1 # Vietnamese translation for Shadow.
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
7 "Project-Id-Version: shadow 4.0.18\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: pkg-shadow-devel@lists.alioth.debian.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2008-02-03 12:12+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2007-11-26 22:32+0100\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b4\n"
21 "Multiple entries named '%s' in %s. Please fix this with pwck or grpck.\n"
25 msgid "crypt method not supported by libcrypt? (%s)\n"
28 msgid "Could not allocate space for config info.\n"
29 msgstr "Không thể phân chia chỗ cho thông tin cấu hình.\n"
32 msgid "configuration error - unknown item '%s' (notify administrator)\n"
33 msgstr "lỗi cấu hình: không biết mục « %s » (báo quản trị).\n"
36 msgid "Warning: unknown group %s\n"
37 msgstr "Cảnh báo: không biết nhóm %s.\n"
39 msgid "Warning: too many groups\n"
40 msgstr "Cảnh báo: quá nhiều nhóm\n"
42 msgid "Your password has expired."
43 msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn."
45 msgid "Your password is inactive."
46 msgstr "Mật khẩu bạn không hoạt động."
48 msgid "Your login has expired."
49 msgstr "Đăng nhập bạn đã hết hạn."
51 msgid " Contact the system administrator."
52 msgstr " Hãy liên lạc quản trị hệ thống."
54 msgid " Choose a new password."
55 msgstr " Hãy chọn mật khẩu mới."
58 msgid "Your password will expire in %ld days.\n"
59 msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn sau %ld ngày.\n"
61 msgid "Your password will expire tomorrow."
62 msgstr "Mật khẩu bạn sễ hết hạn vào ngày mai."
64 msgid "Your password will expire today."
65 msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay."
68 msgid "Unable to change tty %s"
69 msgstr "Không thể thay đổi tty %s."
71 msgid "Environment overflow\n"
72 msgstr "Môi trường bị tràn.\n"
75 msgid "You may not change $%s\n"
76 msgstr "Không cho phép bạn thay đổi $%s.\n"
80 "%d failure since last login.\n"
81 "Last was %s on %s.\n"
83 "%d failures since last login.\n"
84 "Last was %s on %s.\n"
86 "%d lần bị lỗi sau khi đăng nhập cuối cùng.\n"
87 "Lần gần nhất là %s vào %s.\n"
89 msgid "Too many logins.\n"
90 msgstr "Quá nhiều việc đăng nhập.\n"
92 msgid "You have new mail."
93 msgstr "Bạn có thư mới."
96 msgstr "Không có thư."
98 msgid "You have mail."
102 msgstr "chưa thay đổi gì"
105 msgstr "từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau"
107 msgid "case changes only"
108 msgstr "chỉ thay đổi chữ thường/hoa thôi"
111 msgstr "quá tương tự"
114 msgstr "quá đơn giản"
123 msgid "Bad password: %s. "
124 msgstr "Mật khẩu sai: %s. "
127 msgid "passwd: pam_start() failed, error %d\n"
128 msgstr "passwd: pam_start() (mật khẩu: bắt đầu pam) đã thất bại với lỗi %d\n"
132 msgstr "passwd: (mật khẩu) %s\n"
134 msgid "passwd: password updated successfully\n"
135 msgstr "passwd: mật khẩu đã được cập nhật\n"
138 msgid "Incorrect password for %s.\n"
139 msgstr "Mật khẩu không đúng cho « %s ».\n"
143 "Invalid ENCRYPT_METHOD value: '%s'.\n"
144 "Defaulting to DES.\n"
148 msgid "Unable to cd to '%s'\n"
149 msgstr "Không thể cd (lệnh chuyển đổi thư mục) sang « %s ».\n"
151 msgid "No directory, logging in with HOME=/"
152 msgstr "Không có thư mục nên đăng nhập với « HOME=/ »"
155 msgid "Cannot execute %s"
156 msgstr "Không thể thực hiện %s"
159 msgid "Invalid root directory '%s'\n"
160 msgstr "Thư mục gốc kh
\14ông hợp lệ « %s »\n"
163 msgid "Can't change root directory to '%s'\n"
164 msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc thành « %s »\n"
166 msgid "No utmp entry. You must exec \"login\" from the lowest level \"sh\""
168 "Không có mục nhập utmp. Vì thế bạn phải thực hiện « login » (đăng nhập) từ « "
169 "sh » (hệ vỏ) lớp thấp nhất."
171 msgid "Unable to determine your tty name."
172 msgstr "Không thể quyết định tên tty của bạn."
