514: write error (file system full?)"
msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)"
-#: fileio.c:4110
+#: fileio.c:4122
msgid " CONVERSION ERROR"
msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI"
-#: fileio.c:4126
+#: fileio.c:4138
msgid "[Device]"
msgstr "[Thiết bị]"
-#: fileio.c:4131
+#: fileio.c:4143
msgid "[New]"
msgstr "[Mới]"
-#: fileio.c:4153
+#: fileio.c:4165
msgid " [a]"
msgstr " [a]"
-#: fileio.c:4153
+#: fileio.c:4165
msgid " appended"
msgstr " đã thêm"
-#: fileio.c:4155
+#: fileio.c:4167
msgid " [w]"
msgstr " [w]"
-#: fileio.c:4155
+#: fileio.c:4167
msgid " written"
msgstr " đã ghi"
-#: fileio.c:4205
+#: fileio.c:4217
msgid "E205: Patchmode: can't save original file"
msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc"
-#: fileio.c:4227
+#: fileio.c:4239
msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file"
msgstr ""
-"E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc trống rỗng"
+"E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc "
+"trống rỗng"
-#: fileio.c:4242
+#: fileio.c:4254
msgid "E207: Can't delete backup file"
msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)"
-#: fileio.c:4306
+#: fileio.c:4318
msgid ""
"\n"
"WARNING: Original file may be lost or damaged\n"
"\n"
"CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n"
-#: fileio.c:4308
+#: fileio.c:4320
msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!"
-msgstr "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"
+msgstr ""
+"đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"
-#: fileio.c:4397
+#: fileio.c:4409
msgid "[dos]"
msgstr "[dos]"
-#: fileio.c:4397
+#: fileio.c:4409
msgid "[dos format]"
msgstr "[định dạng dos]"
-#: fileio.c:4404
+#: fileio.c:4416
msgid "[mac]"
msgstr "[mac]"
-#: fileio.c:4404
+#: fileio.c:4416
msgid "[mac format]"
msgstr "[định dạng mac]"
-#: fileio.c:4411
+#: fileio.c:4423
msgid "[unix]"
msgstr "[unix]"
-#: fileio.c:4411
+#: fileio.c:4423
msgid "[unix format]"
msgstr "[định dạng unix]"
-#: fileio.c:4438
+#: fileio.c:4450
msgid "1 line, "
msgstr "1 dòng, "
-#: fileio.c:4440
+#: fileio.c:4452
#, c-format
msgid "%ld lines, "
msgstr "%ld dòng, "
-#: fileio.c:4443
+#: fileio.c:4455
msgid "1 character"
msgstr "1 ký tự"
-#: fileio.c:4445
+#: fileio.c:4457
#, c-format
msgid "%ld characters"
msgstr "%ld ký tự"
-#: fileio.c:4455
+#: fileio.c:4467
msgid "[noeol]"
msgstr "[noeol]"
-#: fileio.c:4455
+#: fileio.c:4467
msgid "[Incomplete last line]"
msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]"
#. don't overwrite messages here
#. must give this prompt
#. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers
-#: fileio.c:4474
+#: fileio.c:4486
msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!"
msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!"
-#: fileio.c:4476
+#: fileio.c:4488
msgid "Do you really want to write to it"
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này"
-#: fileio.c:5726
+#: fileio.c:5738
#, c-format
msgid "E208: Error writing to \"%s\""
msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""
-#: fileio.c:5733
+#: fileio.c:5745
#, c-format
msgid "E209: Error closing \"%s\""
msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\""
-#: fileio.c:5736
+#: fileio.c:5748
#, c-format
msgid "E210: Error reading \"%s\""
msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\""
-#: fileio.c:5970
+#: fileio.c:5982
msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer"
msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell"
-#: fileio.c:5977
+#: fileio.c:5989
#, c-format
msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available"
msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa"
-#: fileio.c:5991
+#: fileio.c:6003
#, c-format
msgid ""
"W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as "
"W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào "
"nhau"
-#: fileio.c:5994
+#: fileio.c:6006
#, c-format
msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started"
msgstr ""
"W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
-#: fileio.c:5996
+#: fileio.c:6008
#, c-format
msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started"
msgstr ""
"W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt "
"đầu soạn thảo"
-#: fileio.c:6006
+#: fileio.c:6018
#, c-format
msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started"
msgstr ""
"W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
-#: fileio.c:6019
+#: fileio.c:6031
msgid "See \":help W11\" for more info."
msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."
-#: fileio.c:6033
+#: fileio.c:6045
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: fileio.c:6034
+#: fileio.c:6046
msgid ""
"&OK\n"
"&Load File"
"&OK\n"
"&Nạp tập tin"
-#: fileio.c:6140
+#: fileio.c:6152
#, c-format
msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\""
msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\""
-#: fileio.c:6159
+#: fileio.c:6171
#, c-format
msgid "E321: Could not reload \"%s\""
msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\""
-#: fileio.c:6740
+#: fileio.c:6752
msgid "--Deleted--"
msgstr "--Bị xóa--"
#. the group doesn't exist
-#: fileio.c:6900
+#: fileio.c:6912
#, c-format
msgid "E367: No such group: \"%s\""
msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại"
-#: fileio.c:7026
+#: fileio.c:7038
#, c-format
msgid "E215: Illegal character after *: %s"
msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s"
-#: fileio.c:7038
+#: fileio.c:7050
#, c-format
msgid "E216: No such event: %s"
msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s"
-#: fileio.c:7040
+#: fileio.c:7052
#, c-format
msgid "E216: No such group or event: %s"
msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s"
#. Highlight title
-#: fileio.c:7198
+#: fileio.c:7210
msgid ""
"\n"
"--- Auto-Commands ---"
"\n"
"--- Câu lệnh tự động ---"
-#: fileio.c:7469
+#: fileio.c:7481
msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events"
msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện"
-#: fileio.c:7492
+#: fileio.c:7504
msgid "No matching autocommands"
msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"
-#: fileio.c:7813
+#: fileio.c:7825
msgid "E218: autocommand nesting too deep"
msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu"
-#: fileio.c:8088
+#: fileio.c:8100
#, c-format
msgid "%s Auto commands for \"%s\""
msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\""
-#: fileio.c:8096
+#: fileio.c:8108
#, c-format
msgid "Executing %s"
msgstr "Thực hiện %s"
#. always scroll up, don't overwrite
-#: fileio.c:8164
+#: fileio.c:8176
#, c-format
msgid "autocommand %s"
msgstr "câu lệnh tự động %s"
-#: fileio.c:8731
+#: fileio.c:8743
msgid "E219: Missing {."
msgstr "E219: Thiếu {."
-#: fileio.c:8733
+#: fileio.c:8745
msgid "E220: Missing }."
msgstr "E220: Thiếu }."
msgid "E222: Add to read buffer"
msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc"
-#: getchar.c:2198
+#: getchar.c:2208
msgid "E223: recursive mapping"
msgstr "E223: ánh xạ đệ quy"
-#: getchar.c:3077
+#: getchar.c:3087
#, c-format
msgid "E224: global abbreviation already exists for %s"
msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s"
-#: getchar.c:3080
+#: getchar.c:3090
#, c-format
msgid "E225: global mapping already exists for %s"
msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s"
-#: getchar.c:3212
+#: getchar.c:3222
#, c-format
msgid "E226: abbreviation already exists for %s"
msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s"
-#: getchar.c:3215
+#: getchar.c:3225
#, c-format
msgid "E227: mapping already exists for %s"
msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"
-#: getchar.c:3279
+#: getchar.c:3289
msgid "No abbreviation found"
msgstr "Không tìm thấy viết tắt"
-#: getchar.c:3281
+#: getchar.c:3291
msgid "No mapping found"
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"
-#: getchar.c:4173
+#: getchar.c:4183
msgid "E228: makemap: Illegal mode"
msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép"
-#: gui.c:220
-msgid "E229: Cannot start the GUI"
-msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"
-
-#: gui.c:349
-#, c-format
-msgid "E230: Cannot read from \"%s\""
-msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\""
-
-#: gui.c:472
-msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found"
-msgstr ""
-"E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng"
-
-#: gui.c:477
-msgid "E231: 'guifontwide' invalid"
-msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng"
-
-#: gui.c:547
-msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
-msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"
-
-#: gui.c:4061
-#, c-format
-msgid "E254: Cannot allocate color %s"
-msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"
-
#: gui_at_fs.c:300
msgid "<cannot open> "
msgstr "<không thể mở> "
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
-#: gui_at_sb.c:486
-msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
-msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."
-
#: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871
msgid "Vim dialog"
msgstr "Hộp thoại Vim"
-#: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3829
+#: gui_at_sb.c:486
+msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
+msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."
