1 # Vietnamese translation for Shadow.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
7 "Project-Id-Version: shadow\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: pkg-shadow-devel@lists.alioth.debian.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-04-03 15:36+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-09-29 22:09+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "Multiple entries named '%s' in %s. Please fix this with pwck or grpck.\n"
23 "Có nhiều mục nhập tên « %s » trong %s. Hãy sửa chữa trường hợp này, dùng pwck "
27 msgid "crypt method not supported by libcrypt? (%s)\n"
28 msgstr "Phương pháp mã hoá không được libcrypt hỗ trợ ? (%s)\n"
31 msgid "configuration error - cannot parse %s value: '%s'"
32 msgstr "lỗi cấu hình — không thể phân tích cú pháp của giá trị %s: « %s »"
34 msgid "Could not allocate space for config info.\n"
35 msgstr "Không thể cấp phát sức chứa cho thông tin cấu hình.\n"
38 msgid "configuration error - unknown item '%s' (notify administrator)\n"
39 msgstr "lỗi cấu hình: không rõ mục « %s » (báo quản trị).\n"
45 msgid "%s's Password: "
46 msgstr "Mật khẩu của %s: "
49 msgid "%s: out of memory\n"
50 msgstr "%s: tràn bộ nhớ\n"
53 #| msgid "%s: cannot delete %s\n"
54 msgid "%s: Cannot stat %s: %s\n"
55 msgstr "%s: không thể xoá %s\n"
58 #| msgid "%s: %s home directory (%s) not found\n"
59 msgid "%s: %s is neither a directory, nor a symlink.\n"
60 msgstr "%s: %s không tìm thấy thư mục chính (%s)\n"
63 #| msgid "%s: cannot remove entry '%s' from %s\n"
64 msgid "%s: Cannot read symbolic link %s: %s\n"
65 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ mục nhập « %s » khỏi %s\n"
68 msgid "%s: Suspiciously long symlink: %s\n"
72 #| msgid "%s: cannot create directory %s\n"
73 msgid "%s: Cannot create directory %s: %s\n"
74 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
77 #| msgid "lastlog: Cannot get the size of %s: %s\n"
78 msgid "%s: Cannot change owner of %s: %s\n"
79 msgstr "lastlog: Không thể lấy kích cỡ của %s: %s\n"
82 #| msgid "%s: warning: can't remove %s: %s\n"
83 msgid "%s: Cannot change mode of %s: %s\n"
84 msgstr "%s: cảnh báo : không thể gỡ bỏ %s: %s\n"
87 #| msgid "%s: rename: %s: %s"
88 msgid "%s: unlink: %s: %s\n"
89 msgstr "%s: thay tên: %s: %s"
92 #| msgid "%s: cannot rename directory %s to %s\n"
93 msgid "%s: Cannot remove directory %s: %s\n"
94 msgstr "%s: không thể thay đổi lại tên thư mục %s thành %s\n"
97 #| msgid "%s: cannot rename directory %s to %s\n"
98 msgid "%s: Cannot rename %s to %s: %s\n"
99 msgstr "%s: không thể thay đổi lại tên thư mục %s thành %s\n"
102 #| msgid "%s: warning: can't remove %s: %s\n"
103 msgid "%s: Cannot remove %s: %s\n"
104 msgstr "%s: cảnh báo : không thể gỡ bỏ %s: %s\n"
107 #| msgid "%s: cannot create directory %s\n"
108 msgid "%s: Cannot create symbolic link %s: %s\n"
109 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
112 #| msgid "lastlog: Cannot get the size of %s: %s\n"
113 msgid "%s: Cannot change owners of %s: %s\n"
114 msgstr "lastlog: Không thể lấy kích cỡ của %s: %s\n"
117 #| msgid "%s: cannot delete %s\n"
118 msgid "%s: Cannot lstat %s: %s\n"
119 msgstr "%s: không thể xoá %s\n"
122 #| msgid "%s: (line %d, user %s) password not changed\n"
123 msgid "%s: Warning, user %s has no tcb shadow file.\n"
124 msgstr "%s: (dòng %d, người dùng %s) mật khẩu chưa thay đổi\n"
128 "%s: Emergency: %s's tcb shadow is not a regular file with st_nlink=1.\n"
129 "The account is left locked.\n"
133 #| msgid "%s: rename: %s: %s"
134 msgid "%s: mkdir: %s: %s\n"
135 msgstr "%s: thay tên: %s: %s"
138 #| msgid "%s: cannot open %s\n"
139 msgid "%s: Cannot open %s: %s\n"
140 msgstr "%s: không thể mở %s\n"
143 msgid "Warning: unknown group %s\n"
144 msgstr "Cảnh báo : không rõ nhóm %s.\n"
146 msgid "Warning: too many groups\n"
147 msgstr "Cảnh báo : quá nhiều nhóm\n"
149 msgid "Your password has expired."
150 msgstr "Mật khẩu của bạn đã hết hạn dùng."
152 msgid "Your password is inactive."
153 msgstr "Mật khẩu của bạn không phải hoạt động."
155 msgid "Your login has expired."
156 msgstr "Đăng nhập của bạn đã hết hạn dùng."
158 msgid " Contact the system administrator."
159 msgstr " Hãy liên lạc với quản trị hệ thống."
161 msgid " Choose a new password."
162 msgstr " Hãy chọn mật khẩu mới."
164 msgid "You must change your password."
165 msgstr "Bạn cần phải thay đổi mật khẩu."
168 msgid "Your password will expire in %ld days.\n"
169 msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn sau %ld ngày.\n"
171 msgid "Your password will expire tomorrow."
172 msgstr "Mật khẩu của bạn sễ hết hạn vào ngày mai."
174 msgid "Your password will expire today."
175 msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn vào hôm nay."
177 msgid "Cannot open audit interface - aborting.\n"
178 msgstr "Không thể mở giao diện thử, kiểm nghiệm nên hủy bỏ.\n"
181 msgid "Unable to change owner or mode of tty stdin: %s"
183 "Không thể thay đổi chủ sở hữu hay chế độ của đầu vào tiêu chuẩn tty: %s"
186 msgid "%s: failed to unlock %s\n"
187 msgstr "%s: lỗi mở khoá %s\n"
197 msgid "Environment overflow\n"
198 msgstr "Tràn môi trường\n"
201 msgid "You may not change $%s\n"
202 msgstr "Không cho phép bạn thay đổi $%s\n"
206 "%d failure since last login.\n"
207 "Last was %s on %s.\n"
209 "%d failures since last login.\n"
210 "Last was %s on %s.\n"
212 "%d lần bị lỗi sau khi đăng nhập cuối cùng.\n"
213 "Lần gần nhất là %s vào %s.\n"
216 msgid "%s: Invalid configuration: GID_MIN (%lu), GID_MAX (%lu)\n"
221 "%s: Invalid configuration: SYS_GID_MIN (%lu), GID_MIN (%lu), SYS_GID_MAX (%"
226 msgid "%s: Can't get unique system GID (no more available GIDs)\n"
228 "%s: Không thể lấy GID hệ thống duy nhất (không còn có sẵn GID thêm nữa)\n"
231 msgid "%s: Can't get unique GID (no more available GIDs)\n"
232 msgstr "%s: Không thể lấy GID duy nhất (không còn có sẵn GID thêm nữa)\n"
235 msgid "%s: Invalid configuration: UID_MIN (%lu), UID_MAX (%lu)\n"
240 "%s: Invalid configuration: SYS_UID_MIN (%lu), UID_MIN (%lu), SYS_UID_MAX (%"
245 msgid "%s: Can't get unique system UID (no more available UIDs)\n"
247 "%s: Không thể lấy UID hệ thống duy nhất (không còn có sẵn UID thêm nữa)\n"
250 msgid "%s: Can't get unique UID (no more available UIDs)\n"
251 msgstr "%s: Không thể lấy UID duy nhất (không còn có sẵn UID thêm nữa)\n"
253 msgid "Too many logins.\n"
254 msgstr "Quá nhiều lần đăng nhập.\n"
256 msgid "You have new mail."
257 msgstr "Bạn có thư mới."
260 msgstr "Không có thư."
262 msgid "You have mail."
266 msgstr "chưa thay đổi gì"
269 msgstr "từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau"
271 msgid "case changes only"
272 msgstr "chỉ thay đổi chữ thường/hoa"
275 msgstr "quá tương tự"
278 msgstr "quá đơn giản"
287 msgid "Bad password: %s. "
288 msgstr "Mật khẩu sai: %s. "
291 msgid "passwd: pam_start() failed, error %d\n"
292 msgstr "passwd: pam_start() (mật khẩu: bắt đầu pam) đã thất bại với lỗi %d\n"
296 msgstr "passwd: (mật khẩu) %s\n"
298 msgid "passwd: password unchanged\n"
299 msgstr "passwd: chưa thay đổi mật khẩu\n"
301 msgid "passwd: password updated successfully\n"
302 msgstr "passwd: mật khẩu đã được cập nhật\n"
305 msgid "Incorrect password for %s.\n"
306 msgstr "Mật khẩu không đúng cho %s .\n"
310 "Invalid ENCRYPT_METHOD value: '%s'.\n"
311 "Defaulting to DES.\n"
313 "Phương pháp mã hoá (ENCRYPT_METHOD) không hợp lệ: « %s »\n"
314 "nên hoàn nguyên về giá trị mặc định: DES.\n"
317 msgid "Unable to cd to '%s'\n"
318 msgstr "Không thể cd (chuyển đổi thư mục) sang « %s ».\n"
320 msgid "No directory, logging in with HOME=/"
321 msgstr "Không có thư mục nên đăng nhập với « HOME=/ »"
324 msgid "Cannot execute %s"
325 msgstr "Không thể thực hiện %s"
328 msgid "Invalid root directory '%s'\n"
329 msgstr "Thư mục gốc kh
\14ông hợp lệ « %s »\n"
332 msgid "Can't change root directory to '%s'\n"
333 msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc thành « %s »\n"
335 msgid "Unable to determine your tty name."