175 msgid "malloc(%d) failed\n"
176 msgstr "malloc(%d) (phân chia bộ nhớ) đã thất bại.\n"
182 msgid "%s's Password: "
183 msgstr "Mật khẩu của %s: "
186 "Usage: chage [options] [LOGIN]\n"
189 " -d, --lastday LAST_DAY set last password change to LAST_DAY\n"
190 " -E, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
191 " -h, --help display this help message and exit\n"
192 " -I, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
194 " -l, --list show account aging information\n"
195 " -m, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
196 " change to MIN_DAYS\n"
197 " -M, --maxdays MAX_DAYS set maximim number of days before password\n"
198 " change to MAX_DAYS\n"
199 " -W, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
202 "Cách sử dụng: chage [tùy_chọn...] người_dùng\n"
205 " -d, --lastday NGÀY lập lần thay đổi mật khẩu cuối cùng thành ngày này\n"
206 " (_ngày cuối cùng_)\n"
207 " -E, --expiredate NGÀY lập ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
208 " (_ngày hết hạn_)\n"
209 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
210 " -I, --inactive CHUỖI Sau khi hết hạn dùng, lập mật khẩu thành chuỗi này\n"
211 " và trạng thái _không hoạt động_\n"
212 " -l, --list hiển thị thông tin về tài khoản cũ nào (_danh "
214 " -m, --mindays SỐ Lập số _ngày tối thiểu_ trước khi mật khẩu thay đổi\n"
215 " -M, --maxdays SỐ Lập số _ngày tối đa_ trước khi mật khẩu thay đổi\n"
216 " -W, --warndays SỐ Lập số _ngày_ trước khi _cảnh báo_ bạn về sự mãn "
220 msgid "Enter the new value, or press ENTER for the default"
221 msgstr "Hãy gõ giá trị mới, hoạc bấm phím Enter để chọn mặc định"
223 msgid "Minimum Password Age"
224 msgstr "Thời gian hoát động tối thiểu cho mật khẩu"
226 msgid "Maximum Password Age"
227 msgstr "Thời gian hoạt động tối đa cho mật khẩu"
229 msgid "Last Password Change (YYYY-MM-DD)"
230 msgstr "Thay đổi mật khẩu cuối cùng (NNNN-TT-Ng)"
232 msgid "Password Expiration Warning"
233 msgstr "Cảnh báo hết hạn dùng mật khẩu"
235 msgid "Password Inactive"
236 msgstr "Mật khẩu không hoạt động"
238 msgid "Account Expiration Date (YYYY-MM-DD)"
239 msgstr "Ngày hết hạn dùng tài khoản (NNNN-TT-Ng)"
241 msgid "Last password change\t\t\t\t\t: "
242 msgstr "Thay đổi mặt khẩu cuối cùng\t\t\t\t\t: "
245 msgstr "chưa bao giờ"
247 msgid "password must be changed"
248 msgstr "phải thay đổi mật khẩu"
250 msgid "Password expires\t\t\t\t\t: "
251 msgstr "Mật khẩu hết hạn dùng:\t\t\t\t\t: "
253 msgid "Password inactive\t\t\t\t\t: "
254 msgstr "Mật khẩu không hoạt động\t\t\t\t\t: "
256 msgid "Account expires\t\t\t\t\t\t: "
257 msgstr "Tài khoản hết hạn dùng\t\t\t\t\t\t "
260 msgid "Minimum number of days between password change\t\t: %ld\n"
261 msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n"
264 msgid "Maximum number of days between password change\t\t: %ld\n"
265 msgstr "Số ngày tối đa giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n"
268 msgid "Number of days of warning before password expires\t: %ld\n"
269 msgstr "Số ngày cảnh báo trước khi mật khẩu hết hạn\t: %ld\n"
272 msgid "%s: do not include \"l\" with other flags\n"
273 msgstr "%s: đừng bao gồm « l » cùng với cờ khác nào\n"
276 msgid "%s: Permission denied.\n"
277 msgstr "%s: không đủ quyền.\n"
280 msgid "%s: PAM authentication failed\n"
281 msgstr "%s: việc xác thức kiểu PAM bị lỗi\n"
284 msgid "%s: can't lock password file\n"
285 msgstr "%s: không thể khóa tập tin mật khẩu\n"
288 msgid "%s: can't open password file\n"
289 msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu\n"
292 msgid "%s: can't lock shadow password file\n"
293 msgstr "%s: không thể khóa tập tin mật khẩu bóng\n"
296 msgid "%s: can't open shadow password file\n"
297 msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu bóng\n"
300 msgid "%s: can't rewrite shadow password file\n"
301 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu bóng\n"
304 msgid "%s: can't rewrite password file\n"
305 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu\n"
308 msgid "%s: can't update password file\n"
309 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin mật khẩu\n"
312 msgid "%s: can't update shadow password file\n"