+
+#: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3978
msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
+msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"
+
+#: gui.c:220
+msgid "E229: Cannot start the GUI"
+msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"
+
+#: gui.c:349
+#, c-format
+msgid "E230: Cannot read from \"%s\""
+msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\""
+
+#: gui.c:472
+msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found"
msgstr ""
-"E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"
+"E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng"
+
+#: gui.c:477
+msgid "E231: 'guifontwide' invalid"
+msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng"
+
+#: gui.c:547
+msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
+msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"
+
+#: gui.c:4064
+#, c-format
+msgid "E254: Cannot allocate color %s"
+msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"
#: gui_gtk.c:1607
msgid "Vim dialog..."
msgstr "Hộp thoại Vim..."
-#: gui_gtk.c:2060 message.c:2993
+#: gui_gtk.c:2060 message.c:2999
msgid ""
"&Yes\n"
"&No\n"
#: gui_gtk.c:2268
msgid "Input _Methods"
-msgstr "Cách nhập _dữ liệu"
+msgstr "Phương pháp _nhập liệu"
#: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768
msgid "VIM - Search and Replace..."
"\n"
"Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n"
-#: gui_w32.c:829
+#: gui_w32.c:839
+#, c-format
+msgid "E671: Cannot find window title \"%s\""
+msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\""
+
+#: gui_w32.c:847
#, c-format
msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version."
msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE."
-#: gui_w48.c:2090
+#: gui_w32.c:1100
+msgid "E672: Unable to open window inside MDI application"
+msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI"
+
+#: gui_w48.c:2163
msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')"
msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
-#: gui_w48.c:2115
+#: gui_w48.c:2188
msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')"
msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
msgstr "Font1: %s\n"
#: gui_x11.c:2184
+#, c-format
msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n"
-msgstr "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n"
+msgstr ""
+"Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n"
#: gui_x11.c:2185
#, c-format
#: if_cscope.c:516
#, c-format
msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database"
-msgstr "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"
+msgstr ""
+"E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"
#: if_cscope.c:534
#, c-format
"Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in "
"$PATH).\n"
msgstr ""
-"Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường."
-"(sniffemacs phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"
+"Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs "
+"phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"
#: if_sniff.c:425
msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected"
#: if_tcl.c:1545
msgid ""
"cannot register callback command: buffer/window is already being deleted"
-msgstr ""
-"không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"
+msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"
#. This should never happen. Famous last word?
#: if_tcl.c:1562
"E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim."
"org"
msgstr ""
-"E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc này"
-"đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
+"E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc "
+"nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
#: if_tcl.c:1563
msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found"
msgid "Invalid argument for"
msgstr "Tham số không được phép cho"
-#: main.c:466
+#: main.c:469
msgid "This Vim was not compiled with the diff feature."
msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)."
-#: main.c:932
+#: main.c:935
msgid "Attempt to open script file again: \""
msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \""
-#: main.c:941
+#: main.c:944
msgid "Cannot open for reading: \""
msgstr "Không mở để đọc được: \""
-#: main.c:985
+#: main.c:988
msgid "Cannot open for script output: \""
msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \""
-#: main.c:1132
+#: main.c:1135
#, c-format
msgid "%d files to edit\n"
msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n"
-#: main.c:1233
+#: main.c:1236
msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n"
msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n"
-#: main.c:1235
+#: main.c:1238
msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n"
msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n"
#. just in case..
-#: main.c:1297
+#: main.c:1306
msgid "pre-vimrc command line"
-msgstr "dòng lệnh trước khi thực hiện vimrc"
+msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc"
-#: main.c:1338
+#: main.c:1347
#, c-format
msgid "E282: Cannot read from \"%s\""
msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\""
-#: main.c:2411
+#: main.c:2420
msgid ""
"\n"
"More info with: \"vim -h\"\n"
"\n"
"Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n"
-#: main.c:2444
+#: main.c:2453
msgid "[file ..] edit specified file(s)"
msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra"
-#: main.c:2445
+#: main.c:2454
msgid "- read text from stdin"
msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin"
-#: main.c:2446
+#: main.c:2455
msgid "-t tag edit file where tag is defined"
msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra"
-#: main.c:2448
+#: main.c:2457
msgid "-q [errorfile] edit file with first error"
msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên"
-#: main.c:2457
+#: main.c:2466
msgid ""
"\n"
"\n"
"\n"
"Sử dụng:"
-#: main.c:2460
+#: main.c:2469
msgid " vim [arguments] "
msgstr " vim [các tham số] "
-#: main.c:2464
+#: main.c:2473
msgid ""
"\n"
" or:"
"\n"
" hoặc:"
-#: main.c:2467
+#: main.c:2476
msgid ""
"\n"
"\n"
"\n"
"Tham số:\n"
-#: main.c:2468
+#: main.c:2477
msgid "--\t\t\tOnly file names after this"
msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin"
-#: main.c:2470
+#: main.c:2479
msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards"
msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard"
-#: main.c:2473
+#: main.c:2482
msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE"
msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE"
-#: main.c:2474
+#: main.c:2483
msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE"
msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE"
-#: main.c:2477
+#: main.c:2486
msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")"
msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")"
-#: main.c:2478
+#: main.c:2487
msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI"
-msgstr "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi chạy GUI"
+msgstr ""
+"-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi "
+"chạy GUI"
-#: main.c:2480
+#: main.c:2489
msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")"
msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")"
-#: main.c:2481
+#: main.c:2490
msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")"
msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")"
-#: main.c:2482
+#: main.c:2491
msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")"
msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")"
-#: main.c:2484
+#: main.c:2493
msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")"
msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")"
-#: main.c:2486
+#: main.c:2495
msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)"
msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)"
-#: main.c:2487
+#: main.c:2496
msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")"
msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")"
-#: main.c:2488
+#: main.c:2497
msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")"
msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")"
-#: main.c:2489
+#: main.c:2498
msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed"
msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)"
-#: main.c:2490
+#: main.c:2499
msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed"
msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản"
-#: main.c:2491
+#: main.c:2500
msgid "-b\t\t\tBinary mode"
msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)"
-#: main.c:2493
+#: main.c:2502
msgid "-l\t\t\tLisp mode"
msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp"
-#: main.c:2495
+#: main.c:2504
msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'"
msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'"
-#: main.c:2496
+#: main.c:2505
msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'"
msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'"
-#: main.c:2497
+#: main.c:2506
msgid "-V[N]\t\tVerbose level"
msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo"
-#: main.c:2498
+#: main.c:2507
msgid "-D\t\t\tDebugging mode"
msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)"
-#: main.c:2499
+#: main.c:2508
msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only"
msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ"
-#: main.c:2500
+#: main.c:2509
msgid "-r\t\t\tList swap files and exit"
msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát"
-#: main.c:2501
+#: main.c:2510
msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session"
msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố"
-#: main.c:2502
+#: main.c:2511
msgid "-L\t\t\tSame as -r"
msgstr "-L\t\t\tGiống với -r"
-#: main.c:2504
+#: main.c:2513
msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window"
msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ"
-#: main.c:2505
+#: main.c:2514
msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O"
msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O"
-#: main.c:2508
+#: main.c:2517
msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode"
msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"
-#: main.c:2511
+#: main.c:2520
msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode"
msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái"
-#: main.c:2514
+#: main.c:2523
msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode"
msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi"
-#: main.c:2516
+#: main.c:2525
msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>"
msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>"
-#: main.c:2517
+#: main.c:2526
msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc"
msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc"
-#: main.c:2519
+#: main.c:2528
msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc"
msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc"
-#: main.c:2521
+#: main.c:2530
msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts"
msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào"
-#: main.c:2522
+#: main.c:2531
msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)"
msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"
-#: main.c:2523
+#: main.c:2532
msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically"
msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng"
-#: main.c:2524
+#: main.c:2533
msgid "+\t\t\tStart at end of file"
msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin"
-#: main.c:2525
+#: main.c:2534
msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>"
msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)"
-#: main.c:2527
+#: main.c:2536
msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file"
msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc"
-#: main.c:2529
+#: main.c:2538
msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file"
msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
-#: main.c:2530
+#: main.c:2539
msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file"
msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
-#: main.c:2531
+#: main.c:2540
msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>"
-msgstr "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"
+msgstr ""
+"-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"
-#: main.c:2532
+#: main.c:2541
msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>"
msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
-#: main.c:2533
+#: main.c:2542
msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>"
msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
-#: main.c:2535
+#: main.c:2544
msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files"
msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa"
-#: main.c:2539
+#: main.c:2548
msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server"
msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra"
-#: main.c:2541
+#: main.c:2550
msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server"
msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X"
-#: main.c:2544
+#: main.c:2553
msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible"
msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể"
-#: main.c:2545
+#: main.c:2554
msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
-msgstr "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"
+msgstr ""
+"--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"
-#: main.c:2546
+#: main.c:2555
msgid ""
"--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited"
-msgstr ""
-"--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"
+msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"
-#: main.c:2547
+#: main.c:2556
msgid ""
"--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
msgstr ""
-"--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"
+"--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy "
+"chủ"
-#: main.c:2548
+#: main.c:2557
msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit"
msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát"
-#: main.c:2549
+#: main.c:2558
msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result"
-msgstr "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả"
+msgstr ""
+"--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả"
-#: main.c:2550
+#: main.c:2559
msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit"
msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát"
-#: main.c:2551
+#: main.c:2560
msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>"
-msgstr ""
-"--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"
+msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"
-#: main.c:2554
+#: main.c:2563
msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo"
msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo"
-#: main.c:2556
+#: main.c:2565
msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit"
msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát"
-#: main.c:2557
+#: main.c:2566
msgid "--version\t\tPrint version information and exit"
msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát"
-#: main.c:2561
+#: main.c:2570
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (Motif version):\n"
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n"
-#: main.c:2565
+#: main.c:2574
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n"
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n"
-#: main.c:2567
+#: main.c:2576
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (Athena version):\n"
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n"
-#: main.c:2571
+#: main.c:2580
msgid "-display <display>\tRun vim on <display>"
msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra"
-#: main.c:2572
+#: main.c:2581
msgid "-iconic\t\tStart vim iconified"
msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ"
-#: main.c:2574
+#: main.c:2583
msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>"
msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>"
-#: main.c:2575
+#: main.c:2584
msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n"
msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n"
-#: main.c:2577
+#: main.c:2586
msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)"
msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)"
-#: main.c:2578
+#: main.c:2587
msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)"
-msgstr "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"
+msgstr ""
+"-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"
-#: main.c:2579 main.c:2599
+#: main.c:2588 main.c:2608
msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)"
-msgstr "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)"
+msgstr ""
+"-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)"
-#: main.c:2580
+#: main.c:2589
msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text"
msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm"
-#: main.c:2581
+#: main.c:2590
msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text"
msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng"
-#: main.c:2582 main.c:2600
+#: main.c:2591 main.c:2609
msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)"
-msgstr ""
-"-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"
+msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"
-#: main.c:2583
+#: main.c:2592
msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)"
-msgstr "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"
+msgstr ""
+"-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"
-#: main.c:2584
+#: main.c:2593
msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)"
msgstr ""
"-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)"
-#: main.c:2586
+#: main.c:2595
msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)"
-msgstr "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"
+msgstr ""
+"-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"
-#: main.c:2588 main.c:2601
+#: main.c:2597 main.c:2610
msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)"
msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)"
-#: main.c:2589
+#: main.c:2598
msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)"
msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)"
-#: main.c:2590
+#: main.c:2599
msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource"
msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra"
-#: main.c:2593
+#: main.c:2602
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n"
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n"
-#: main.c:2594
+#: main.c:2603
msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns"
msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột"
-#: main.c:2595
+#: main.c:2604
msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows"
msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng"
-#: main.c:2598
+#: main.c:2607
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n"
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n"
-#: main.c:2602
+#: main.c:2611
msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)"
msgstr ""
"-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)"
-#: main.c:2604
+#: main.c:2613
msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window"
msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính"
-#: main.c:2606
+#: main.c:2615
msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget"
msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác"
-#: main.c:2609
+#: main.c:2618
msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application"
msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ"
-#: main.c:2847
+#: main.c:2856
msgid "No display"
msgstr "Không có màn hình"
#. Failed to send, abort.
-#: main.c:2862
+#: main.c:2871
msgid ": Send failed.\n"
msgstr ": Gửi không thành công.\n"
#. Let vim start normally.
-#: main.c:2868
+#: main.c:2877
msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n"
msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n"
-#: main.c:2906 main.c:2927
+#: main.c:2915 main.c:2936
#, c-format
msgid "%d of %d edited"
msgstr "đã soạn thảo %d từ %d"
-#: main.c:2949
+#: main.c:2958
msgid "No display: Send expression failed.\n"
msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n"
-#: main.c:2961
+#: main.c:2970
msgid ": Send expression failed.\n"
msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n"
" jump line col file/text"
msgstr ""
"\n"
-"bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản"
+" bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản"
#. Highlight title
#: mark.c:805
"change line col text"
msgstr ""
"\n"
-"thay đổi dòng cột văn bản"
+"thay_đổi dòng cột văn_bản"
#: mark.c:1281
-#, c-format
msgid ""
"\n"
"# File marks:\n"
#. Write the jumplist with -'
#: mark.c:1316
-#, c-format
msgid ""
"\n"
"# Jumplist (newest first):\n"
"# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n"
#: mark.c:1412
-#, c-format
msgid ""
"\n"
"# History of marks within files (newest to oldest):\n"
msgid "E293: block was not locked"
msgstr "E293: khối chưa bị khóa"
-#: memfile.c:1005
+#: memfile.c:1010
msgid "E294: Seek error in swap file read"
msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)"
-#: memfile.c:1010
+#: memfile.c:1015
msgid "E295: Read error in swap file"
msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)"
-#: memfile.c:1062
+#: memfile.c:1067
msgid "E296: Seek error in swap file write"
msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
-#: memfile.c:1080
+#: memfile.c:1085
msgid "E297: Write error in swap file"
msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
-#: memfile.c:1277
+#: memfile.c:1282
msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)"
msgstr ""
"E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)"
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?"
#. could not (re)open the swap file, what can we do????
-#: memline.c:443
+#: memline.c:444
msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!"
msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!"
-#: memline.c:448
+#: memline.c:449
msgid "E302: Could not rename swap file"
msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)"
-#: memline.c:518
+#: memline.c:519
#, c-format
msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible"
msgstr ""
-"E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục hồi"
+"E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục "
+"hồi"
-#: memline.c:617
+#: memline.c:618
msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??"
msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??"
-#: memline.c:757
+#: memline.c:758
#, c-format
msgid "E305: No swap file found for %s"
msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s"
-#: memline.c:767
+#: memline.c:768
msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): "
msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): "
-#: memline.c:812
+#: memline.c:813
#, c-format
msgid "E306: Cannot open %s"
msgstr "E306: Không mở được %s"
-#: memline.c:834
+#: memline.c:835
msgid "Unable to read block 0 from "
msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ "
-#: memline.c:837
+#: memline.c:838
msgid ""
"\n"
"Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file."
"\n"
"Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
-#: memline.c:847 memline.c:864
+#: memline.c:848 memline.c:865
msgid " cannot be used with this version of Vim.\n"
msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n"
-#: memline.c:849
+#: memline.c:850
msgid "Use Vim version 3.0.\n"
msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n"
-#: memline.c:855
+#: memline.c:856
#, c-format
msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file"
msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"
-#: memline.c:868
+#: memline.c:869
msgid " cannot be used on this computer.\n"
msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n"
-#: memline.c:870
+#: memline.c:871
msgid "The file was created on "
msgstr "Tập tin đã được tạo trên "
-#: memline.c:874
+#: memline.c:875
msgid ""
",\n"
"or the file has been damaged."
",\n"
"hoặc tập tin đã bị hỏng."
-#: memline.c:903
+#: memline.c:904
#, c-format
msgid "Using swap file \"%s\""
msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""
-#: memline.c:909
+#: memline.c:910
#, c-format
msgid "Original file \"%s\""
msgstr "Tập tin gốc \"%s\""
-#: memline.c:922
+#: memline.c:923
msgid "E308: Warning: Original file may have been changed"
msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi"
-#: memline.c:975
+#: memline.c:976
#, c-format
msgid "E309: Unable to read block 1 from %s"
msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s"
-#: memline.c:979
+#: memline.c:980
msgid "???MANY LINES MISSING"
msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG"
-#: memline.c:995
+#: memline.c:996
msgid "???LINE COUNT WRONG"
msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI"
-#: memline.c:1002
+#: memline.c:1003
msgid "???EMPTY BLOCK"
msgstr "???KHỐI RỖNG"
-#: memline.c:1028
+#: memline.c:1029
msgid "???LINES MISSING"
msgstr "???THIẾU DÒNG"
-#: memline.c:1060
+#: memline.c:1061
#, c-format
msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)"
msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)"
-#: memline.c:1065
+#: memline.c:1066
msgid "???BLOCK MISSING"
msgstr "???THIẾU KHỐI"
-#: memline.c:1081
+#: memline.c:1082
msgid "??? from here until ???END lines may be messed up"
msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng"
-#: memline.c:1097
+#: memline.c:1098
msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted"
msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa"
-#: memline.c:1117
+#: memline.c:1118
msgid "???END"
msgstr "???CUỐI"
-#: memline.c:1143
+#: memline.c:1144
msgid "E311: Recovery Interrupted"
msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn"
-#: memline.c:1148
+#: memline.c:1149
msgid ""
"E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???"
msgstr ""
"E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???"
-#: memline.c:1150
+#: memline.c:1151
msgid "See \":help E312\" for more information."
msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\""
-#: memline.c:1155
+#: memline.c:1156
msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK."
msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không."