336 msgstr "Không thể quyết định tên TTY của bạn."
339 msgid "malloc(%d) failed\n"
340 msgstr "malloc(%d) (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi\n"
346 "Usage: chage [options] [LOGIN]\n"
349 " -d, --lastday LAST_DAY set date of last password change to "
351 " -E, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
352 " -h, --help display this help message and exit\n"
353 " -I, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
355 " -l, --list show account aging information\n"
356 " -m, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
357 " change to MIN_DAYS\n"
358 " -M, --maxdays MAX_DAYS set maximim number of days before password\n"
359 " change to MAX_DAYS\n"
360 " -W, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
363 "Sử dụng: chage [tuỳ_chọn ...] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
366 " -d, --lastday NGÀY_CUỐI đặt ngày thay đổi mật khẩu cuối cùng thành "
368 " -E, --expiredate NGÀY_HẾT_HẠN đặt ngày hết hạn dùng tài khoản thành "
370 " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
371 " -I, --inactive INACTIVE \tđặt mật khẩu không còn hoạt động lại sau "
372 "khi hết hạn dùng,\n"
373 "\t\t\t\t\t\tthành INACTIVE\n"
374 " -l, --list \t\t\thiển thị thông tin về khoảng thời gian "
375 "sử dụng tài khoản\n"
376 " -m, --mindays SỐ \t\tđặt thành số này số tối thiểu các ngày trước "
377 "khi thay đổi mật khẩu\n"
378 " -M, --maxdays SỐ\t\t\tđặt thành số này số tối đa các ngày trước khi thay "
380 " -W, --warndays SỐ \t\tđặt thành số này số các ngày gây ra cảnh báo về "
384 msgid "Enter the new value, or press ENTER for the default"
385 msgstr "Nhập giá trị mới, hoạc bấm phím Enter đặt chọn giá trị mặc định"
387 msgid "Minimum Password Age"
388 msgstr "Thời gian hoạt động tối thiểu cho mật khẩu"
390 msgid "Maximum Password Age"
391 msgstr "Thời gian hoạt động tối đa cho mật khẩu"
393 msgid "Last Password Change (YYYY-MM-DD)"
394 msgstr "Thay đổi mật khẩu cuối cùng (NNNN-TT-Ng)"
396 msgid "Password Expiration Warning"
397 msgstr "Cảnh báo hết hạn dùng mật khẩu"
399 msgid "Password Inactive"
400 msgstr "Mật khẩu không hoạt động"
402 msgid "Account Expiration Date (YYYY-MM-DD)"
403 msgstr "Ngày hết hạn dùng tài khoản (NNNN-TT-Ng)"
405 msgid "Last password change\t\t\t\t\t: "
406 msgstr "Thay đổi mặt khẩu cuối cùng\t\t\t\t\t: "
409 msgstr "chưa bao giờ"
411 msgid "password must be changed"
412 msgstr "mật khẩu phải thay đổi"
414 msgid "Password expires\t\t\t\t\t: "
415 msgstr "Mật khẩu hết hạn dùng:\t\t\t\t\t: "
417 msgid "Password inactive\t\t\t\t\t: "
418 msgstr "Mật khẩu không hoạt động\t\t\t\t\t: "
420 msgid "Account expires\t\t\t\t\t\t: "
421 msgstr "Tài khoản hết hạn dùng\t\t\t\t\t\t "
424 msgid "Minimum number of days between password change\t\t: %ld\n"
425 msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n"
428 msgid "Maximum number of days between password change\t\t: %ld\n"
429 msgstr "Số ngày tối đa giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n"
432 msgid "Number of days of warning before password expires\t: %ld\n"
433 msgstr "Số ngày cảnh báo trước khi mật khẩu hết hạn\t: %ld\n"
436 msgid "%s: invalid date '%s'\n"
437 msgstr "%s: ngày không hợp lệ « %s »\n"
440 msgid "%s: invalid numeric argument '%s'\n"
441 msgstr "%s: đối số thuộc số không hợp lệ « %s »\n"
444 msgid "%s: do not include \"l\" with other flags\n"
445 msgstr "%s: đừng dùng « l » cùng với cờ khác\n"
448 msgid "%s: Permission denied.\n"
449 msgstr "%s: không đủ quyền.\n"
452 msgid "%s: Cannot determine your user name.\n"
453 msgstr "%s: không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n"
456 msgid "%s: PAM authentication failed\n"
457 msgstr "%s: lỗi xác thực PAM\n"
460 msgid "%s: cannot lock %s; try again later.\n"
461 msgstr "%s: Không thể khoá %s; hãy thử lại sau.\n"
464 msgid "%s: cannot open %s\n"
465 msgstr "%s: không thể mở %s\n"
468 msgid "%s: failure while writing changes to %s\n"
469 msgstr "%s: gặp lỗi trong khi ghi thay đổi vào %s\n"
472 msgid "%s: failed to prepare the new %s entry '%s'\n"
473 msgstr "%s: lỗi chuẩn bị mục nhập %s mới « %s »\n"
476 msgid "%s: the shadow password file is not present\n"
477 msgstr "%s: không có tập tin mật khẩu bóng\n"
480 msgid "%s: failed to drop privileges (%s)\n"
481 msgstr "%s: lỗi bỏ quyền truy cập (%s)\n"
484 msgid "%s: user '%s' does not exist in %s\n"
485 msgstr "%s: người dùng « %s » không tồn tại trong %s\n"
488 msgid "Changing the aging information for %s\n"
489 msgstr "Đang thay đổi thông tin về thời gian hoạt động đối với %s\n"
492 msgid "%s: error changing fields\n"
493 msgstr "%s: gặp lỗi khi thay đổi trường\n"
497 "Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph]\n"
498 "\t[-h home_ph] [-o other] [user]\n"
500 "Sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n"
501 "\t[-h điện_thoại_ở_nhà] [-o khác] [người_dùng]\n"
504 msgid "Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph] [-h home_ph]\n"
506 "Sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n"
507 "\t[-h điện_thoại_ở_nhà]\n"
517 msgstr "Số thứ tự phòng"
520 msgstr "Điện thoại chỗ làm"
523 msgstr "Điện thoại ở nhà"
528 msgid "Cannot change ID to root.\n"
529 msgstr "Không thể thay đổi mã số thành người chủ (root).\n"
532 msgid "%s: name with non-ASCII characters: '%s'\n"
533 msgstr "%s: tên chứa ký tự khác ASCII: « %s »\n"
536 msgid "%s: invalid name: '%s'\n"
537 msgstr "%s: tên không hợp lệ: « %s »\n"
540 msgid "%s: room number with non-ASCII characters: '%s'\n"
541 msgstr "%s: số thứ tự phòng chứa ký tự khác ASCII: « %s »\n"
544 msgid "%s: invalid room number: '%s'\n"
545 msgstr "%s: số thứ tự phòng không hợp lệ: « %s »\n"
548 msgid "%s: invalid work phone: '%s'\n"
549 msgstr "%s: số điện thoại chỗ làm không hợp lệ: « %s »\n"
552 msgid "%s: invalid home phone: '%s'\n"
553 msgstr "%s: số điện thoại ở nhà không hợp lệ: « %s »\n"
556 msgid "%s: '%s' contains non-ASCII characters\n"
557 msgstr "%s: « %s » chứa ký tự khác ASCII\n"
560 msgid "%s: '%s' contains illegal characters\n"
561 msgstr "%s: « %s » chứa ký tự cấm\n"
564 msgid "%s: user '%s' does not exist\n"
565 msgstr "%s: người dùng « %s » không tồn tại\n"
568 msgid "%s: cannot change user '%s' on NIS client.\n"
569 msgstr "%s: không thể thay đổi người dùng « %s » trên ứng dụng khách NIS.\n"
572 msgid "%s: '%s' is the NIS master for this client.\n"
573 msgstr "%s: « %s » là NIS cái cho ứng dụng khách này.\n"
576 msgid "Changing the user information for %s\n"
577 msgstr "Đang thay đổi thông tin về người dùng đối với %s\n"
580 msgid "%s: fields too long\n"
581 msgstr "%s: trường quá dài\n"
585 "Usage: %s [options]\n"
588 " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
589 " -e, --encrypted supplied passwords are encrypted\n"
590 " -h, --help display this help message and exit\n"
591 " -m, --md5 encrypt the clear text password using\n"
592 " the MD5 algorithm\n"
595 "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
598 " -c, --crypt-method phương pháp mã hoá (một của %s)\n"
599 " -e, --encrypted mã hoá mỗi mật khẩu đã cung cấp\n"
600 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
601 " -m, --md5 mã hoá mật khẩu nhập thô, dùng thuật toán MD5\n"
605 " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
606 " crypt algorithms\n"
608 " -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
611 msgid "%s: %s flag is only allowed with the %s flag\n"