313 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin mật khẩu bóng\n"
316 msgid "%s: the shadow password file is not present\n"
317 msgstr "%s: không có tập tin mật khẩu bóng\n"
320 msgid "%s: failed to drop privileges (%s)\n"
321 msgstr "%s: việc bỏ quyền bị lỗi (%s)\n"
324 msgid "%s: unknown user %s\n"
325 msgstr "%s: không biết người dùng %s\n"
328 msgid "Changing the aging information for %s\n"
329 msgstr "Đang thay đổi thông tin thời gian hoạt động cho %s\n"
332 msgid "%s: error changing fields\n"
333 msgstr "%s: gặp lỗi khi chuyển trường\n"
337 "Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph]\n"
338 "\t[-h home_ph] [-o other] [user]\n"
340 "Cách sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n"
341 "\t[-h điện_thoại_ở_nhà] [-o khác] [người_dùng]\n"
344 msgid "Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph] [-h home_ph]\n"
346 "Cách sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n"
347 "\t[-h điện_thoại_ở_nhà]\n"
353 msgid "\tFull Name: %s\n"
354 msgstr "\tHọ tên: %s\n"
360 msgid "\tRoom Number: %s\n"
361 msgstr "\tSố phòng: %s\n"
364 msgstr "Điện thoại chỗ làm"
367 msgid "\tWork Phone: %s\n"
368 msgstr "\tĐiện thoại chỗ làm: %s\n"
371 msgstr "Điện thoại ở nhà"
374 msgid "\tHome Phone: %s\n"
375 msgstr "\tĐiện thoại ở nhà: %s\n"
380 msgid "Cannot change ID to root.\n"
381 msgstr "Không thể thay đổi thông tin nhận biết (ID) thành người chủ (root).\n"
383 msgid "Cannot lock the password file; try again later.\n"
384 msgstr "Không thể khóa tập tin mật khẩu; hãy thử lại sau.\n"
386 msgid "Cannot open the password file.\n"
387 msgstr "Không thể mở tập tin mật khẩu.\n"
390 msgid "%s: %s not found in /etc/passwd\n"
391 msgstr "%s: không tìm thấy %s trong </etc/passwd>\n"
393 msgid "Error updating the password entry.\n"
394 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật mục nhập mật khẩu.\n"
396 msgid "Cannot commit password file changes.\n"
397 msgstr "Không thể đệ trình các thay đổi về tập tin mật khẩu.\n"
399 msgid "Cannot unlock the password file.\n"
400 msgstr "Không thể bỏ khóa tập tin mật khẩu.\n"
403 msgid "%s: invalid name: '%s'\n"
404 msgstr "%s: tên không hợp lệ: « %s »\n"
407 msgid "%s: invalid room number: '%s'\n"
408 msgstr "%s: số phòng không hợp lệ: « %s »\n"
411 msgid "%s: invalid work phone: '%s'\n"
412 msgstr "%s: số điện thoại chỗ làm không hợp lệ: « %s »\n"
415 msgid "%s: invalid home phone: '%s'\n"
416 msgstr "%s: số điện thoại ở nhà không hợp lệ: « %s »\n"
419 msgid "%s: '%s' contains illegal characters\n"
420 msgstr "%s: « %s » chứa ký tự sai\n"
423 msgid "%s: Cannot determine your user name.\n"
424 msgstr "%s: không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n"
427 msgid "%s: cannot change user '%s' on NIS client.\n"
429 "%s: không thể thay đổi người dùng « %s » trên ứng dụng khách kiểu NIS.\n"
432 msgid "%s: '%s' is the NIS master for this client.\n"
433 msgstr "%s: « %s » là NIS cái cho ứng dụng khách này.\n"
436 msgid "Changing the user information for %s\n"
437 msgstr "Đang thay đổi thông tin người dùng cho %s\n"
440 msgid "%s: fields too long\n"
441 msgstr "%s: trường quá dài\n"
445 "Usage: %s [options]\n"
448 " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
449 " -e, --encrypted supplied passwords are encrypted\n"
450 " -h, --help display this help message and exit\n"
451 " -m, --md5 encrypt the clear text password using\n"
452 " the MD5 algorithm\n"
455 "Cách sử dụng: chpasswd [tùy_chọn...]\n"
457 "[chpasswd: thay đổi mật khẩu]\n"
460 " -e, --encrypted mọi mật khẩu đã cung cấp cũng đã _được mật "
462 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
463 " -m, --md5 sử dụng mật mã MD5 thay vào DES khi các\n"
464 " mật khẩu đã cung cấp chưa được mật mã\n"
468 " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
469 " crypt algorithms\n"
473 msgid "%s: invalid numeric argument '%s'\n"
474 msgstr "%s: đối số thuộc số không hợp lệ « %s »\n"
477 msgid "%s: %s flag is ONLY allowed with the %s flag\n"
478 msgstr "%s: cho phép cờ CHỈ với cờ « -G » thôi\n"
481 msgid "%s: the -c, -e, and -m flags are exclusive\n"
485 msgid "%s: unsupported crypt method: %s\n"
489 msgid "%s: can't lock group file\n"