-#: memline.c:1156
+#: memline.c:1157
msgid ""
"\n"
"(You might want to write out this file under another name\n"
"\n"
"(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n"
-#: memline.c:1157
+#: memline.c:1158
msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n"
msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n"
-#: memline.c:1158
+#: memline.c:1159
msgid ""
"Delete the .swp file afterwards.\n"
"\n"
"\n"
#. use msg() to start the scrolling properly
-#: memline.c:1214
+#: memline.c:1215
msgid "Swap files found:"
msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
-#: memline.c:1392
+#: memline.c:1393
msgid " In current directory:\n"
msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n"
-#: memline.c:1394
+#: memline.c:1395
msgid " Using specified name:\n"
msgstr " Với tên chỉ ra:\n"
-#: memline.c:1398
+#: memline.c:1399
msgid " In directory "
msgstr " Trong thư mục "
-#: memline.c:1416
+#: memline.c:1417
msgid " -- none --\n"
msgstr " -- không --\n"
-#: memline.c:1488
+#: memline.c:1489
msgid " owned by: "
msgstr " người sở hữu: "
-#: memline.c:1490
+#: memline.c:1491
msgid " dated: "
msgstr " ngày: "
-#: memline.c:1494 memline.c:3684
+#: memline.c:1495 memline.c:3685
msgid " dated: "
msgstr " ngày: "
-#: memline.c:1510
+#: memline.c:1511
msgid " [from Vim version 3.0]"
msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]"
-#: memline.c:1514
+#: memline.c:1515
msgid " [does not look like a Vim swap file]"
msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]"
-#: memline.c:1518
+#: memline.c:1519
msgid " file name: "
msgstr " tên tập tin: "
-#: memline.c:1524
+#: memline.c:1525
msgid ""
"\n"
" modified: "
"\n"
" thay đổi: "
-#: memline.c:1525
+#: memline.c:1526
msgid "YES"
msgstr "CÓ"
-#: memline.c:1525
+#: memline.c:1526
msgid "no"
msgstr "không"
-#: memline.c:1529
+#: memline.c:1530
msgid ""
"\n"
" user name: "
"\n"
" tên người dùng: "
-#: memline.c:1536
+#: memline.c:1537
msgid " host name: "
msgstr " tên máy: "
-#: memline.c:1538
+#: memline.c:1539
msgid ""
"\n"
" host name: "
"\n"
" tên máy: "
-#: memline.c:1544
+#: memline.c:1545
msgid ""
"\n"
" process ID: "
"\n"
" ID tiến trình: "
-#: memline.c:1550
+#: memline.c:1551
msgid " (still running)"
msgstr " (vẫn đang chạy)"
-#: memline.c:1562
+#: memline.c:1563
msgid ""
"\n"
" [not usable with this version of Vim]"
"\n"
" [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]"
-#: memline.c:1565
+#: memline.c:1566
msgid ""
"\n"
" [not usable on this computer]"
"\n"
" [không sử dụng được trên máy tính này]"
-#: memline.c:1570
+#: memline.c:1571
msgid " [cannot be read]"
msgstr " [không đọc được]"
-#: memline.c:1574
+#: memline.c:1575
msgid " [cannot be opened]"
msgstr " [không mở được]"
-#: memline.c:1764
+#: memline.c:1765
msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file"
msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó"
-#: memline.c:1817
+#: memline.c:1818
msgid "File preserved"
msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
-#: memline.c:1819
+#: memline.c:1820
msgid "E314: Preserve failed"
msgstr "E314: Cập nhật không thành công"
-#: memline.c:1890
+#: memline.c:1891
#, c-format
msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld"
msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld"
-#: memline.c:1916
+#: memline.c:1917
#, c-format
msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld"
msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld"
-#: memline.c:2306
+#: memline.c:2307
msgid "E317: pointer block id wrong 3"
msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng"
-#: memline.c:2386
+#: memline.c:2387
msgid "stack_idx should be 0"
msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0"
-#: memline.c:2448
+#: memline.c:2449
msgid "E318: Updated too many blocks?"
msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?"
-#: memline.c:2630
+#: memline.c:2631
msgid "E317: pointer block id wrong 4"
msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng"
-#: memline.c:2657
+#: memline.c:2658
msgid "deleted block 1?"
msgstr "đã xóa khối số 1?"
-#: memline.c:2857
+#: memline.c:2858
#, c-format
msgid "E320: Cannot find line %ld"
msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld"
-#: memline.c:3100
+#: memline.c:3101
msgid "E317: pointer block id wrong"
msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng"
-#: memline.c:3116
+#: memline.c:3117
msgid "pe_line_count is zero"
msgstr "giá trị pe_line_count bằng không"
-#: memline.c:3145
+#: memline.c:3146
#, c-format
msgid "E322: line number out of range: %ld past the end"
msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld"
-#: memline.c:3149
+#: memline.c:3150
#, c-format
msgid "E323: line count wrong in block %ld"
msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld"
-#: memline.c:3198
+#: memline.c:3199
msgid "Stack size increases"
msgstr "Kích thước của đống tăng lên"
-#: memline.c:3244
+#: memline.c:3245
msgid "E317: pointer block id wrong 2"
msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng"
-#: memline.c:3674
+#: memline.c:3675
msgid "E325: ATTENTION"
msgstr "E325: CHÚ Ý"
-#: memline.c:3675
+#: memline.c:3676
msgid ""
"\n"
"Found a swap file by the name \""
"\n"
"Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \""
-#: memline.c:3679
+#: memline.c:3680
msgid "While opening file \""
msgstr "Khi mở tập tin: \""
-#: memline.c:3688
+#: memline.c:3689
msgid " NEWER than swap file!\n"
msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n"
#. Some of these messages are long to allow translation to
#. * other languages.
-#: memline.c:3692
+#: memline.c:3693
msgid ""
"\n"
"(1) Another program may be editing the same file.\n"
" Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n"
" được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n"
-#: memline.c:3693
+#: memline.c:3694
msgid " Quit, or continue with caution.\n"
msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n"
-#: memline.c:3694
+#: memline.c:3695
msgid ""
"\n"
"(2) An edit session for this file crashed.\n"
"\n"
"(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n"
-#: memline.c:3695
+#: memline.c:3696
msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r "
-msgstr " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "
+msgstr ""
+" Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "
-#: memline.c:3697
+#: memline.c:3698
msgid ""
"\"\n"
" to recover the changes (see \":help recovery\").\n"
"\"\n"
" để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n"
-#: memline.c:3698
+#: memline.c:3699
msgid " If you did this already, delete the swap file \""
-msgstr " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""
+msgstr ""
+" Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""
-#: memline.c:3700
+#: memline.c:3701
msgid ""
"\"\n"
" to avoid this message.\n"
"\"\n"
" để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n"
-#: memline.c:3714 memline.c:3718
+#: memline.c:3715 memline.c:3719
msgid "Swap file \""
msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \""
-#: memline.c:3715 memline.c:3721
+#: memline.c:3716 memline.c:3722
msgid "\" already exists!"
msgstr "\" đã có rồi!"
-#: memline.c:3724
+#: memline.c:3725
msgid "VIM - ATTENTION"
msgstr "VIM - CHÚ Ý"
-#: memline.c:3726
+#: memline.c:3727
msgid "Swap file already exists!"
msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!"
-#: memline.c:3730
+#: memline.c:3731
msgid ""
"&Open Read-Only\n"
"&Edit anyway\n"
"&Q Thoát\n"
"&A Gián đoạn"
-#: memline.c:3732
+#: memline.c:3733
msgid ""
"&Open Read-Only\n"
"&Edit anyway\n"
"&E Vẫn soạn thảo\n"
"&R Phục hồi\n"
"&Q Thoát\n"
-"&A Gián đoạn"
-"&D Xóa nó"
+"&A Gián đoạn&D Xóa nó"
-#: memline.c:3789
+#: memline.c:3790
msgid "E326: Too many swap files found"
msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)"
#: menu.c:64
msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu"
-msgstr "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình đơn con"
+msgstr ""
+"E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình "
+"đơn con"
#: menu.c:65
msgid "E328: Menu only exists in another mode"
#: menu.c:564
msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar"
-msgstr "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"
+msgstr ""
+"E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"
#: menu.c:570
msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path"
msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)"
msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)"
-#: message.c:2976 message.c:2991
+#: message.c:2982 message.c:2997
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
-#: message.c:2978
+#: message.c:2984
msgid ""
"&Yes\n"
"&No"
"&Có\n"
"&Không"
-#: message.c:3011
+#: message.c:3017
msgid ""
"&Yes\n"
"&No\n"
"&Cancel"
msgstr ""
"&Có\n"
-"&Không"
-"&Ghi nhớ tất cả\n"
+"&Không&Ghi nhớ tất cả\n"
"&Vứt bỏ tất cả\n"
"&Dừng lại"
-#: message.c:3052
+#: message.c:3058
msgid "Save File dialog"
msgstr "Ghi nhớ tập tin"
-#: message.c:3054
+#: message.c:3060
msgid "Open File dialog"
msgstr "Mở tập tin"
#. TODO: non-GUI file selector here
-#: message.c:3125
+#: message.c:3131
msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode"
msgstr ""
-"E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác (console)"
+"E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác "
+"(console)"
#: misc1.c:2773
msgid "W10: Warning: Changing a readonly file"
msgstr "Vim: Đã xong.\n"
#: misc2.c:695 misc2.c:711
-#, c-format
msgid "ERROR: "
msgstr "LỖI: "
"E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be "
"followed by '%s'."