612 msgstr "%s: cho phép cờ %s chỉ cùng với cờ %s\n"
615 msgid "%s: the -c, -e, and -m flags are exclusive\n"
616 msgstr "%s: các cờ « -c », « -e » và « -m » loại từ lẫn nhau\n"
619 msgid "%s: unsupported crypt method: %s\n"
620 msgstr "%s: phương pháp mã hoá không được hỗ trợ : %s\n"
623 msgid "%s: line %d: line too long\n"
624 msgstr "%s: dòng %d: dòng quá dài\n"
627 msgid "%s: line %d: missing new password\n"
628 msgstr "%s: dòng %d: thiếu mật khẩu mới\n"
631 msgid "%s: line %d: group '%s' does not exist\n"
632 msgstr "%s: dòng %d, nhóm « %s » không tồn tại\n"
635 msgid "%s: line %d: failed to prepare the new %s entry '%s'\n"
636 msgstr "%s: dòng %d: lỗi chuẩn bị mục nhập %s mới « %s »\n"
639 msgid "%s: error detected, changes ignored\n"
640 msgstr "%s: gặp lỗi nên bỏ qua các thay đổi\n"
644 "Usage: %s [options]\n"
648 "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...]\n"
653 #| msgid " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
654 msgid " -c, --crypt-method <METHOD> the crypt method (one of %s)\n"
655 msgstr " -c, --crypt-method phương pháp mật mã (một của %s)\n"
657 msgid " -e, --encrypted supplied passwords are encrypted\n"
659 " -e, --encrypted các mật khẩu đã cung cấp cũng được mật mã\n"
661 msgid " -h, --help display this help message and exit\n"
662 msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
665 " -m, --md5 encrypt the clear text password using\n"
666 " the MD5 algorithm\n"
668 " -m, --md5 mật mã hoá mật khẩu chữ thô, dùng thuật toán "
672 msgid "%s: (line %d, user %s) password not changed\n"
673 msgstr "%s: (dòng %d, người dùng %s) mật khẩu chưa thay đổi\n"
676 msgid "%s: line %d: user '%s' does not exist\n"
677 msgstr "%s: dòng %d: người dùng « %s » không tồn tại\n"
680 "Usage: chsh [options] [LOGIN]\n"
683 " -h, --help display this help message and exit\n"
684 " -s, --shell SHELL new login shell for the user account\n"
687 "Sử dụng: chsh [tùy_chọn...] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
690 " -h, --help hiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
691 " -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập mới\n"
692 "\t\t\t\t\t\tcho tài khoản người dùng\n"
696 msgstr "Trình bao Đăng nhập"
699 msgid "You may not change the shell for '%s'.\n"
700 msgstr "Không cho phép bạn thay đổi trình bao đối với « %s ».\n"
703 msgid "Changing the login shell for %s\n"
704 msgstr "Đang thay đổi trình bao đăng nhập đối với %s\n"
707 msgid "%s: Invalid entry: %s\n"
708 msgstr "%s: Mục nhập không hợp lệ: %s\n"
711 #| msgid "%s: %s is an invalid shell.\n"
712 msgid "%s: %s is an invalid shell\n"
713 msgstr "%s: %s là một trình bao không hợp lệ.\n"
716 #| msgid "%s: user '%s' does not exist\n"
717 msgid "%s: Warning: %s does not exist\n"
718 msgstr "%s: người dùng « %s » không tồn tại\n"
721 #| msgid "%s: warning: %s not owned by %s\n"
722 msgid "%s: Warning: %s is not executable\n"
723 msgstr "%s: cảnh báo : %s không phải được %s sở hữu\n"
725 msgid "Usage: expiry {-f|-c}\n"
727 "Sử dụng: expiry {-f|-c}\n"
728 "[expiry: mãn hạn]\n"
730 msgid " -a, --all display faillog records for all users\n"
732 " -a, --all hiển thị các mục ghi faillog cho mọi người "
737 #| " -l, --lock-time SEC after failed login lock account for SEC "
740 " -l, --lock-secs SEC after failed login lock account for SEC "
743 " -l, --lock-time GIÂY sau khi không đăng nhập được thì khoá tài "
744 "khoản trong vòng số GIÂY này\n"
747 " -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to MAX\n"
749 " -m, --maximum SỐ đặt thành SỐ này số tối đa các bộ đếm lần "
750 "không đăng nhập được\n"
752 msgid " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
754 " -r, --reset đặt lại các bộ đếm lần không đăng nhập được\n"
757 " -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
760 " -t, --time NGÀY hiển thị các mục ghi faillog mới hơn số NGÀY "
764 " -u, --user LOGIN/RANGE display faillog record or maintains failure\n"
765 " counters and limits (if used with -r, -m,\n"
766 " or -l) only for the specified LOGIN(s)\n"
768 " -u, --user ĐĂNG_NHẬP/PHẠM_VI hiển thị mục ghi faillog hoặc duy trì "
770 "\t\t\tlần không đăng nhập được và các giới hạn như thế\n"
771 "\t\t\t(nếu dùng với cờ « -r », « -m » hay « -l » riêng từng cái)\n"
772 "\t\t\tchỉ cho mỗi tên đăng nhập đưa ra\n"
775 msgid "faillog: Failed to get the entry for UID %lu\n"
776 msgstr "faillog: không lấy được mục nhập cho UID %lu\n"
778 msgid "Login Failures Maximum Latest On\n"
779 msgstr "Đăng nhập\t\tBị lỗi\tTối đa\tMới nhất Vào\n"
783 msgstr " [%lus còn lại]"
787 msgstr " [%lds khóa]"
790 msgid "faillog: Failed to reset fail count for UID %lu\n"
791 msgstr "faillog: không đặt lại được hàm đếm cho UID %lu\n"
794 msgid "faillog: Failed to set max for UID %lu\n"
795 msgstr "faillog: không đặt được số tối đa cho UID %lu\n"
798 msgid "faillog: Failed to set locktime for UID %lu\n"
799 msgstr "faillog: không đặt được thời gian khoá cho UID %lu\n"
802 msgid "lastlog: Unknown user or range: %s\n"
803 msgstr "lastlog: không nhận ra người dùng hay phạm vi: %s\n"
806 msgid "faillog: Cannot open %s: %s\n"
807 msgstr "faillog: không thể mở %s: %s\n"
810 msgid "faillog: Cannot get the size of %s: %s\n"
811 msgstr "faillog: không thể lấy kích cỡ của %s: %s\n"
815 #| "Usage: %s [options] GROUP\n"
819 "Usage: %s [option] GROUP\n"
823 "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] NHÓM\n"
828 #| msgid " -g, --gid GID change the group ID to GID\n"
829 msgid " -a, --add USER add USER to GROUP\n"
830 msgstr " -g, --gid GID thay đổi mã số nhóm sang GID này\n"
832 msgid " -d, --delete USER remove USER from GROUP\n"
835 msgid " -r, --remove-password remove the GROUP's password\n"
840 #| " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
842 " -R, --restrict restrict access to GROUP to its members\n"
844 " -r, --reset đặt lại các bộ đếm lần không đăng nhập được\n"
846 msgid " -M, --members USER,... set the list of members of GROUP\n"
851 #| " -A, --administrators ADMIN,...\n"
852 #| " set the list of administrators for GROUP\n"
853 #| "Except for the -A and -M options, the options cannot be combined.\n"
855 " -A, --administrators ADMIN,...\n"
856 " set the list of administrators for GROUP\n"
858 " -A, --administrators QUẢN_TRỊ,...\tđặt danh sách các quản trị cho NHÓM\n"
860 "Trừ hai tuỳ chọn « -A » và « -M », không thể tổ hợp các tuỳ chọn.\n"
863 #| msgid "The options cannot be combined.\n"
864 msgid "Except for the -A and -M options, the options cannot be combined.\n"
865 msgstr "Không thể tổ hợp các tuỳ chọn.\n"
867 msgid "The options cannot be combined.\n"
868 msgstr "Không thể tổ hợp các tuỳ chọn.\n"
871 msgid "%s: shadow group passwords required for -A\n"
872 msgstr "%s: mật khẩu nhóm bóng cần thiết cho tùy chọn « -A »\n"
875 msgid "%s: group '%s' does not exist in %s\n"
876 msgstr "%s: nhóm « %s » không tồn tại trong %s\n"
879 msgid "%s: failure while closing read-only %s\n"
880 msgstr "%s: gặp lỗi trong khi đóng %s chỉ-đọc\n"
883 msgid "Changing the password for group %s\n"
884 msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho nhóm %s\n"
886 msgid "New Password: "
887 msgstr "Mật khẩu mới: "
889 msgid "Re-enter new password: "
890 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới: "
892 msgid "They don't match; try again"
893 msgstr "Hai mật khẩu không trùng thì háy thử lại."