490 msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm\n"
493 msgid "%s: can't open group file\n"
494 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm\n"
497 msgid "%s: can't lock gshadow file\n"
498 msgstr "%s: không thể khóa tập tin gshadow\n"
501 msgid "%s: can't open shadow file\n"
502 msgstr "%s: không thể mở tập tin bóng\n"
505 msgid "%s: error updating gshadow file\n"
506 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin bóng\n"
509 msgid "%s: error updating group file\n"
510 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật mục nhập nhóm.\n"
513 msgid "%s: line %d: line too long\n"
514 msgstr "%s: dòng %d: dòng quá dài\n"
517 msgid "%s: line %d: missing new password\n"
518 msgstr "%s: dòng %d: thiếu mật khẩu mới\n"
521 msgid "%s: line %d: unknown group %s\n"
522 msgstr "%s: dòng %d: không biết nhóm %s\n"
525 msgid "%s: line %d: cannot update group entry\n"
526 msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục nhập\n"
529 msgid "%s: error detected, changes ignored\n"
530 msgstr "%s: gặp lỗi nên các thay đổi bị bỏ qua\n"
533 msgid "%s: can't lock shadow file\n"
534 msgstr "%s: không thể khóa tập tin bóng\n"
537 msgid "%s: error updating shadow file\n"
538 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin bóng\n"
541 msgid "%s: error updating password file\n"
542 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin mật khẩu\n"
545 msgid "%s: line %d: unknown user %s\n"
546 msgstr "%s: dòng %d: không biết người dùng %s\n"
549 msgid "%s: line %d: cannot update password entry\n"
550 msgstr "%s: dòng %d: không thể câp nhật mục nhập mật khẩu\n"
553 "Usage: chsh [options] [LOGIN]\n"
556 " -h, --help display this help message and exit\n"
557 " -s, --shell SHELL new login shell for the user account\n"
560 "Cách sử dụng: chsh [tùy_chọn...] [tên_người_dùng]\n"
563 " -h, --help hiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
564 " -s, --shell TRÌNH_BAO rình bao đăng nhập mới cho tài khoản người\n"
569 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập"
572 msgid "You may not change the shell for %s.\n"
573 msgstr "Không cho phép bạn thay đổi hệ vỏ cho %s.\n"
576 msgid "Changing the login shell for %s\n"
577 msgstr "Đang thay đổi hệ vỏ đăng nhập cho %s\n"
580 msgid "%s: Invalid entry: %s\n"
581 msgstr "%s: mục nhập không hợp lệ: %s\n"
584 msgid "%s is an invalid shell.\n"
585 msgstr "%s là hệ vỏ không hợp lệ.\n"
587 msgid "Usage: expiry {-f|-c}\n"
589 "Cách sử dụng: expiry {-f|-c}\n"
590 "[expiry: sự mãn hạn]\n"
593 msgid "%s: unknown user\n"
594 msgstr "%s: không biết người dùng\n"
597 "Usage: faillog [options]\n"
600 " -a, --all display faillog records for all users\n"
601 " -h, --help display this help message and exit\n"
602 " -l, --lock-time SEC after failed login lock accout to SEC "
604 " -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to MAX\n"
605 " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
606 " -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
608 " -u, --user LOGIN display faillog record or maintains failure\n"
609 " counters and limits (if used with -r, -m or -"
611 " options) only for user with LOGIN\n"
614 "Cách sử dụng: faillog [tùy_chọn...]\n"
616 "[faillog: bản ghi việc bị lỗi]\n"
619 " -a, --all hiển thị các mục ghi faillog cho _mọi_ người dùng\n"
620 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
621 " -l, --lock-time SỐ sau việc đăng nhập bị lỗi\n"
622 " hì khóa tài khoản tại số giây này (_thời gian "
624 " -m, --maximum SỐ lập số việc đăng nhập bị lỗi _tối đa_ thành số này\n"
625 " -r, --reset _lập lại_ số việc đăng nhập bị lỗi\n"
626 " -t, --time SỐ hiển thị các mục ghi faillog mới hơn số ngày này\n"
628 " -u, --user TÊN_DÙNG hiển thị mục ghi faillog\n"
629 " hoặc bảo quản số đếm việc bị lỗi và sự hạn chế\n"
630 " (nếu dùng với tùy chọn -r, -m hay -l) chỉ cho người\n"
634 msgid "Login Failures Maximum Latest On\n"
635 msgstr "Tên dùng\t\tBị lỗi\tTối đa\tMới nhất Vào\n"
639 msgstr " [%lds còn lại]"
643 msgstr " [%lds khóa]"
646 msgid "Unknown User: %s\n"
647 msgstr "Không biết người dùng: %s\n"
650 msgid "Usage: %s [-r|-R] group\n"
651 msgstr "Cách sử dụng: %s [-r|-R] nhóm\n"
654 msgid " %s [-a user] group\n"