msgstr ""
-"E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc "
-"theo sau bởi '%s'"
+"E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo "
+"sau bởi '%s'"
#: misc2.c:5078
#, c-format
msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld"
msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld"
-#: normal.c:2980
+#: normal.c:2983
msgid "Warning: terminal cannot highlight"
msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng"
-#: normal.c:3276
+#: normal.c:3279
msgid "E348: No string under cursor"
msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ"
-#: normal.c:3278
+#: normal.c:3281
msgid "E349: No identifier under cursor"
msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ"
-#: normal.c:4519
+#: normal.c:4522
msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'"
msgstr ""
-"E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
+"E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn "
+"'foldmethod'"
-#: normal.c:6740
+#: normal.c:6743
msgid "E664: changelist is empty"
msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng"
-#: normal.c:6742
+#: normal.c:6745
msgid "E662: At start of changelist"
msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi"
-#: normal.c:6744
+#: normal.c:6747
msgid "E663: At end of changelist"
-msgstr "E662: Ở cuối danh sách những thay đổi"
+msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi"
-#: normal.c:8005
+#: normal.c:8009
msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim"
msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim"
msgstr "%ld dòng đã thụt đầu"
#. must display the prompt
-#: ops.c:1675
+#: ops.c:1688
msgid "cannot yank; delete anyway"
msgstr "sao chép không thành công; đã xóa"
-#: ops.c:2261
+#: ops.c:2274
msgid "1 line changed"
msgstr "1 dòng đã thay đổi"
-#: ops.c:2263
+#: ops.c:2276
#, c-format
msgid "%ld lines changed"
msgstr "%ld đã thay đổi"
-#: ops.c:2647
+#: ops.c:2660
#, c-format
msgid "freeing %ld lines"
msgstr "đã làm sạch %ld dòng"
-#: ops.c:2928
+#: ops.c:2941
msgid "1 line yanked"
msgstr "đã sao chép 1 dòng"
-#: ops.c:2930
+#: ops.c:2943
#, c-format
msgid "%ld lines yanked"
msgstr "đã sao chép %ld dòng"
-#: ops.c:3215
+#: ops.c:3228
#, c-format
msgid "E353: Nothing in register %s"
msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết"
#. Highlight title
-#: ops.c:3766
+#: ops.c:3779
msgid ""
"\n"
"--- Registers ---"
"\n"
"--- Sổ đăng ký ---"
-#: ops.c:5075
+#: ops.c:5088
msgid "Illegal register name"
msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép"
-#: ops.c:5163
-#, c-format
+#: ops.c:5176
msgid ""
"\n"
"# Registers:\n"
"\n"
"# Sổ đăng ký:\n"
-#: ops.c:5213
+#: ops.c:5226
#, c-format
msgid "E574: Unknown register type %d"
msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d"
-#: ops.c:5698
+#: ops.c:5711
#, c-format
msgid "E354: Invalid register name: '%s'"
msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"
-#: ops.c:6058
+#: ops.c:6071
#, c-format
msgid "%ld Cols; "
msgstr "%ld Cột; "
-#: ops.c:6065
+#: ops.c:6078
#, c-format
msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes"
msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte"
-#: ops.c:6081
+#: ops.c:6094
#, c-format
msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld"
msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld"
-#: ops.c:6092
+#: ops.c:6105
#, c-format
msgid "(+%ld for BOM)"
msgstr "(+%ld cho BOM)"
msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s"
msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s"
-#: option.c:5679
+#: option.c:5682
msgid "E538: No mouse support"
msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ"
-#: option.c:5947
+#: option.c:5950
msgid "E540: Unclosed expression sequence"
msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng"
-#: option.c:5951
+#: option.c:5954
msgid "E541: too many items"
msgstr "E541: quá nhiều phần tử"
-#: option.c:5953
+#: option.c:5956
msgid "E542: unbalanced groups"
msgstr "E542: các nhóm không cân bằng"
-#: option.c:6193
+#: option.c:6196
msgid "E590: A preview window already exists"
msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có"
-#: option.c:6450
+#: option.c:6453
msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'"
-msgstr ""
-"W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"
+msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"
-#: option.c:6783
+#: option.c:6786
#, c-format
msgid "E593: Need at least %d lines"
msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng"
-#: option.c:6793
+#: option.c:6796
#, c-format
msgid "E594: Need at least %d columns"
msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột"
-#: option.c:7100
+#: option.c:7103
#, c-format
msgid "E355: Unknown option: %s"
msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s"
-#: option.c:7220
+#: option.c:7223
msgid ""
"\n"
"--- Terminal codes ---"
"\n"
"--- Mã terminal ---"
-#: option.c:7222
+#: option.c:7225
msgid ""
"\n"
"--- Global option values ---"
"\n"
"--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---"
-#: option.c:7224
+#: option.c:7227
msgid ""
"\n"
"--- Local option values ---"
"\n"
"--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---"
-#: option.c:7226
+#: option.c:7229
msgid ""
"\n"
"--- Options ---"
"\n"
"--- Tùy chọn ---"
-#: option.c:7932
+#: option.c:7935
msgid "E356: get_varp ERROR"
msgstr "E356: LỖI get_varp"
-#: option.c:8903
+#: option.c:8906
#, c-format
msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s"
msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s"
-#: option.c:8937
+#: option.c:8940
#, c-format
msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s"
msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s"
msgid "Vim exiting with %d\n"
msgstr "Thoát Vim với mã %d\n"
-#: os_amiga.c:937
+#: os_amiga.c:941
msgid "cannot change console mode ?!\n"
msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n"
-#: os_amiga.c:1003
+#: os_amiga.c:1012
msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n"
msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n"
#. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes
-#: os_amiga.c:1152
+#: os_amiga.c:1161
msgid "E360: Cannot execute shell with -f option"
msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"
-#: os_amiga.c:1193 os_amiga.c:1283
+#: os_amiga.c:1202 os_amiga.c:1292
msgid "Cannot execute "
msgstr "Không chạy được "
-#: os_amiga.c:1196 os_amiga.c:1293
+#: os_amiga.c:1205 os_amiga.c:1302
msgid "shell "
msgstr "shell "
-#: os_amiga.c:1216 os_amiga.c:1318
+#: os_amiga.c:1225 os_amiga.c:1327
msgid " returned\n"
msgstr " thoát\n"
-#: os_amiga.c:1459
+#: os_amiga.c:1468
msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small."
msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ."
-#: os_amiga.c:1463
+#: os_amiga.c:1472
msgid "I/O ERROR"
msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)"
-#: os_mswin.c:539
+#: os_mswin.c:548
msgid "...(truncated)"
msgstr "...(bị cắt bớt)"
-#: os_mswin.c:641
+#: os_mswin.c:650
msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands"
msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện"
-#: os_mswin.c:1973
+#: os_mswin.c:1982
msgid "E237: Printer selection failed"
msgstr "E327: Chọn máy in không thành công"
-#: os_mswin.c:2013
+#: os_mswin.c:2022
#, c-format
msgid "to %s on %s"
msgstr "tới %s trên %s"
-#: os_mswin.c:2028
+#: os_mswin.c:2037
#, c-format
msgid "E613: Unknown printer font: %s"
msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s"
-#: os_mswin.c:2077 os_mswin.c:2087
+#: os_mswin.c:2086 os_mswin.c:2096
#, c-format
msgid "E238: Print error: %s"
msgstr "E238: Lỗi in: %s"
-#: os_mswin.c:2088
+#: os_mswin.c:2097
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: os_mswin.c:2115
+#: os_mswin.c:2124
#, c-format
msgid "Printing '%s'"
msgstr "Đang in '%s'"
-#: os_mswin.c:3204
+#: os_mswin.c:3213
#, c-format
msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\""
msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\""
-#: os_mswin.c:3212
+#: os_mswin.c:3221
#, c-format
msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\""
msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\""
msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n"
#: os_unix.c:936
-#, c-format
msgid "Vim: Caught deadly signal\n"
msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n"
"\n"
"Vim: Lỗi X\n"
-#: os_unix.c:1334
+#: os_unix.c:1338
msgid "Testing the X display failed"
msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công"
-#: os_unix.c:1473
+#: os_unix.c:1477
msgid "Opening the X display timed out"
msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)"
-#: os_unix.c:3227 os_unix.c:3907
+#: os_unix.c:3234 os_unix.c:3914
msgid ""
"\n"
"Cannot execute shell "
"\n"
"Không chạy được shell "
-#: os_unix.c:3275
+#: os_unix.c:3282
msgid ""
"\n"
"Cannot execute shell sh\n"
"\n"
"Không chạy được shell sh\n"
-#: os_unix.c:3279 os_unix.c:3913
+#: os_unix.c:3286 os_unix.c:3920
msgid ""
"\n"
"shell returned "
"\n"
"shell dừng làm việc "
-#: os_unix.c:3414
+#: os_unix.c:3421
msgid ""
"\n"
"Cannot create pipes\n"
"\n"
"Không tạo được đường ống (pipe)\n"
-#: os_unix.c:3429
+#: os_unix.c:3436
msgid ""
"\n"
"Cannot fork\n"
"\n"
"Không thực hiện được fork()\n"
-#: os_unix.c:3920
+#: os_unix.c:3927
msgid ""
"\n"
"Command terminated\n"
"\n"
"Câu lệnh bị gián đoạn\n"
-#: os_unix.c:4184 os_unix.c:4309 os_unix.c:5975
+#: os_unix.c:4191 os_unix.c:4316 os_unix.c:5982
msgid "XSMP lost ICE connection"
msgstr "XSMP mất kết nối ICE"
-#: os_unix.c:5558
+#: os_unix.c:5565
msgid "Opening the X display failed"
msgstr "Mở màn hình X không thành công"
-#: os_unix.c:5880
+#: os_unix.c:5887
msgid "XSMP handling save-yourself request"
msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ"
-#: os_unix.c:5999
+#: os_unix.c:6006
msgid "XSMP opening connection"
msgstr "XSMP mở kết nối"
-#: os_unix.c:6018
+#: os_unix.c:6025
msgid "XSMP ICE connection watch failed"
msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE"
-#: os_unix.c:6038
+#: os_unix.c:6045
#, c-format
msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s"
msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s"
msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!"
msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!"
-#: os_win16.c:342 os_win32.c:3216
+#: os_win16.c:342 os_win32.c:3248
#, c-format
msgid "shell returned %d"
msgstr "thoát shell với mã %d"
-#: os_win32.c:2674
+#: os_win32.c:2706
#, c-format
msgid "Vim: Caught %s event\n"
msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n"
-#: os_win32.c:2676
+#: os_win32.c:2708
msgid "close"
msgstr "đóng"
-#: os_win32.c:2678
+#: os_win32.c:2710
msgid "logoff"
msgstr "thoát"
-#: os_win32.c:2679
+#: os_win32.c:2711
msgid "shutdown"
msgstr "tắt máy"
-#: os_win32.c:3169
+#: os_win32.c:3201
msgid "E371: Command not found"
msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy"
-#: os_win32.c:3182
+#: os_win32.c:3214
msgid ""
"VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n"
"External commands will not pause after completion.\n"
"Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n"
"Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun"
-#: os_win32.c:3185
+#: os_win32.c:3217
msgid "Vim Warning"
msgstr "Cảnh báo Vim"
msgid "+--%3ld lines folded "
msgstr "+--%3ld dòng được gấp"
-#: screen.c:7996
+#: screen.c:8000
msgid " VREPLACE"
msgstr " THAY THẾ ẢO"
-#: screen.c:8000
+#: screen.c:8004
msgid " REPLACE"
msgstr " THAY THẾ"
-#: screen.c:8005
+#: screen.c:8009
msgid " REVERSE"
msgstr " NGƯỢC LẠI"
-#: screen.c:8007
+#: screen.c:8011
msgid " INSERT"
msgstr " CHÈN"
-#: screen.c:8010
+#: screen.c:8014
msgid " (insert)"
msgstr " (chèn)"
-#: screen.c:8012
+#: screen.c:8016
msgid " (replace)"
msgstr " (thay thế)"
-#: screen.c:8014
+#: screen.c:8018
msgid " (vreplace)"
msgstr " (thay thế ảo)"
-#: screen.c:8017
+#: screen.c:8021
msgid " Hebrew"
msgstr " Do thái"
-#: screen.c:8028
+#: screen.c:8032
msgid " Arabic"
msgstr " Ả rập"
-#: screen.c:8031
+#: screen.c:8035
msgid " (lang)"
msgstr " (ngôn ngữ)"
-#: screen.c:8035
+#: screen.c:8039
msgid " (paste)"
msgstr " (dán)"
-#: screen.c:8048
+#: screen.c:8052
msgid " VISUAL"
msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL"
-#: screen.c:8049
+#: screen.c:8053
msgid " VISUAL LINE"
msgstr " DÒNG VISUAL"
-#: screen.c:8050
+#: screen.c:8054
msgid " VISUAL BLOCK"
msgstr " KHỐI VISUAL"
-#: screen.c:8051
+#: screen.c:8055
msgid " SELECT"
msgstr " LỰA CHỌN"
-#: screen.c:8052
+#: screen.c:8056
msgid " SELECT LINE"
msgstr " LỰA CHỌN DÒNG"
-#: screen.c:8053
+#: screen.c:8057
msgid " SELECT BLOCK"
msgstr " LỰA CHỌN KHỐI"
-#: screen.c:8068 screen.c:8131
+#: screen.c:8072 screen.c:8135
msgid "recording"
msgstr "đang ghi"
msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'"
msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'"
-#: search.c:3759
+#: search.c:3768
msgid " (includes previously listed match)"
msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)"
#. cursor at status line
-#: search.c:3779
+#: search.c:3788
msgid "--- Included files "
msgstr "--- Tập tin tính đến "
-#: search.c:3781
+#: search.c:3790
msgid "not found "
msgstr "không tìm thấy "
-#: search.c:3782
+#: search.c:3791
msgid "in path ---\n"
msgstr "trong đường dẫn ---\n"
-#: search.c:3839
+#: search.c:3848
msgid " (Already listed)"
msgstr " (Đã liệt kê)"
-#: search.c:3841
+#: search.c:3850
msgid " NOT FOUND"
msgstr " KHÔNG TÌM THẤY"
-#: search.c:3893
+#: search.c:3902
#, c-format
msgid "Scanning included file: %s"
msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"
-#: search.c:4111
+#: search.c:4120
msgid "E387: Match is on current line"
msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại"
-#: search.c:4254
+#: search.c:4263
msgid "All included files were found"
msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến"
-#: search.c:4256
+#: search.c:4265
msgid "No included files"
msgstr "Không có tập tin được tính đến"
-#: search.c:4272
+#: search.c:4281
msgid "E388: Couldn't find definition"
msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa"
-#: search.c:4274
+#: search.c:4283
msgid "E389: Couldn't find pattern"
msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)"
#: syntax.c:4187
msgid "E395: contains argument not accepted here"
-msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây"
+msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây"
#: syntax.c:4198
msgid "E396: containedin argument not accepted here"
-msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây"
+msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây"
#: syntax.c:4276
msgid "E397: Filename required"
#: tag.c:583
msgid " # pri kind tag"
-msgstr ""
+msgstr " # pri loại thẻ ghi"
#: tag.c:586
msgid "file\n"
msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác"
#. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s
-#: version.c:721
+#: version.c:707
msgid ""
"\n"
"MS-Windows 16/32 bit GUI version"
"\n"
"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit"
-#: version.c:723
+#: version.c:709
msgid ""
"\n"
"MS-Windows 32 bit GUI version"
"\n"
"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit"
-#: version.c:726
+#: version.c:712
msgid " in Win32s mode"
msgstr " trong chế độ Win32"
-#: version.c:728
+#: version.c:714
msgid " with OLE support"
msgstr " với hỗ trợ OLE"
-#: version.c:731
+#: version.c:717
msgid ""
"\n"
"MS-Windows 32 bit console version"
"\n"
"Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit"
-#: version.c:735
+#: version.c:721
msgid ""
"\n"
"MS-Windows 16 bit version"
"\n"
"Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"
-#: version.c:739
+#: version.c:725
msgid ""
"\n"
"32 bit MS-DOS version"
"\n"
"Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"
-#: version.c:741
+#: version.c:727
msgid ""
"\n"
"16 bit MS-DOS version"
"\n"
"Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"
-#: version.c:747
+#: version.c:733
msgid ""
"\n"
"MacOS X (unix) version"
"\n"
"Phiên bản cho MacOS X (unix)"
-#: version.c:749
+#: version.c:735
msgid ""
"\n"
"MacOS X version"
"\n"
"Phiên bản cho MacOS X"
-#: version.c:752
+#: version.c:738
msgid ""
"\n"
"MacOS version"
"\n"
"Phiên bản cho MacOS"
-#: version.c:757
+#: version.c:743
msgid ""
"\n"
"RISC OS version"
"\n"
"Phiên bản cho RISC OS"
-#: version.c:767
+#: version.c:753
msgid ""
"\n"
"Included patches: "
"\n"
"Bao gồm các bản vá lỗi: "
-#: version.c:793 version.c:1161
+#: version.c:779 version.c:1147
msgid "Modified by "
msgstr "Với các thay đổi bởi "
-#: version.c:800
+#: version.c:786
msgid ""
"\n"
"Compiled "
"\n"
"Được biên dịch "
-#: version.c:803
+#: version.c:789
msgid "by "
msgstr "bởi "
-#: version.c:815
+#: version.c:801
msgid ""
"\n"
"Huge version "
"\n"
"Phiên bản khổng lồ "
-#: version.c:818
+#: version.c:804
msgid ""
"\n"
"Big version "
"\n"
"Phiên bản lớn "
-#: version.c:821
+#: version.c:807
msgid ""
"\n"
"Normal version "
"\n"
"Phiên bản thông thường "
-#: version.c:824
+#: version.c:810
msgid ""
"\n"
"Small version "
"\n"
"Phiên bản nhỏ "
-#: version.c:826
+#: version.c:812
msgid ""
"\n"
"Tiny version "
"\n"
"Phiên bản \"tí hon\" "
-#: version.c:832
+#: version.c:818
msgid "without GUI."
msgstr "không có giao diện đồ họa GUI."