896 msgid "%s: Try again later\n"
897 msgstr "%s: hãy thử lại sau.\n"
900 msgid "Adding user %s to group %s\n"
901 msgstr "Đang thêm người dung %s vào nhóm %s\n"
904 msgid "Removing user %s from group %s\n"
905 msgstr "Đang gỡ bỏ người dùng %s khỏi nhóm %s\n"
908 msgid "%s: user '%s' is not a member of '%s'\n"
909 msgstr "%s: người dùng « %s » không thuộc về « %s »\n"
912 msgid "%s: Not a tty\n"
913 msgstr "%s: không phải là TTY\n"
917 "Usage: %s [options] GROUP\n"
921 "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] NHÓM\n"
926 " -f, --force exit successfully if the group already "
928 " and cancel -g if the GID is already used\n"
930 " -f, --force thoát thành công nếu nhóm đã có, và hủy bỏ « -"
931 "g » nếu GID đã được dùng\n"
933 msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
934 msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
936 msgid " -K, --key KEY=VALUE override /etc/login.defs defaults\n"
938 " -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định « /etc/"
942 " -o, --non-unique allow to create groups with duplicate\n"
943 " (non-unique) GID\n"
945 " -o, --non-unique cho phép tạo nhóm có GID trùng (không duy "
949 " -p, --password PASSWORD use this encrypted password for the new "
952 " -p, --password MẬT_KHẨU dùng mật khẩu đã mật mã này cho nhóm mới\n"
954 msgid " -r, --system create a system account\n"
955 msgstr " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
958 msgid "%s: '%s' is not a valid group name\n"
959 msgstr "%s: « %s » không phải là tên nhóm hợp lệ\n"
962 msgid "%s: invalid group ID '%s'\n"
963 msgstr "%s: mã số nhóm (GID) không hợp lệ « %s »\n"
966 msgid "%s: -K requires KEY=VALUE\n"
967 msgstr "%s: -K cần thiết cú pháp KHÓA=GIÁ_TRỊ\n"
970 msgid "%s: group '%s' already exists\n"
971 msgstr "%s: nhóm « %s » đã có\n"
974 msgid "%s: GID '%lu' already exists\n"
975 msgstr "%s: GID « %lu » đã có\n"
977 msgid "Usage: groupdel group\n"
979 "Sử dụng: groupdel nhóm\n"
980 "[groupdel: xoá nhóm]\n"
983 msgid "%s: cannot remove entry '%s' from %s\n"
984 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ mục nhập « %s » khỏi %s\n"
987 msgid "%s: cannot remove the primary group of user '%s'\n"
988 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ nhóm chính của người dùng « %s »\n"
991 msgid "%s: group '%s' does not exist\n"
992 msgstr "%s: nhóm « %s » không tồn tại\n"
995 msgid "%s: group '%s' is a NIS group\n"
996 msgstr "%s: nhóm « %s » là một nhóm kiểu NIS\n"
999 msgid "%s: %s is the NIS master\n"
1000 msgstr "%s: %s là NIS chủ\n"
1003 msgid "%s: user '%s' is already a member of '%s'\n"
1004 msgstr "%s: người dùng « %s » đã thuộc về « %s »\n"
1007 msgid "%s: Out of memory. Cannot update %s.\n"
1008 msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ. Không thể cập nhật %s.\n"
1012 #| "Usage: %s [options]\n"
1016 "Usage: %s [options] [action]\n"
1020 "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...]\n"
1026 #| " -N, --no-user-group do not create a group with the same name "
1030 " -g, --group groupname change groupname instead of the user's "
1034 " -N, --no-user-group đừng tạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
1043 #| msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
1045 " -a, --add username add username to the members of the group\n"
1046 msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
1049 " -d, --delete username remove username from the members of the "
1054 #| msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
1055 msgid " -p, --purge purge all members from the group\n"
1056 msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
1059 #| msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
1060 msgid " -l, --list list the members of the group\n"
1061 msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
1064 msgid "%s: your groupname does not match your username\n"
1065 msgstr "%s: tên nhóm của bạn không tương ứng với tên người dùng\n"
1068 msgid "%s: only root can use the -g/--group option\n"
1069 msgstr "%s: chỉ người chủ có quyền sử dụng tuỳ chọn « -g/--group »\n"
1071 msgid " -g, --gid GID change the group ID to GID\n"
1072 msgstr " -g, --gid GID thay đổi mã số nhóm sang GID này\n"
1074 msgid " -n, --new-name NEW_GROUP change the name to NEW_GROUP\n"
1075 msgstr " -n, --new-name NHÓM_MỚI thay đổi tên sang tên này\n"
1078 " -o, --non-unique allow to use a duplicate (non-unique) GID\n"
1080 " -o, --non-unique cho phép sử dụng một GID trùng (không duy "
1084 " -p, --password PASSWORD change the password to this (encrypted)\n"
1087 " -p, --password MẬT_KHẨU thay đổi mật khẩu thành MẬT_KHẨU (đã mật mã) "
1091 msgid "%s: invalid group name '%s'\n"
1092 msgstr "%s: tên nhóm không hợp lệ « %s »\n"
1095 msgid "%s: group %s is a NIS group\n"
1096 msgstr "%s: nhóm %s là một nhóm kiểu NIS\n"
1099 msgid "%s: unknown user %s\n"
1100 msgstr "%s: không rõ người dùng %s\n"
1103 msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group [gshadow]]\n"
1104 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm [gshadow]]\n"
1107 msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group]\n"
1108 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm]\n"
1111 msgid "%s: -s and -r are incompatibile\n"
1112 msgstr "%s: hai tùy chọn « -s » và « -r » không tương thích với nhau\n"
1114 msgid "invalid group file entry"
1115 msgstr "mục nhập tập tin nhóm không hợp lệ"
1118 msgid "delete line '%s'? "
1119 msgstr "xóa dòng « %s » không? "
1121 msgid "duplicate group entry"
1122 msgstr "mục nhập nhóm trùng"
1125 msgid "invalid group name '%s'\n"
1126 msgstr "tên nhóm không hợp lệ « %s »\n"
1129 msgid "invalid group ID '%lu'\n"
1130 msgstr "mã số nhóm không hợp lệ « %lu »\n"
1133 msgid "group %s: no user %s\n"
1134 msgstr "nhóm %s: không có người dùng %s\n"
1137 msgid "delete member '%s'? "
1138 msgstr "xóa thành viên « %s » không? "
1141 msgid "no matching group file entry in %s\n"
1142 msgstr "không có mục nhập tập tin nhóm tương ứng trong %s\n"
1145 msgid "add group '%s' in %s? "
1146 msgstr "thêm nhóm « %s » trong %s không?"
1150 "group %s has an entry in %s, but its password field in %s is not set to 'x'\n"
1152 "nhóm %s có một mục nhập trong %s, còn trường mật khẩu trong %s không phải "
1153 "được đặt thành « x »\n"
1155 msgid "invalid shadow group file entry"
1156 msgstr "mục nhập tập tin nhóm bóng không hợp lệ"
1158 msgid "duplicate shadow group entry"
1159 msgstr "mục nhập nhóm bóng trùng"
1162 msgid "shadow group %s: no administrative user %s\n"
1163 msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng quản trị %s\n"
1166 msgid "delete administrative member '%s'? "
1167 msgstr "xóa thành viên quản trị « %s » không? "
1170 msgid "shadow group %s: no user %s\n"
1171 msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng %s\n"
1174 msgid "%s: the files have been updated\n"
1175 msgstr "%s: các tập tin đã được cập nhật\n"
1178 msgid "%s: no changes\n"
1179 msgstr "%s: chưa thay đổi gì\n"
1181 msgid "Usage: grpconv\n"
1182 msgstr "Sử dụng: grpconv\n"
1184 msgid "Usage: grpunconv\n"
1185 msgstr "Sử dụng: grpunconv\n"
1188 msgid "%s: cannot delete %s\n"
1189 msgstr "%s: không thể xoá %s\n"
1191 msgid "Usage: id [-a]\n"
1192 msgstr "Sử dụng: id [-a]\n"
1195 msgstr "Sử dụng: id\n"
1201 "Usage: lastlog [options]\n"
1204 " -b, --before DAYS print only lastlog records older than DAYS\n"
1205 " -h, --help display this help message and exit\n"
1206 " -t, --time DAYS print only lastlog records more recent than "
1208 " -u, --user LOGIN print lastlog record of the specified LOGIN\n"
1211 "Sử dụng: lastlog [tùy_chọn...]\n"
1213 "[lastlog: bản ghi cuối cùng]\n"
1216 " -b, --before SỐ hiển thị chỉ những bản ghi lastlog\n"
1217 " cũ hơn số ngày này (_trước_)\n"
1218 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1219 " -t, --time SỐ hiển thị chỉ những mục ghi lastlog\n"
1220 " mới hơn số ngày này (_thời gian_)\n"
1221 " -u, --user ĐĂNG_NHẬP hiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ tên này\n"
1225 msgid "lastlog: Failed to get the entry for UID %lu\n"
1226 msgstr "lastlog: Không lấy được mục nhập cho UID %lu\n"
1228 msgid "Username Port From Latest"
1229 msgstr "Tên dùng\t\t Cổng Từ\t\tMới nhất"
1231 msgid "Username Port Latest"
1232 msgstr "Tên dùng\t\t\t Cổng Mới nhất"
1234 msgid "**Never logged in**"
1235 msgstr "**Chưa bao giờ đăng nhập**"
1238 msgid "lastlog: unexpected argument: %s\n"
1239 msgstr "lastlog: đối số bất thường: %s\n"
1242 msgid "lastlog: Cannot get the size of %s: %s\n"
1243 msgstr "lastlog: Không thể lấy kích cỡ của %s: %s\n"
1246 msgid "Usage: %s [-p] [name]\n"
1247 msgstr "Sử dụng: %s [-p] [tên]\n"
1250 msgid " %s [-p] [-h host] [-f name]\n"
1251 msgstr " %s [-p] [-h máy] [-f tên]\n"
1254 msgid " %s [-p] -r host\n"
1255 msgstr " %s [-p] -r máy\n"
1258 msgid "configuration error - cannot parse %s value: '%d'"
1259 msgstr "lỗi cấu hình — không thể phân tích cú pháp của giá trị %s: « %d »"
1261 msgid "Invalid login time"
1262 msgstr "Thời gian đăng nhập không hợp lệ"
1266 "System closed for routine maintenance"
1269 "Hệ thông bị tắt với lý do bảo dưỡng theo thủ tục."
1273 "[Disconnect bypassed -- root login allowed.]"
1276 "[Chức năng ngắt kết nối đã bị vòng: cho phép người chủ đăng nhập.]"