655 msgstr " %s [-a người_dùng] nhóm\n"
658 msgid " %s [-d user] group\n"
659 msgstr " %s [-d người_dùng] nhóm\n"
662 msgid " %s [-A user,...] [-M user,...] group\n"
663 msgstr " %s [-A người_dùng,...] [-M người_dùng,...] nhóm\n"
666 msgid " %s [-M user,...] group\n"
667 msgstr " %s [-M người_dùng,...] nhóm\n"
670 msgid "%s: shadow group passwords required for -A\n"
671 msgstr "%s: mật khẩu nhóm bóng cần thiết cho tùy chọn « -A »\n"
674 msgid "%s: can't get lock\n"
675 msgstr "%s: không thể lấy khóa\n"
678 msgid "%s: can't get shadow lock\n"
679 msgstr "%s: không thể lấy khóa bóng\n"
682 msgid "%s: can't open file\n"
683 msgstr "%s: không thể mở tập tin\n"
686 msgid "%s: can't re-write file\n"
687 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin\n"
690 msgid "%s: can't re-write shadow file\n"
691 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin bóng\n"
694 msgid "%s: can't unlock file\n"
695 msgstr "%s: không thể bỏ khóa tập tin\n"
698 msgid "%s: can't update entry\n"
699 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập\n"
702 msgid "%s: can't update shadow entry\n"
703 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập bóng\n"
706 msgid "unknown group: %s\n"
707 msgstr "không biết nhóm: %s\n"
710 msgid "%s: can't close file\n"
711 msgstr "%s: không thể mở tập tin\n"
714 msgid "%s: can't close shadow file\n"
715 msgstr "%s: không thể mở tập tin bóng\n"
718 msgid "Changing the password for group %s\n"
719 msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho nhóm %s\n"
721 msgid "New Password: "
722 msgstr "Mật khẩu mới: "
724 msgid "Re-enter new password: "
725 msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu mới: "
727 msgid "They don't match; try again"
728 msgstr "Hai mật khẩu không trùng thì háy thử lại."
731 msgid "%s: Try again later\n"
732 msgstr "%s: hãy thử lại sau.\n"
734 msgid "Who are you?\n"
738 msgid "Adding user %s to group %s\n"
739 msgstr "Đang thêm người dung %s vào nhóm %s\n"
742 msgid "Removing user %s from group %s\n"
743 msgstr "Đang gỡ bỏ người dùng %s khỏi nhóm %s\n"
746 msgid "%s: unknown member %s\n"
747 msgstr "%s: không biết thành viên %s\n"
750 msgid "%s: Not a tty\n"
751 msgstr "%s: không phải là tty\n"
754 "Usage: groupadd [options] GROUP\n"
757 " -f, --force force exit with success status if the\n"
758 " specified group already exists\n"
759 " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
760 " -h, --help display this help message and exit\n"
761 " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
762 " -o, --non-unique allow create group with duplicate\n"
763 " (non-unique) GID\n"
766 "Cách sử dụng: groupadd [tùy_chọn...] nhóm\n"
768 "[groupadd: thêm nhóm]\n"
771 " -f, --force _buộc_ thoát với trạng thái thành công\n"
772 " nếu nhóm đã gõ có phải tồn tại\n"
773 " -g, --gid GID gán GID (mã nhóm) này cho nhóm mới\n"
774 " -h, --help thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
775 " -K, --key KHÓA=GIÁ_TRỊ đè các mặc định của </etc/login.defs>\n"
776 " -o, --non-unique cho phép tạo nhóm có GID trùng\n"
777 " (_không phải độc nhất_)\n"
781 msgid "%s: error adding new group entry\n"
782 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập nhóm mới\n"
785 msgid "%s: can't get unique GID\n"
786 msgstr "%s: không thể lấy GID độc nhất\n"
789 msgid "%s: %s is not a valid group name\n"
790 msgstr "%s: %s không phải là tên nhóm hợp lệ\n"
793 msgid "%s: cannot rewrite group file\n"
794 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin nhóm\n"
797 msgid "%s: cannot rewrite shadow group file\n"
798 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin nhóm bóng\n"
801 msgid "%s: unable to lock group file\n"
802 msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm\n"
805 msgid "%s: unable to open group file\n"
806 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm\n"
809 msgid "%s: unable to lock shadow group file\n"
810 msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm bóng\n"
813 msgid "%s: unable to open shadow group file\n"
814 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
817 msgid "%s: -K requires KEY=VALUE\n"
818 msgstr "%s: -K cần đến KHÓA=GIÁ_TRỊ\n"
821 msgid "%s: group %s exists\n"