-#: version.c:837
+#: version.c:823
msgid "with GTK2-GNOME GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME."
-#: version.c:839
+#: version.c:825
msgid "with GTK-GNOME GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME."
-#: version.c:843
+#: version.c:829
msgid "with GTK2 GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2."
-#: version.c:845
+#: version.c:831
msgid "with GTK GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK."
-#: version.c:850
+#: version.c:836
msgid "with X11-Motif GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif."
-#: version.c:854
+#: version.c:840
msgid "with X11-neXtaw GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw."
-#: version.c:856
+#: version.c:842
msgid "with X11-Athena GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena."
-#: version.c:860
+#: version.c:846
msgid "with BeOS GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS."
-#: version.c:863
+#: version.c:849
msgid "with Photon GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon."
-#: version.c:866
+#: version.c:852
msgid "with GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI."
-#: version.c:869
+#: version.c:855
msgid "with Carbon GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon."
-#: version.c:872
+#: version.c:858
msgid "with Cocoa GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa."
-#: version.c:875
+#: version.c:861
msgid "with (classic) GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI."
-#: version.c:886
+#: version.c:872
msgid " Features included (+) or not (-):\n"
msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n"
-#: version.c:898
+#: version.c:884
msgid " system vimrc file: \""
msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \""
-#: version.c:903
+#: version.c:889
msgid " user vimrc file: \""
msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \""
-#: version.c:908
+#: version.c:894
msgid " 2nd user vimrc file: \""
msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \""
-#: version.c:913
+#: version.c:899
msgid " 3rd user vimrc file: \""
msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \""
-#: version.c:918
+#: version.c:904
msgid " user exrc file: \""
msgstr " tập tin exrc của người dùng: \""
-#: version.c:923
+#: version.c:909
msgid " 2nd user exrc file: \""
msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \""
-#: version.c:929
+#: version.c:915
msgid " system gvimrc file: \""
msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \""
-#: version.c:933
+#: version.c:919
msgid " user gvimrc file: \""
msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \""
-#: version.c:937
+#: version.c:923
msgid "2nd user gvimrc file: \""
msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \""
-#: version.c:942
+#: version.c:928
msgid "3rd user gvimrc file: \""
msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \""
-#: version.c:949
+#: version.c:935
msgid " system menu file: \""
msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \""
-#: version.c:957
+#: version.c:943
msgid " fall-back for $VIM: \""
msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \""
-#: version.c:963
+#: version.c:949
msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \""
msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \""
-#: version.c:967
+#: version.c:953
msgid "Compilation: "
msgstr "Tham số biên dịch: "
-#: version.c:973
+#: version.c:959
msgid "Compiler: "
msgstr "Trình biên dịch: "
-#: version.c:978
+#: version.c:964
msgid "Linking: "
msgstr "Liên kết: "
-#: version.c:983
+#: version.c:969
msgid " DEBUG BUILD"
msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)"
-#: version.c:1022
+#: version.c:1008
msgid "VIM - Vi IMproved"
msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt"
-#: version.c:1024
+#: version.c:1010
msgid "version "
msgstr "phiên bản "
-#: version.c:1025
+#: version.c:1011
msgid "by Bram Moolenaar et al."
-msgstr "do Bram Moolenaar và những người khác"
+msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện"
-#: version.c:1029
+#: version.c:1015
msgid "Vim is open source and freely distributable"
msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do"
-#: version.c:1031
+#: version.c:1017
msgid "Help poor children in Uganda!"
msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!"
-#: version.c:1032
+#: version.c:1018
msgid "type :help iccf<Enter> for information "
msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin"
-#: version.c:1034
+#: version.c:1020
msgid "type :q<Enter> to exit "
-msgstr "hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình "
+msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình "
-#: version.c:1035
+#: version.c:1021
msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help"
-msgstr "hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp "
+msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp "
-#: version.c:1036
+#: version.c:1022
msgid "type :help version6<Enter> for version info"
msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này "
-#: version.c:1039
+#: version.c:1025
msgid "Running in Vi compatible mode"
msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi"
-#: version.c:1040
+#: version.c:1026
msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults"
msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim "
-#: version.c:1041
+#: version.c:1027
msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this"
msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này"
-#: version.c:1056
+#: version.c:1042
msgid "menu Help->Orphans for information "
msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin "
-#: version.c:1058
+#: version.c:1044
msgid "Running modeless, typed text is inserted"
msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn"
-#: version.c:1059
+#: version.c:1045
msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode "
msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn "
-#: version.c:1060
+#: version.c:1046
msgid " for two modes "
msgstr " cho hai chế độ "
-#: version.c:1064
+#: version.c:1050
msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible"
-msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi "
+msgstr ""
+"trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi "
-#: version.c:1065
+#: version.c:1051
msgid " for Vim defaults "
-msgstr " để chuyển vào chế độ Vim mặc định "
+msgstr ""
+" để chuyển vào chế độ Vim mặc định "
-#: version.c:1112
+#: version.c:1098
msgid "Sponsor Vim development!"
msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!"
-#: version.c:1113
+#: version.c:1099
msgid "Become a registered Vim user!"
msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!"
-#: version.c:1116
+#: version.c:1102
msgid "type :help sponsor<Enter> for information "
-msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin "
+msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin "
-#: version.c:1117
+#: version.c:1103
msgid "type :help register<Enter> for information "
-msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin "
+msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin "
-#: version.c:1119
+#: version.c:1105
msgid "menu Help->Sponsor/Register for information "
-msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin "
+msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin "
-#: version.c:1129
+#: version.c:1115
msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected"
msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME"
-#: version.c:1132
+#: version.c:1118
msgid "type :help windows95<Enter> for info on this"
msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin "
#: window.c:581
msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time"
-msgstr "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"
+msgstr ""
+"E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"
#: window.c:1340
msgid "E443: Cannot rotate when another window is split"
msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path"
msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
-#: if_perl.xs:326 globals.h:1232
+#: if_perl.xs:326 globals.h:1241
#, c-format
msgid "E370: Could not load library %s"
msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s"
#: if_perl.xs:607
msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module"
msgstr ""
-"E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An toàn"
+"E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An "
+"toàn"
#: GvimExt/gvimext.cpp:583
msgid "Edit with &multiple Vims"
msgid "Path length too long!"
msgstr "Đường dẫn quá dài!"
-#: globals.h:1022
+#: globals.h:1031
msgid "--No lines in buffer--"
msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --"
#. * The error messages that can be shared are included here.
#. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages.
#.