1281 "Login timed out after %u seconds.\n"
1284 "Đăng nhập đã quá hạn sau %u giây.\n"
1287 msgid "%s: Cannot possibly work without effective root\n"
1288 msgstr "%s: Không thể làm việc mà không có gốc có hiệu lực\n"
1290 msgid "No utmp entry. You must exec \"login\" from the lowest level \"sh\""
1292 "Không có mục nhập utmp. Vì thế bạn cần phải thực hiện « login » (đăng nhập) "
1293 "từ « sh » (trình bao) cấp dưới cùng."
1296 msgid "login: PAM Failure, aborting: %s\n"
1297 msgstr "login: (đăng nhập) PAM bị lỗi nên hủy bỏ : %s\n"
1301 msgstr "%s đăng nhập: "
1304 msgstr "đăng nhập: "
1307 msgid "Maximum number of tries exceeded (%u)\n"
1308 msgstr "Vượt quá số tối đa các lần thử lại (%u)\n"
1310 msgid "login: abort requested by PAM\n"
1311 msgstr "login: (đăng nhập) PAM đã yêu cầu hủy bỏ\n"
1313 msgid "Login incorrect"
1314 msgstr "Đăng nhập không đúng"
1325 msgid "%s: failure forking: %s"
1326 msgstr "%s: lỗi tạo tiến trình con: %s"
1329 msgid "TIOCSCTTY failed on %s"
1330 msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi vào %s"
1332 msgid "Warning: login re-enabled after temporary lockout."
1333 msgstr "Cảnh báo : đăng nhập đã bật lại sau bị khoá ra tạm thời."
1336 msgid "Last login: %s on %s"
1337 msgstr "Đang nhập cuối cùng: %s vào %s"
1340 msgid "Last login: %.19s on %s"
1341 msgstr "Đang nhập cuối cùng: %.19s vào %s"
1348 "login time exceeded\n"
1351 "vượt quá thời gian đăng nhập\n"
1354 msgid "Usage: logoutd\n"
1355 msgstr "Usage: logoutd\n"
1357 msgid "Usage: newgrp [-] [group]\n"
1359 "Sử dụng: newgrp [-] [nhóm]\n"
1360 "[newgrp: nhóm mới]\n"
1362 msgid "Usage: sg group [[-c] command]\n"
1364 "Sử dụng: sg group [[-c] lệnh]\n"
1367 msgid "Invalid password.\n"
1368 msgstr "Mật khẩu không hợp lệ.\n"
1371 msgid "%s: failure forking: %s\n"
1372 msgstr "%s: lỗi tạo tiến trình con: %s\n"
1375 msgid "%s: GID '%lu' does not exist\n"
1376 msgstr "%s: GID « %lu » không tồn tại\n"
1378 msgid "too many groups\n"
1379 msgstr "quá nhiều nhóm\n"
1382 msgid " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
1383 msgstr " -c, --crypt-method phương pháp mật mã (một của %s)\n"
1385 msgid " -r, --system create system accounts\n"
1386 msgstr " -r, --system tạo các tài khoản hệ thống\n"
1389 msgid "%s: group '%s' is a shadow group, but does not exist in /etc/group\n"
1391 "%s: nhóm « %s » là một nhóm bóng, nhưng không tồn tại trong « /etc/group »\n"
1394 msgid "%s: invalid user ID '%s'\n"
1395 msgstr "%s: mã số người dùng không hợp lệ « %s »\n"
1398 msgid "%s: invalid user name '%s'\n"
1399 msgstr "%s: tên dùng không hợp lệ « %s »\n"
1402 msgid "%s: line %d: invalid line\n"
1403 msgstr "%s: dòng %d: dòng không hợp lệ\n"
1406 msgid "%s: cannot update the entry of user %s (not in the passwd database)\n"
1408 "%s: không thể cập nhật mục nhập của người dùng %s (không có trong cơ sở dữ "
1409 "liệu mật khẩu passwd)\n"
1412 msgid "%s: line %d: can't create user\n"
1413 msgstr "%s: dòng %d: không thể tạo người dùng\n"
1416 msgid "%s: line %d: can't create group\n"
1417 msgstr "%s: dòng %d: không thể tạo nhóm\n"
1420 msgid "%s: line %d: user '%s' does not exist in %s\n"
1421 msgstr "%s: dòng %d: người dùng « %s » không tồn tại trong %s\n"
1424 msgid "%s: line %d: can't update password\n"
1425 msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mật khẩu\n"
1428 msgid "%s: line %d: mkdir %s failed: %s\n"
1429 msgstr "%s: dòng %d: lỗi mkdir (tạo thư mục) %s: %s\n"
1432 msgid "%s: line %d: chown %s failed: %s\n"
1433 msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu) %s: %s\n"
1436 msgid "%s: line %d: can't update entry\n"
1437 msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục nhập\n"
1440 "Usage: passwd [options] [LOGIN]\n"
1443 " -a, --all report password status on all accounts\n"
1444 " -d, --delete delete the password for the named account\n"
1445 " -e, --expire force expire the password for the named "
1447 " -h, --help display this help message and exit\n"
1448 " -k, --keep-tokens change password only if expired\n"
1449 " -i, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
1451 " -l, --lock lock the password of the named account\n"
1452 " -n, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
1453 " change to MIN_DAYS\n"
1454 " -q, --quiet quiet mode\n"
1455 " -r, --repository REPOSITORY change password in REPOSITORY repository\n"
1456 " -S, --status report password status on the named account\n"
1457 " -u, --unlock unlock the password of the named account\n"
1458 " -w, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
1459 " -x, --maxdays MAX_DAYS set maximum number of days before password\n"
1460 " change to MAX_DAYS\n"
1463 "Sử dụng: passwd [tuỳ_chọn ...] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
1466 " -a, --all\t\t\tthông báo trạng thái mật khẩu về mọi tài khoản\n"
1467 " -d, --delete \txoá mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
1468 " -e, --expire \tép buộc hết hạn dùng mật khẩu cho tài khoản đặt "
1470 " -h, --help \thiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
1471 " -k, --keep-tokens\tthay đổi mật khẩu chỉ nếu bị hết hạn dùng\n"
1472 " -i, --inactive INACTIVE\tđặt thành INACTIVE mật khẩu không còn hoạt động "
1474 "\t\t\t\t\tsau khi hết hạn dùng\n"
1475 " -l, --lock \tkhoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
1476 " -n, --mindays SỐ\tđặt thành số này số tối thiểu các ngày trước khi mật "
1477 "khẩu thay đổi được\n"
1478 " -q, --quiet \tchế độ không xuất chi tiết\n"
1479 " -r, --repository KHO\t\tthay đổi mật khẩu trong kho lưu này\n"
1480 " -S, --status \tthông báo trạng thái mật khẩu về tài khoản đặt "
1482 " -u, --unlock\t\tmở khoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
1483 " -w, --warndays NGÀY\tđặt thành số này số các ngày cảnh báo về hết hạn "
1485 " -x, --maxdays NGÀY\tđặt thành số này số tối đa các ngày trước khi thay đổi "
1489 msgid "Old password: "
1490 msgstr "Mật khẩu cũ : "
1494 "Enter the new password (minimum of %d characters)\n"
1495 "Please use a combination of upper and lower case letters and numbers.\n"
1497 "Nhập mật khẩu mới (số ký tự tối thiểu %d).\n"
1498 "Hãy tổ hợp các chữ hoa, chữ thường và chữ số để tạo một mật khẩu mạnh.\n"
1502 "Enter the new password (minimum of %d, maximum of %d characters)\n"
1503 "Please use a combination of upper and lower case letters and numbers.\n"
1505 "Nhập mật khẩu mới (số ký tự tối thiểu %d, tối đa %d).\n"
1506 "Hãy tổ hợp các chữ hoa, chữ thường và chữ số để tạo một mật khẩu mạnh.\n"
1508 msgid "New password: "
1509 msgstr "Mật khẩu mới: "
1512 msgstr "Hãy thử lại."
1516 "Warning: weak password (enter it again to use it anyway)."
1519 "Cảnh báo : mật khẩu yếu (nhập lại để vẫn chọn)"
1521 msgid "They don't match; try again.\n"
1522 msgstr "Hai mật khẩu không trùng: hãy thử lại.\n"
1525 msgid "The password for %s cannot be changed.\n"
1526 msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n"
1529 msgid "The password for %s cannot be changed yet.\n"
1530 msgstr "Chưa có thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n"
1534 "%s: unlocking the password would result in a passwordless account.\n"
1535 "You should set a password with usermod -p to unlock the password of this "
1538 "%s: mở khoá mật khẩu thì gây ra một tài khoản không có mật khẩu.\n"
1539 "Bạn nên đặt một mật khẩu dùng câu lệnh « usermod -p » để mở khoá mật khẩu của "
1543 msgid "%s: repository %s not supported\n"
1544 msgstr "%s: kho lưu %s không được hỗ trợ\n"
1547 msgid "%s: %s is not authorized to change the password of %s\n"
1548 msgstr "%s: %s không có quyền thay đổi mật khẩu của %s\n"
1551 msgid "%s: You may not view or modify password information for %s.\n"
1553 "%s: không cho phép bạn xem hoặc sửa đổi thông tin mật khẩu đối với %s.\n"
1556 msgid "Changing password for %s\n"
1557 msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho %s\n"
1560 msgid "The password for %s is unchanged.\n"
1561 msgstr "Mật khẩu cho %s chưa thay đổi.\n"
1564 msgid "%s: password changed.\n"
1565 msgstr "%s: mật khẩu đã thay đổi.\n"
1568 msgid "%s: password expiry information changed.\n"
1569 msgstr "%s: thông tin đã thay đổi về sự hết hạn sử dụng mật khẩu.\n"
1572 #| msgid "Usage: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
1573 msgid "Usage: %s [-q] [-r] [passwd]\n"
1575 "Sử dụng: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
1576 "[passwd: mật khẩu\n"
1580 msgid "Usage: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
1582 "Sử dụng: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
1583 "[passwd: mật khẩu\n"
1587 msgid "%s: -s and -r are incompatible\n"
1588 msgstr "%s: hai tùy chọn « -s » và « -r » không tương thích với nhau\n"
1591 msgid "%s: no alternative shadow file allowed when USE_TCB is enabled.\n"
1594 msgid "invalid password file entry"
1595 msgstr "Mục nhập tập tin mật khẩu không hợp lệ"
1597 msgid "duplicate password entry"
1598 msgstr "mục nhập mật khẩu trùng"
1601 msgid "invalid user name '%s'\n"
1602 msgstr "tên người dùng không hợp lệ « %s »\n"
1605 msgid "invalid user ID '%lu'\n"
1606 msgstr "mã số người dùng không hợp lệ « %lu »\n"
1609 msgid "user '%s': no group %lu\n"
1610 msgstr "người dùng « %s »: không có nhóm %lu\n"
1613 msgid "user '%s': directory '%s' does not exist\n"
1614 msgstr "người dùng « %s »: thư mục « %s » không tồn tại\n"
1617 msgid "user '%s': program '%s' does not exist\n"
1618 msgstr "người dùng « %s »: chương trình « %s » không tồn tại\n"
1621 #| msgid "%s: cannot create directory %s\n"
1622 msgid "no tcb directory for %s\n"
1623 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
1626 #| msgid "%s: cannot create directory %s\n"
1627 msgid "create tcb directory for %s?"