822 msgstr "%s: nhóm %s đã có\n"
825 msgid "%s: GID %u is not unique\n"
826 msgstr "%s: GID %u không phải là độc nhất\n"
828 msgid "Usage: groupdel group\n"
830 "Cách sử dụng: groupdel nhóm\n"
831 "[groupdel: xóa bỏ nhóm]\n"
834 msgid "%s: error removing group entry\n"
835 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập nhóm\n"
838 msgid "%s: error removing shadow group entry\n"
839 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập nhóm bóng\n"
842 msgid "%s: cannot remove user's primary group.\n"
843 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ nhóm chính của người dùng.\n"
846 msgid "%s: group %s does not exist\n"
847 msgstr "%s: chưa có nhóm %s\n"
850 msgid "%s: group %s is a NIS group\n"
851 msgstr "%s: nhóm %s là nhóm kiểu NIS\n"
854 msgid "%s: %s is the NIS master\n"
855 msgstr "%s: %s là NIS cái\n"
857 msgid "Member already exists\n"
858 msgstr "Thành viên đã có\n"
860 msgid "Member to remove could not be found\n"
861 msgstr "Không tìm thấy thành viên cần gỡ bỏ\n"
863 msgid "Usage: groupmems -a username | -d username | -D | -l [-g groupname]\n"
865 "Cách sử dụng: groupmems -a tên_người_dùng | -d tên_người_dùng | -D | -l [-g "
868 msgid "Only root can add members to different groups\n"
869 msgstr "Chỉ người chủ có khả năng thêm thành viên vào nhóm khác nhau\n"
871 msgid "Group access is required\n"
872 msgstr "Yêu cầu quyền truy cập nhóm\n"
874 msgid "Not primary owner of current group\n"
875 msgstr "Không phải là người chính sở hữu nhóm hiện thời\n"
877 msgid "PAM authentication failed for\n"
878 msgstr "Lỗi xác thực PAM đối với\n"
880 msgid "Unable to lock group file\n"
881 msgstr "Không thể khoá tập tin nhóm\n"
883 msgid "Unable to open group file\n"
884 msgstr "Không thể mở tập tin nhóm\n"
886 msgid "Cannot close group file\n"
887 msgstr "Không thể đóng tập tin nhóm\n"
891 "Usage: groupmod [options] GROUP\n"
894 " -g, --gid GID force use new GID by GROUP\n"
895 " -h, --help display this help message and exit\n"
896 " -n, --new-name NEW_GROUP force use NEW_GROUP name by GROUP\n"
897 " -o, --non-unique allow using duplicate (non-unique) GID by "
899 " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new password\n"
902 "Cách sử dụng: groupmod [tùy_chọn...] NHÓM\n"
904 "[groupmod: sửa đổi nhóm]\n"
907 " -g, --gid GID ép buộc NHÓM dùng GID (mã hiệu nhóm) mới\n"
908 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
909 " -n, --new-name NHÓM_MỚI ép buộc NHÓM dùng tên NHÓM_MỚI\n"
910 " -o, --non-unique cho phép NHÓM dùng GID trùng\n"
911 " (_không phải độc nhất_)\n"
915 msgid "%s: %s not found in /etc/group\n"
916 msgstr "%s: không tìm thấy %s trong </etc/group>\n"
919 msgid "%s: %u is not a unique GID\n"
920 msgstr "%s: %u không phải là GID độc nhất\n"
923 msgid "%s: %s is not a unique name\n"
924 msgstr "%s: %s không phải là tên độc nhất\n"
927 msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group [gshadow]]\n"
928 msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm [nhóm_bóng]]\n"
931 msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group]\n"
932 msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm]\n"
935 msgid "%s: -s and -r are incompatibile\n"
936 msgstr "%s: hai tùy chọn « -s » và « -r » không tương thích với nhau\n"
939 msgid "%s: cannot lock file %s\n"
940 msgstr "%s: không thể khóa tập tin %s\n"
943 msgid "%s: cannot open file %s\n"
944 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
947 msgid "%s: cannot update file %s\n"
948 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin %s\n"
950 msgid "invalid group file entry"
951 msgstr "mục nhập tập tin nhóm không hợp lệ"
954 msgid "delete line '%s'? "
955 msgstr "xóa bỏ dòng « %s » chứ? "
957 msgid "duplicate group entry"
958 msgstr "mục nhập nhóm trùng"
961 msgid "invalid group name '%s'\n"
962 msgstr "tên nhóm không hợp lệ « %s »\n"
965 msgid "group %s: no user %s\n"
966 msgstr "nhóm %s: không có người dùng %s\n"
969 msgid "delete member '%s'? "
970 msgstr "xóa bỏ thành viên « %s » chứ? "
973 msgid "no matching group file entry in %s\n"
974 msgstr "không có mục nhập tập tin nhóm có khớp được trong %s\n"
977 msgid "add group '%s' in %s ?"
978 msgstr "thêm nhóm « %s » trong %s chứ?"