-#: globals.h:1185
+#: globals.h:1194
msgid "E470: Command aborted"
msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng"
-#: globals.h:1186
+#: globals.h:1195
msgid "E471: Argument required"
msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"
-#: globals.h:1187
+#: globals.h:1196
msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &"
msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &"
-#: globals.h:1189
+#: globals.h:1198
msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits"
msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát"
-#: globals.h:1191
+#: globals.h:1200
msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search"
msgstr ""
-"E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc trong"
-"tìm kiếm thẻ ghi"
+"E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc "
+"trong tìm kiếm thẻ ghi"
-#: globals.h:1193
+#: globals.h:1202
msgid "E171: Missing :endif"
msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"
-#: globals.h:1194
+#: globals.h:1203
msgid "E600: Missing :endtry"
msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry"
-#: globals.h:1195
+#: globals.h:1204
msgid "E170: Missing :endwhile"
msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"
-#: globals.h:1196
+#: globals.h:1205
msgid "E588: :endwhile without :while"
msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)"
-#: globals.h:1198
+#: globals.h:1207
msgid "E13: File exists (add ! to override)"
msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"
-#: globals.h:1199
+#: globals.h:1208
msgid "E472: Command failed"
msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh"
-#: globals.h:1201
+#: globals.h:1210
#, c-format
msgid "E234: Unknown fontset: %s"
msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s"
-#: globals.h:1205
+#: globals.h:1214
#, c-format
msgid "E235: Unknown font: %s"
msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s"
-#: globals.h:1208
+#: globals.h:1217
#, c-format
msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width"
msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)"
-#: globals.h:1210
+#: globals.h:1219
msgid "E473: Internal error"
msgstr "E473: Lỗi nội bộ"
-#: globals.h:1211
+#: globals.h:1220
msgid "Interrupted"
msgstr "Bị gián đoạn"
-#: globals.h:1212
+#: globals.h:1221
msgid "E14: Invalid address"
msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép"
-#: globals.h:1213
+#: globals.h:1222
msgid "E474: Invalid argument"
msgstr "E474: Tham số không cho phép"
-#: globals.h:1214
+#: globals.h:1223
#, c-format
msgid "E475: Invalid argument: %s"
msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s"
-#: globals.h:1216
+#: globals.h:1225
#, c-format
msgid "E15: Invalid expression: %s"
msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"
-#: globals.h:1218
+#: globals.h:1227
msgid "E16: Invalid range"
msgstr "E16: Vùng không cho phép"
-#: globals.h:1219
+#: globals.h:1228
msgid "E476: Invalid command"
msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép"
-#: globals.h:1221
+#: globals.h:1230
#, c-format
msgid "E17: \"%s\" is a directory"
msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục"
-#: globals.h:1224
+#: globals.h:1233
msgid "E18: Unexpected characters before '='"
msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi"
-#: globals.h:1227
+#: globals.h:1236
#, c-format
msgid "E364: Library call failed for \"%s()\""
msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công"
-#: globals.h:1233
+#: globals.h:1242
#, c-format
msgid "E448: Could not load library function %s"
msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công"
-#: globals.h:1235
+#: globals.h:1244
msgid "E19: Mark has invalid line number"
msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng"
-#: globals.h:1236
+#: globals.h:1245
msgid "E20: Mark not set"
msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định"
-#: globals.h:1237
+#: globals.h:1246
msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off"
msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt"
-#: globals.h:1238
+#: globals.h:1247
msgid "E22: Scripts nested too deep"
msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"
-#: globals.h:1239
+#: globals.h:1248
msgid "E23: No alternate file"
msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ"
-#: globals.h:1240
+#: globals.h:1249
msgid "E24: No such abbreviation"
msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy"
-#: globals.h:1241
+#: globals.h:1250
msgid "E477: No ! allowed"
msgstr "E477: Không cho phép !"
-#: globals.h:1243
+#: globals.h:1252
msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time"
msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch"
-#: globals.h:1246
+#: globals.h:1255
msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n"
msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n"
-#: globals.h:1249
+#: globals.h:1258
msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n"
msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n"
-#: globals.h:1252
+#: globals.h:1261
msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n"
msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n"
-#: globals.h:1255
+#: globals.h:1264
#, c-format
msgid "E28: No such highlight group name: %s"
msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại"
-#: globals.h:1257
+#: globals.h:1266
msgid "E29: No inserted text yet"
msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn"
-#: globals.h:1258
+#: globals.h:1267
msgid "E30: No previous command line"
msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước"
-#: globals.h:1259
+#: globals.h:1268
msgid "E31: No such mapping"
msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy"
-#: globals.h:1260
+#: globals.h:1269
msgid "E479: No match"
msgstr "E479: Không có tương ứng"
-#: globals.h:1261
+#: globals.h:1270
#, c-format
msgid "E480: No match: %s"
msgstr "E480: Không có tương ứng: %s"
-#: globals.h:1262
+#: globals.h:1271
msgid "E32: No file name"
msgstr "E32: Không có tên tập tin"
-#: globals.h:1263
+#: globals.h:1272
msgid "E33: No previous substitute regular expression"
msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế"
-#: globals.h:1264
+#: globals.h:1273
msgid "E34: No previous command"
msgstr "E34: Không có câu lệnh trước"
-#: globals.h:1265
+#: globals.h:1274
msgid "E35: No previous regular expression"
msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"
-#: globals.h:1266
+#: globals.h:1275
msgid "E481: No range allowed"
msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"
-#: globals.h:1268
+#: globals.h:1277
msgid "E36: Not enough room"
msgstr "E36: Không đủ chỗ trống"
-#: globals.h:1271
+#: globals.h:1280
#, c-format
msgid "E247: no registered server named \"%s\""
msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký"
-#: globals.h:1273
+#: globals.h:1282
#, c-format
msgid "E482: Can't create file %s"
msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s"
-#: globals.h:1274
+#: globals.h:1283
msgid "E483: Can't get temp file name"
msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)"
-#: globals.h:1275
+#: globals.h:1284
#, c-format
msgid "E484: Can't open file %s"
msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"
-#: globals.h:1276
+#: globals.h:1285
#, c-format
msgid "E485: Can't read file %s"
msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s"
-#: globals.h:1277
+#: globals.h:1286
msgid "E37: No write since last change (add ! to override)"
msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)"
-#: globals.h:1278
+#: globals.h:1287
msgid "E38: Null argument"
msgstr "E38: Tham sô bằng 0"
-#: globals.h:1280
+#: globals.h:1289
msgid "E39: Number expected"
msgstr "E39: Yêu cầu một số"
-#: globals.h:1283
+#: globals.h:1292
#, c-format
msgid "E40: Can't open errorfile %s"
msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s"
-#: globals.h:1286
+#: globals.h:1295
msgid "E233: cannot open display"
msgstr "E233: không mở được màn hình"
-#: globals.h:1288
+#: globals.h:1297
msgid "E41: Out of memory!"
msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!"
-#: globals.h:1290
+#: globals.h:1299
msgid "Pattern not found"
msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"
-#: globals.h:1292
+#: globals.h:1301
#, c-format
msgid "E486: Pattern not found: %s"
msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s"
-#: globals.h:1293
+#: globals.h:1302
msgid "E487: Argument must be positive"
msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"
-#: globals.h:1295
+#: globals.h:1304
msgid "E459: Cannot go back to previous directory"
msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó"
-#: globals.h:1299
+#: globals.h:1308
msgid "E42: No Errors"
msgstr "E42: Không có lỗi"
-#: globals.h:1301
+#: globals.h:1310
msgid "E43: Damaged match string"
msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng"
-#: globals.h:1302
+#: globals.h:1311
msgid "E44: Corrupted regexp program"
msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng"
-#: globals.h:1303
+#: globals.h:1312
msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)"
msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)"
-#: globals.h:1305
+#: globals.h:1314
#, c-format
msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\""
msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""
-#: globals.h:1308
+#: globals.h:1317
msgid "E47: Error while reading errorfile"
msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"
-#: globals.h:1311
+#: globals.h:1320
msgid "E48: Not allowed in sandbox"
msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"
-#: globals.h:1313
+#: globals.h:1322
msgid "E523: Not allowed here"
msgstr "E523: Không cho phép ở đây"
-#: globals.h:1316
+#: globals.h:1325
msgid "E359: Screen mode setting not supported"
msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ"
-#: globals.h:1318
+#: globals.h:1327
msgid "E49: Invalid scroll size"
msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"
-#: globals.h:1319
+#: globals.h:1328
msgid "E91: 'shell' option is empty"
msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"
-#: globals.h:1321
+#: globals.h:1330
msgid "E255: Couldn't read in sign data!"
msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!"
-#: globals.h:1323
+#: globals.h:1332
msgid "E72: Close error on swap file"
msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)"
-#: globals.h:1324
+#: globals.h:1333
msgid "E73: tag stack empty"
msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng"
-#: globals.h:1325
+#: globals.h:1334
msgid "E74: Command too complex"
msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp"
-#: globals.h:1326
+#: globals.h:1335
msgid "E75: Name too long"
msgstr "E75: Tên quá dài"
-#: globals.h:1327
+#: globals.h:1336
msgid "E76: Too many ["
msgstr "E76: Quá nhiều ký tự ["
-#: globals.h:1328
+#: globals.h:1337
msgid "E77: Too many file names"
msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"
-#: globals.h:1329
+#: globals.h:1338
msgid "E488: Trailing characters"
msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi"
-#: globals.h:1330
+#: globals.h:1339
msgid "E78: Unknown mark"
msgstr "E78: Dấu hiệu không biết"
-#: globals.h:1331
+#: globals.h:1340
msgid "E79: Cannot expand wildcards"
msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard"
-#: globals.h:1333
+#: globals.h:1342
msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'"
msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'"
-#: globals.h:1335
+#: globals.h:1344
msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'"
msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'"
-#: globals.h:1338
+#: globals.h:1347
msgid "E80: Error while writing"
msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ"
-#: globals.h:1339
+#: globals.h:1348
msgid "Zero count"
msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0"
-#: globals.h:1341
+#: globals.h:1350
msgid "E81: Using <SID> not in a script context"
msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script"
-#: globals.h:1344
+#: globals.h:1353
msgid "E449: Invalid expression received"
msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép"
-#: globals.h:1347
+#: globals.h:1356
msgid "E463: Region is guarded, cannot modify"
msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"