1628 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
1631 #| msgid "%s: cannot create directory %s\n"
1632 msgid "failed to create tcb directory for %s\n"
1633 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
1636 #| msgid "%s: cannot open %s\n"
1637 msgid "%s: cannot lock %s.\n"
1638 msgstr "%s: không thể mở %s\n"
1641 msgid "no matching password file entry in %s\n"
1642 msgstr "không có mục nhập tập tin mật khẩu tương ứng trong %s\n"
1645 msgid "add user '%s' in %s? "
1646 msgstr "thêm người dùng « %s » trong %s không?"
1650 "user %s has an entry in %s, but its password field in %s is not set to 'x'\n"
1652 "người dùng %s có một mục nhập trong %s, còn trường mật khẩu trong %s không "
1653 "phải được đặt thành « s »\n"
1655 msgid "invalid shadow password file entry"
1656 msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng không hợp lệ"
1658 msgid "duplicate shadow password entry"
1659 msgstr "mục nhập mật khẩu bóng trùng"
1662 msgid "user %s: last password change in the future\n"
1663 msgstr "người dùng %s: lần thay đổi mật khẩu cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1666 msgid "%s: cannot sort entries in %s\n"
1667 msgstr "%s: không thể sắp xếp các mục nhập trong %s\n"
1669 msgid "Usage: pwconv\n"
1670 msgstr "Sử dụng: pwconv\n"
1673 msgid "%s: can't work with tcb enabled\n"
1677 msgid "%s: failed to change the mode of %s to 0600\n"
1678 msgstr "%s: không thay đổi được chế độ của %s thành 0600\n"
1680 msgid "Usage: pwunconv\n"
1681 msgstr "Sử dụng: pwunconv\n"
1683 msgid "Access to su to that account DENIED.\n"
1684 msgstr "Truy cập « su » vào tài khoản đó BỊ TỪ CHỐI.\n"
1686 msgid "Password authentication bypassed.\n"
1687 msgstr "Xác thực mật khẩu bị đi vòng.\n"
1689 msgid "Please enter your OWN password as authentication.\n"
1690 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của MÌNH để xác thực.\n"
1692 msgid " ...killed.\n"
1695 msgid " ...waiting for child to terminate.\n"
1699 #| msgid "%s: Cannot determine your user name.\n"
1700 msgid "%s: Cannot fork user shell\n"
1701 msgstr "%s: không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n"
1704 msgid "%s: signal malfunction\n"
1708 msgid "%s: signal masking malfunction\n"
1711 msgid "Session terminated, terminating shell..."
1718 msgid " ...terminated.\n"
1722 "Usage: su [options] [LOGIN]\n"
1725 " -c, --command COMMAND pass COMMAND to the invoked shell\n"
1726 " -h, --help display this help message and exit\n"
1727 " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
1729 " --preserve-environment do not reset environment variables, and\n"
1730 " keep the same shell\n"
1731 " -s, --shell SHELL use SHELL instead of the default in passwd\n"
1734 "Sử dụng: su [tùy_chọn...] [đăng_nhập]\n"
1736 "[su: siêu người dùng]\n"
1739 " -c, --command LỆNH gởi lệnh này qua cho trình bao đã gọi\n"
1740 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1741 " -, -l, --login lập trình bao là trình bao _đăng nhập_\n"
1743 " --preserve-environment đừng lập lại các biến _môi trường_, và _giữ_\n"
1744 " trình bao hiện có\n"
1745 " -s, --shell TRÌNH_BAO sử dụng trình bao này thay cho trình mặc "
1746 "định trong passwd\n"
1750 msgid "%s: must be run from a terminal\n"
1751 msgstr "%s: phải chạy từ thiết bị cuối\n"
1754 msgid "%s: pam_start: error %d\n"
1755 msgstr "%s: pam_start: (pam bắt đầu) lỗi %d\n"
1758 msgid "Unknown id: %s\n"
1759 msgstr "Không rõ mã số : %s\n"
1762 msgid "You are not authorized to su %s\n"
1763 msgstr "Bạn không có quyền sử dụng lệnh « su » (siêu người dùng) với %s.\n"
1765 msgid "(Enter your own password)"
1766 msgstr "(Nhập mật khẩu của mình)"
1777 msgid "%s: Authentication failure\n"
1778 msgstr "%s: lỗi xác thực\n"
1781 msgid "%s: You are not authorized to su at that time\n"
1783 "%s: Bạn không có quyền sử dụng lệnh « su » (siêu người dùng) vào lúc đó\n"
1786 msgstr "Không có trình bao\n"
1788 msgid "No password file"
1789 msgstr "Không có tập tin mật khẩu"
1791 msgid "TIOCSCTTY failed"
1792 msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi"
1794 msgid "No password entry for 'root'"
1795 msgstr "Không có mục nhập mật khẩu cho « root » (người chủ)"
1799 "Type control-d to proceed with normal startup,\n"
1800 "(or give root password for system maintenance):"
1803 "Hãy gõ tổ hợp phím Ctrl-D để tiếp tục khởi động bình thường,\n"
1804 "(hoặc nhập mật khẩu người chủ để bảo dưỡng hệ thống):"
1806 msgid "Entering System Maintenance Mode"
1807 msgstr "Đang vào Chế độ Bảo dưỡng Hệ thống"
1810 msgid "%s: %s was created, but could not be removed\n"
1814 msgid "%s: the %s configuration in %s will be ignored\n"
1815 msgstr "%s: cấu hình %s trong %s sẽ bị bỏ qua\n"
1818 msgid "%s: cannot create new defaults file\n"
1819 msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n"
1822 msgid "%s: cannot open new defaults file\n"
1823 msgstr "%s: không thể mở tập tin mặc định mới\n"
1826 msgid "%s: line too long in %s: %s..."
1827 msgstr "%s: dòng quá dài trong %s: %s..."