981 msgid "%s: can't update shadow entry for %s\n"
982 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập bóng cho %s.\n"
985 msgid "%s: can't update entry for group %s\n"
986 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập cho nhóm %s.\n"
988 msgid "invalid shadow group file entry"
989 msgstr "mục nhập tập tin nhóm bóng không hợp lệ"
991 msgid "duplicate shadow group entry"
992 msgstr "mục nhập nhóm bóng trùng"
995 msgid "shadow group %s: no administrative user %s\n"
996 msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng quản lý %s\n"
999 msgid "delete administrative member '%s'? "
1000 msgstr "xóa bỏ thành viên quản lý « %s » chứ? "
1003 msgid "shadow group %s: no user %s\n"
1004 msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng %s\n"
1007 msgid "%s: the files have been updated\n"
1008 msgstr "%s: những tập tin đã được cập nhật\n"
1011 msgid "%s: no changes\n"
1012 msgstr "%s: chưa thay đổi gì\n"
1015 msgid "%s: can't lock shadow group file\n"
1016 msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm bóng\n"
1019 msgid "%s: can't open shadow group file\n"
1020 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
1023 msgid "%s: can't remove shadow group %s\n"
1024 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ nhóm bóng %s.\n"
1027 msgid "%s: can't update shadow group file\n"
1028 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin nhóm bóng\n"
1031 msgid "%s: can't update group file\n"
1032 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin nhóm.\n"
1035 msgid "%s: can't delete shadow group file\n"
1036 msgstr "%s: không thể xóa bỏ tập tin nhóm bóng\n"
1038 msgid "Usage: id [-a]\n"
1039 msgstr "Cách sử dụng: id [-a]\n"
1042 msgstr "Cách sử dụng: id\n"
1048 "Usage: lastlog [options]\n"
1051 " -b, --before DAYS print only lastlog records older than DAYS\n"
1052 " -h, --help display this help message and exit\n"
1053 " -t, --time DAYS print only lastlog records more recent than "
1055 " -u, --user LOGIN print lastlog record of the specified LOGIN\n"
1058 "Cách sử dụng: lastlog [tùy_chọn...]\n"
1060 "[lastlog: bản ghi cuối cùng]\n"
1063 " -b, --before SỐ hiển thị chỉ những bản ghi lastlog\n"
1064 " cũ hơn số ngày này (_trước_)\n"
1065 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1066 " -t, --time SỐ hiển thị chỉ những mục ghi lastlog\n"
1067 " mới hơn số ngày này (_thời gian_)\n"
1068 " -u, --user TÊN_DÙNG hiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ tên này\n"
1071 msgid "Username Port From Latest"
1072 msgstr "Tên dùng\t\t Cổng Từ\t\tGần nhất"
1074 msgid "Username Port Latest"
1075 msgstr "Tên dùng\t\t\t Cổng Gần nhất"
1077 msgid "**Never logged in**"
1078 msgstr "**Chưa bao giờ đăng nhập**"
1081 msgid "Unknown user or range: %s\n"
1082 msgstr "Không biết người dùng: %s\n"
1085 msgid "lastlog: unexpected argument: %s\n"
1086 msgstr "lastlog: đối số bất ngờ : %s\n"
1089 msgid "Usage: %s [-p] [name]\n"
1090 msgstr "Cách sử dụng: %s [-p] [tên]\n"
1093 msgid " %s [-p] [-h host] [-f name]\n"
1094 msgstr " %s [-p] [-h máy] [-f tên]\n"
1097 msgid " %s [-p] -r host\n"
1098 msgstr " %s [-p] -r máy\n"
1100 msgid "Invalid login time"
1101 msgstr "Thời gian đăng nhập không hợp lệ"
1105 "System closed for routine maintenance"
1108 "Hệ thông bị tắt với lý do bảo dưỡng theo thủ tục."
1112 "[Disconnect bypassed -- root login allowed.]"
1115 "[Kết nối bị ngắt đã bị vòng: cho phép người chủ đăng nhập.]"
1120 "Login timed out after %d seconds.\n"
1123 "Đăng nhập quá giờ sau %d giây.\n"
1126 msgid " on '%.100s' from '%.200s'"
1127 msgstr " vào « %.100s » từ « %.200s »"
1130 msgid " on '%.100s'"
1131 msgstr " vào « %.100s »"
1134 msgid "login: PAM Failure, aborting: %s\n"
1135 msgstr "login: (đăng nhập) PAM bị lỗi nên hủy bỏ: %s\n"
1139 msgstr "%s đăng nhập: "
1143 msgstr "đăng nhập: "
1146 msgid "Maximum number of tries exceeded (%d)\n"
1147 msgstr "Vượt quá số lần thử lại tối đa (%d)\n"
1149 msgid "login: abort requested by PAM\n"
1150 msgstr "login: (đăng nhập) PAM đã yêu cầu hủy bỏ\n"
1160 msgid "Login incorrect"
1161 msgstr "Đăng nhập không đúng"
1164 msgid "%s: failure forking: %s"
1165 msgstr "%s: việc tạo tiến trình con bị lỗi: %s"
1168 msgid "TIOCSCTTY failed on %s"
1171 msgid "Warning: login re-enabled after temporary lockout."