1830 msgid "%s: rename: %s: %s"
1831 msgstr "%s: thay tên: %s: %s"
1834 msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n"
1835 msgstr "%s: nhóm « %s » là nhóm kiểu NIS.\n"
1838 msgid "%s: too many groups specified (max %d).\n"
1839 msgstr "%s: ghi rõ quá nhiều nhóm (tối đa %d).\n"
1843 #| "Usage: %s [options]\n"
1847 "Usage: %s [options] LOGIN\n"
1851 "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...]\n"
1856 " -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the home directory of "
1860 " -b, --base-dir THƯ_MỤC đặt thư mục cơ bản cho thư mục chính của tài "
1863 msgid " -c, --comment COMMENT GECOS field of the new account\n"
1864 msgstr " -c, --comment GHI_CHÚ trường GECOS của tài khoản mới\n"
1866 msgid " -d, --home-dir HOME_DIR home directory of the new account\n"
1867 msgstr " -d, --home-dir THƯ_MỤC thư mục chính của tài khoản mới\n"
1870 " -D, --defaults print or change default useradd "
1873 " -D, --defaults ra ra hay thay đổi cấu hình useradd mặc "
1876 msgid " -e, --expiredate EXPIRE_DATE expiration date of the new account\n"
1877 msgstr " -e, --expiredate NGÀY ngày hết hạn sử dụng tài khoản mới\n"
1880 " -f, --inactive INACTIVE password inactivity period of the new "
1883 " -f, --inactive KHOẢNG khoảng thời gian không hoạt động của tài khoản "
1887 " -g, --gid GROUP name or ID of the primary group of the new\n"
1890 " -g, --gid NHÓM tên của mã số của nhóm chính của tài khoản "
1894 " -G, --groups GROUPS list of supplementary groups of the new\n"
1897 " -G, --groups NHÓM danh sách các nhóm phụ của tài khoản mới\n"
1900 " -k, --skel SKEL_DIR use this alternative skeleton directory\n"
1901 msgstr " -k, --skel THƯ_MỤC dùng thư mục khung sườn xen kẽ\n"
1904 " -l, --no-log-init do not add the user to the lastlog and\n"
1905 " faillog databases\n"
1907 " -l, --no-log-init đừng thêm người dùng vào các cơ sở dữ liệu "
1908 "faillog và lastlog\n"
1910 msgid " -m, --create-home create the user's home directory\n"
1911 msgstr " -m, --create-home tạo thư mục chính của người dùng\n"
1914 " -M, --no-create-home do not create the user's home directory\n"
1916 " -M, --no-create-home đừng tạo thư mục chính của người dùng\n"
1919 " -N, --no-user-group do not create a group with the same name as\n"
1922 " -N, --no-user-group đừng tạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
1925 " -o, --non-unique allow to create users with duplicate\n"
1926 " (non-unique) UID\n"
1928 " -o, --non-unique cho phép tạo người dùng có UID trùng (không "
1931 msgid " -p, --password PASSWORD encrypted password of the new account\n"
1933 " -p, --password MẬT_KHẨU mật khẩu được mật mã của tài khoản mới\n"
1935 msgid " -s, --shell SHELL login shell of the new account\n"
1937 " -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập của tài khoản mới\n"
1939 msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
1940 msgstr " -u, --uid UID mã số người dùng của tài khoản mới\n"
1943 " -U, --user-group create a group with the same name as the "
1945 msgstr " -U, --user-group tạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
1948 " -Z, --selinux-user SEUSER use a specific SEUSER for the SELinux user "
1951 " -Z, --selinux-user SEUSER sử dụng một người dùng SE (SEUSER) riêng cho "
1952 "sự ánh xạ người dùng SELinux\n"
1955 msgid "%s: invalid base directory '%s'\n"
1956 msgstr "%s: thư mục cơ ban không hợp lệ « %s »\n"
1959 msgid "%s: invalid comment '%s'\n"
1960 msgstr "%s: ghi chú không hợp lệ « %s »\n"
1963 msgid "%s: invalid home directory '%s'\n"
1964 msgstr "%s: thư mục chính không hợp lê « %s »\n"
1967 msgid "%s: shadow passwords required for -e\n"
1968 msgstr "%s: cần thiết mật khẩu bóng cho tùy chọn « -e »\n"
1971 msgid "%s: shadow passwords required for -f\n"
1972 msgstr "%s: cần thiết mật khẩu bóng cho tùy chọn « -f »\n"
1975 msgid "%s: invalid field '%s'\n"
1976 msgstr "%s: trường không hợp lệ « %s »\n"
1979 msgid "%s: invalid shell '%s'\n"
1980 msgstr "%s: trình bao không hợp lệ « %s »\n"
1983 msgid "%s: -Z requires SELinux enabled kernel\n"
1984 msgstr "%s: « -Z » yêu cầu hạt nhân hiệu lực SELinux\n"
1987 msgid "%s: options %s and %s conflict\n"
1988 msgstr "%s: hai tùy chọn %s và %s xung đột với nhau\n"
1991 msgid "%s: failed to reset the faillog entry of UID %lu: %s\n"
1992 msgstr "%s: không đặt lại được mục nhập faillog của UID %lu: %s\n"
1995 msgid "%s: failed to reset the lastlog entry of UID %lu: %s\n"
1996 msgstr "%s: không đặt lại được mục nhập lastlog của UID %lu: %s\n"
1999 msgid "%s: warning: the user name %s to %s SELinux user mapping failed.\n"
2001 "%s: cảnh báo : lỗi ánh xạ tên người dùng %s tới người dùng SELinux %s.\n"
2004 msgid "%s: cannot create directory %s\n"
2005 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
2007 msgid "Creating mailbox file"
2008 msgstr "Đang tạo tập tin hộp thư"
2011 "Group 'mail' not found. Creating the user mailbox file with 0600 mode.\n"
2013 "Không tìm thấy nhóm « mail » (thư tín). Vì thế đang tạo tập tin hộp thư người "
2014 "dùng với chế độ 0600.\n"
2016 msgid "Setting mailbox file permissions"
2017 msgstr "Đang đặt quyền truy cập tập tin hộp thư"
2020 msgid "%s: user '%s' already exists\n"
2021 msgstr "%s: người dùng « %s » đã có\n"
2025 "%s: group %s exists - if you want to add this user to that group, use -g.\n"
2027 "%s: nhóm %s đã có. Muốn thêm họ vào nhóm đó thì dùng tùy chọn « -g ».\n"
2030 msgid "%s: can't create user\n"
2031 msgstr "%s: không thể tạo người dùng\n"
2034 msgid "%s: UID %lu is not unique\n"
2035 msgstr "%s: UID %lu không phải duy nhất\n"
2038 #| msgid "%s: cannot create directory %s\n"
2039 msgid "%s: Failed to create tcb directory for %s\n"
2040 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
2043 msgid "%s: can't create group\n"
2044 msgstr "%s: không thể tạo nhóm\n"
2048 "%s: warning: the home directory already exists.\n"
2049 "Not copying any file from skel directory into it.\n"
2051 "%s: cảnh báo : thư mục chính đã có.\n"
2052 "Vì vậy không sao chép vào nó tập tin nào từ thư mục « skel ».\n"
2055 "Usage: userdel [options] LOGIN\n"
2058 " -f, --force force removal of files,\n"
2059 " even if not owned by user\n"
2060 " -h, --help display this help message and exit\n"
2061 " -r, --remove remove home directory and mail spool\n"
2064 "Sử dụng: userdel [tùy_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
2067 " -f, --force ép buộc gỡ bỏ tập tin, thậm chí nếu không\n"
2068 " được sở hữu bởi người dùng\n"
2069 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
2070 " -r, --remove gỡ bỏ thư mục chính và ống chỉ thư tín\n"
2074 msgid "%s: group %s is the primary group of another user and is not removed.\n"
2076 "%s: nhóm %s là nhóm chính của một người dùng khác thì không bị gỡ bỏ.\n"
2079 msgid "%s: warning: can't remove %s: %s\n"
2080 msgstr "%s: cảnh báo : không thể gỡ bỏ %s: %s\n"
2083 msgid "%s: %s not owned by %s, not removing\n"
2084 msgstr "%s: %s không phải được %s sở hữu nên không gỡ bỏ nó\n"
2087 msgid "%s: Can't allocate memory, tcb entry for %s not removed.\n"
2091 #| msgid "%s: failed to drop privileges (%s)\n"
2092 msgid "%s: Cannot drop privileges: %s\n"
2093 msgstr "%s: lỗi bỏ quyền truy cập (%s)\n"
2096 #| msgid "lastlog: Cannot get the size of %s: %s\n"
2097 msgid "%s: Cannot remove the content of %s: %s\n"
2098 msgstr "lastlog: Không thể lấy kích cỡ của %s: %s\n"
2101 #| msgid "%s: cannot remove entry '%s' from %s\n"
2102 msgid "%s: Cannot remove tcb files for %s: %s\n"
2103 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ mục nhập « %s » khỏi %s\n"
2106 msgid "%s: user %s is a NIS user\n"
2107 msgstr "%s: người dùng %s là người dùng kiểu NIS\n"
2110 msgid "%s: user %s is currently logged in\n"
2111 msgstr "%s: người dùng %s hiện thời được đăng nhập\n"
2114 msgid "%s: %s home directory (%s) not found\n"
2115 msgstr "%s: %s không tìm thấy thư mục chính (%s)\n"
2118 msgid "%s: not removing directory %s (would remove home of user %s)\n"
2120 "%s: sẽ không gỡ bỏ thư mục %s (vì cũng gỡ bỏ thư mục chính của người dùng %"
2124 msgid "%s: error removing directory %s\n"
2125 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục %s\n"
2129 "Usage: usermod [options] LOGIN\n"
2132 " -c, --comment COMMENT new value of the GECOS field\n"
2133 " -d, --home HOME_DIR new home directory for the user account\n"
2134 " -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
2135 " -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
2137 " -g, --gid GROUP force use GROUP as new primary group\n"
2138 " -G, --groups GROUPS new list of supplementary GROUPS\n"
2139 " -a, --append append the user to the supplemental GROUPS\n"
2140 " mentioned by the -G option without removing\n"
2141 " him/her from other groups\n"
2142 " -h, --help display this help message and exit\n"
2143 " -l, --login NEW_LOGIN new value of the login name\n"
2144 " -L, --lock lock the user account\n"
2145 " -m, --move-home move contents of the home directory to the\n"
2146 " new location (use only with -d)\n"
2147 " -o, --non-unique allow using duplicate (non-unique) UID\n"
2148 " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new password\n"
2149 " -s, --shell SHELL new login shell for the user account\n"
2150 " -u, --uid UID new UID for the user account\n"
2151 " -U, --unlock unlock the user account\n"
2154 "Sử dụng: usermod [tuỳ_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
2157 " -c, --comment GHI_LƯU\t\tgiá trị mới của trường GECOS\n"
2158 " -d, --home THƯ_MỤC \tthư mục chính mới cho tài khoản người dùng\n"
2159 " -e, --expiredate NGÀY \t\tđặt thành ngày này ngày hết hạn dùng tài khoản\n"
2160 " -f, --inactive INACTIVE \tđặt thành INACTIVE mật khẩu không còn hoạt "
2162 "\t\t\t\t\t\tsau khi hết hạn dùng\n"
2163 " -g, --gid NHÓM \t\tép buộc sử dụng nhóm này làm nhóm chính "
2165 " -G, --groups NHÓM \tdanh sách mới chứa các nhóm phụ\n"
2166 " -a, --append \t\tphụ thêm người dùng vào các nhóm phụ\n"
2167 "\t\t\t\t\t\tđưa ra bởi tuỳ chọn « -G » mà không gỡ bỏ ta khỏi nhóm khác\n"
2168 " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
2169 " -l, --login ĐĂNG_NHẬP \tgiá trị mới của tên đăng nhập\n"
2170 " -L, --lock \t\tkhoá tài khoản người dùng\n"
2171 " -m, --move-home \tdi chuyển nội dung của thư mục chính sang "
2173 "\t\t\t\t\t\t(chỉ dùng cùng với « -d »)\n"
2174 " -o, --non-unique \t\tcho phép sử dụng UID trùng (không duy "
2176 " -p, --password MẬT_KHẨU \tmật mã hoá mật khẩu mới\n"
2177 " -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập mới cho tài khoản "
2179 " -u, --uid UID \t\tUID mới cho tài khoản người dùng\n"
2180 " -U, --unlock \t\tmở khoá tài khoản người dùng\n"
2184 " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
2187 " -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
2192 "%s: unlocking the user's password would result in a passwordless account.\n"
2193 "You should set a password with usermod -p to unlock this user's password.\n"
2195 "%s: mở khoá mật khẩu của người dùng thì gây ra một tài khoản không có mật "
2197 "Bạn nên đặt một mật khẩu dùng « usermod -p » để mở khoá mật khẩu của người "
2201 msgid "%s: user '%s' already exists in %s\n"
2202 msgstr "%s: người dùng « %s » đã có trong %s\n"
2205 msgid "%s: no flags given\n"
2206 msgstr "%s: chưa đưa ra cờ\n"
2209 msgid "%s: shadow passwords required for -e and -f\n"
2210 msgstr "%s: mật khẩu bóng cần thiết cho hai tùy chọn « -e » và « -f »\n"
2213 msgid "%s: the -L, -p, and -U flags are exclusive\n"
2214 msgstr "%s: các cờ « -L », « -p » và « -U » loại từ lẫn nhau\n"
2217 msgid "%s: UID '%lu' already exists\n"
2218 msgstr "%s: UID « %lu » đã có\n"
2221 msgid "%s: directory %s exists\n"
2222 msgstr "%s: thư mục %s đã có\n"
2226 "%s: The previous home directory (%s) was not a directory. It is not removed "
2227 "and no home directories are created.\n"
2231 #| msgid "%s: cannot create directory %s\n"
2232 msgid "%s: Failed to change ownership of the home directory"
2233 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
2236 msgid "%s: warning: failed to completely remove old home directory %s"
2237 msgstr "%s: cảnh báo : lỗi gỡ bỏ hoàn toàn thư mục chính cũ %s"
2240 msgid "%s: cannot rename directory %s to %s\n"
2241 msgstr "%s: không thể thay đổi lại tên thư mục %s thành %s\n"
2244 msgid "%s: failed to copy the lastlog entry of user %lu to user %lu: %s\n"
2246 "%s: không sao chép được mục nhập lastlog của người dùng %lu sang người dùng %"
2250 msgid "%s: failed to copy the faillog entry of user %lu to user %lu: %s\n"
2252 "%s: không sao chép được mục nhập faillog của người dùng %lu sang người dùng %"
2256 msgid "%s: warning: %s not owned by %s\n"
2257 msgstr "%s: cảnh báo : %s không phải được %s sở hữu\n"
2259 msgid "failed to change mailbox owner"
2260 msgstr "lỗi thay đổi chủ hộp thư"
2262 msgid "failed to rename mailbox"
2263 msgstr "lỗi thay đổi tên của hộp thư"
2267 "You have modified %s.\n"
2268 "You may need to modify %s for consistency.\n"
2269 "Please use the command '%s' to do so.\n"
2271 "Bạn đã sửa đổi %s.\n"
2272 "Để thống nhất thì bạn cũng có thể cần sửa đổi %s.\n"
2273 "Hãy sử dụng câu lệnh « %s » để làm như thế.\n"
2277 #| "Usage: vipw [options]\n"
2280 #| " -g, --group edit group database\n"
2281 #| " -h, --help display this help message and exit\n"
2282 #| " -p, --passwd edit passwd database\n"
2283 #| " -q, --quiet quiet mode\n"
2284 #| " -s, --shadow edit shadow or gshadow database\n"
2287 "Usage: vipw [options]\n"
2290 " -g, --group edit group database\n"
2291 " -h, --help display this help message and exit\n"
2292 " -p, --passwd edit passwd database\n"
2293 " -q, --quiet quiet mode\n"
2294 " -s, --shadow edit shadow or gshadow database\n"
2295 " -u, --user which user's tcb shadow file to edit\n"
2298 "Sử dụng: vipw [tùy_chọn...]\n"
2301 " -g, --group sửa đổi cơ sở dữ liệu nhóm\n"
2302 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
2303 " -p, --passwd sửa đổi cơ sở dữ liệu passwd\n"
2304 " -q, --quiet chế độ im (không xuất chi tiết)\n"
2305 " -s, --shadow sửa đổi cơ sở dữ liệu shadow hay gshadow\n"
2309 msgid "%s: failed to remove %s\n"
2310 msgstr "%s: không gỡ bỏ được %s\n"
2313 msgid "%s: %s is unchanged\n"
2314 msgstr "%s: %s chưa thay đổi\n"
2317 #| msgid "failed to rename mailbox"
2318 msgid "failed to create scratch directory"
2319 msgstr "lỗi thay đổi tên của hộp thư"
2322 #| msgid "%s: failed to drop privileges (%s)\n"
2323 msgid "failed to drop privileges"
2324 msgstr "%s: lỗi bỏ quyền truy cập (%s)\n"
2326 msgid "Couldn't get file context"
2327 msgstr "Không thể lấy ngữ cảnh tập tin"
2329 msgid "setfscreatecon () failed"
2330 msgstr "setfscreatecon () bị lỗi"
2333 #| msgid "%s: failed to drop privileges (%s)\n"
2334 msgid "failed to gain privileges"
2335 msgstr "%s: lỗi bỏ quyền truy cập (%s)\n"
2337 msgid "Couldn't lock file"
2338 msgstr "Không thể khoá tập tin"
2340 msgid "Couldn't make backup"
2341 msgstr "Không thể sao lưu"
2344 #| msgid "failed to rename mailbox"
2345 msgid "failed to open scratch file"
2346 msgstr "lỗi thay đổi tên của hộp thư"
2349 #| msgid "%s: failed to unlock %s\n"
2350 msgid "failed to unlink scratch file"
2351 msgstr "%s: lỗi mở khoá %s\n"
2354 #| msgid "failed to rename mailbox"
2355 msgid "failed to stat edited file"
2356 msgstr "lỗi thay đổi tên của hộp thư"
2359 #| msgid "failed to change mailbox owner"
2360 msgid "failed to allocate memory"
2361 msgstr "lỗi thay đổi chủ hộp thư"
2364 #| msgid "failed to rename mailbox"
2365 msgid "failed to create backup file"
2366 msgstr "lỗi thay đổi tên của hộp thư"
2369 msgid "%s: can't restore %s: %s (your changes are in %s)\n"
2370 msgstr "%s: không thể phục hồi %s: %s (các thay đổi của bạn nằm trong %s)\n"
2373 #| msgid "%s: invalid base directory '%s'\n"
2374 msgid "%s: failed to find tcb directory for %s\n"
2375 msgstr "%s: thư mục cơ ban không hợp lệ « %s »\n"
2378 #~ "Usage: %s [option] GROUP\n"
2381 #~ " -a, --add USER add USER to GROUP\n"
2382 #~ " -d, --delete USER remove USER from GROUP\n"
2383 #~ " -r, --remove-password remove the GROUP's password\n"
2384 #~ " -R, --restrict restrict access to GROUP to its members\n"
2385 #~ " -M, --members USER,... set the list of members of GROUP\n"
2389 #~ "Sử dụng: %s [tuỳ_chọn] NHÓM\n"
2392 #~ " -a, --add NGƯỜI_DÙNG\tthêm người dùng này vào NHÓM\n"
2393 #~ " -d, --delete NGƯỜI_DÙNG \tgỡ bỏ người dùng này khỏi NHÓM\n"
2394 #~ " -r, --remove-password \tgỡ bỏ mật khẩu của NHÓM\n"
2395 #~ " -R, --restrict \t\t\t\thạn chế truy cập đến NHÓM thành các thành viên "
2397 #~ " -M, --members NGƯỜI_DÙNG,...\t\tđặt danh sách các thành viên của NHÓM\n"
2402 #~ "Usage: groupmems [options] [action]\n"
2405 #~ " -g, --group groupname change groupname instead of the user's "
2410 #~ " -a, --add username add username to the members of the group\n"
2411 #~ " -d, --delete username remove username from the members of the "
2413 #~ " -p, --purge purge all members from the group\n"
2414 #~ " -l, --list list the members of the group\n"
2417 #~ "Sử dụng: groupmems [tuỳ_chọn ...] [hành_vi]\n"
2420 #~ " -g, --group TÊN_NHÓM thay đổi tên của nhóm này thay cho nhóm của "
2421 #~ "người dùng (chỉ người chủ)\n"
2424 #~ " -a, --add TÊN\t\t\tthêm tên người dùng này vào nhóm\n"
2425 #~ " -d, --delete TÊN \tgỡ bỏ tên này khỏi nhóm\n"
2426 #~ " -p, --purge \ttẩy mọi người ra nhóm\n"
2427 #~ " -l, --list \t\tliệt kê những người trong nhóm\n"
2431 #~ "Usage: useradd [options] LOGIN\n"
2435 #~ "Sử dụng: useradd [tuỳ_chọn ...] ĐĂNG_NHẬP\n"
2439 #~ msgid "%s: can't create %s\n"
2440 #~ msgstr "%s: không thể tạo %s\n"
2442 #~ msgid "%s: can't chown %s\n"
2443 #~ msgstr "%s: không thể chown (thay đổi quyền sở hữu) %s\n"