1172 msgstr "Cảnh báo: đăng nhập đã bật lại sau bị khóa ra tạm thời."
1175 msgid "Last login: %s on %s"
1176 msgstr "Đang nhập cuối cùng: %s vào %s"
1179 msgid "Last login: %.19s on %s"
1180 msgstr "Đang nhập cuối cùng: %.19s vào %s"
1187 "login time exceeded\n"
1190 "thời gian đăng nhập bị vượt trội\n"
1193 msgid "Usage: newgrp [-] [group]\n"
1195 "Cách sử dụng: newgrp [-] [nhóm]\n"
1196 "[newgrp: nhóm mới]\n"
1198 msgid "Usage: sg group [[-c] command]\n"
1200 "Cách sử dụng: sg group [[-c] lệnh]\n"
1204 msgid "Invalid password.\n"
1205 msgstr "Mật khẩu cũ : "
1208 msgid "unknown UID: %u\n"
1209 msgstr "không biết UID: %u\n"
1212 msgid "unknown GID: %lu\n"
1213 msgstr "không biết GID: %lu\n"
1215 msgid "too many groups\n"
1216 msgstr "quá nhiều nhóm\n"
1220 "Usage: %s [options] [input]\n"
1222 " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
1227 msgid "%s: group %s is a shadow group, but does not exist in /etc/group\n"
1228 msgstr "%s: chưa có nhóm %s\n"
1232 "%s: group %s created, failure during the creation of the corresponding "
1237 msgid "%s: can't lock /etc/passwd.\n"
1238 msgstr "%s: không thể khóa </etc/passwd>.\n"
1241 msgid "%s: can't lock files, try again later\n"
1242 msgstr "%s: không thể khóa tập tin; hãy thư lại sau\n"
1245 msgid "%s: can't open files\n"
1246 msgstr "%s: không thể mở các tập tin\n"
1249 msgid "%s: error updating files\n"
1250 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật các tập tin\n"
1253 msgid "%s: line %d: invalid line\n"
1254 msgstr "%s: dòng %d: dòng không hợp lệ\n"
1257 msgid "%s: line %d: can't create GID\n"
1258 msgstr "%s: dòng %d: không thể tạo GID\n"
1261 msgid "%s: line %d: can't create UID\n"
1262 msgstr "%s: dòng %d: không thể tạo UID\n"
1265 msgid "%s: line %d: cannot find user %s\n"
1266 msgstr "%s: dòng %d: không tìm thấy người dùng %s\n"
1269 msgid "%s: line %d: can't update password\n"
1270 msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mật khẩu\n"
1273 msgid "%s: line %d: mkdir failed\n"
1274 msgstr "%s: dòng %d: việc mkdir (tạo thư mục) bị lỗi\n"
1277 msgid "%s: line %d: chown failed\n"
1278 msgstr "%s: dòng %d: việc chown (thay đổi quyền sở hữu) bị lỗi\n"
1281 msgid "%s: line %d: can't update entry\n"
1282 msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục nhập\n"
1285 "Usage: passwd [options] [LOGIN]\n"
1288 " -a, --all report password status on all accounts\n"
1289 " -d, --delete delete the password for the named account\n"
1290 " -e, --expire force expire the password for the named "
1292 " -h, --help display this help message and exit\n"
1293 " -k, --keep-tokens change password only if expired\n"
1294 " -i, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
1296 " -l, --lock lock the named account\n"
1297 " -n, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
1298 " change to MIN_DAYS\n"
1299 " -q, --quiet quiet mode\n"
1300 " -r, --repository REPOSITORY change password in REPOSITORY repository\n"
1301 " -S, --status report password status on the named account\n"
1302 " -u, --unlock unlock the named account\n"
1303 " -w, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
1304 " -x, --maxdays MAX_DAYS set maximim number of days before password\n"
1305 " change to MAX_DAYS\n"
1308 "Cách sử dụng: passwd [tùy_chọn...] [tên_người_dùng]\n"
1310 "[passwd: mật khẩu]\n"
1313 " -a, --all thông báo trạng thái mật khẩu về _mọi_ tài khoản\n"
1314 " -d, --delete _xóa bỏ_ mật khẩu cho tài khoản tên này\n"
1315 " -e, --expire buộc _hết hạn dùng_ tài khoản tên này\n"
1316 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1317 " -k, --keep-tokens thay đổi mật khẩu chỉ nếu bị hết hạn thôi\n"
1318 " (_giữ hiệu bài_)\n"
1319 " -i, --inactive CHUỖI lập mật khẩu mới _không hoạt động_ thành chuỗi này\n"
1320 " -l, --lock _khóa_ tài khoản tên này\n"
1321 " -n, --mindays SỐ lập số _ngày tối thiểu_ trước khi thay đổi mật khẩu\n"
1322 " -q, --quiet chế độ _im_ (không hiển thị chi tiết)\n"
1323 " -r, --repository KHO thay đổi mật khẩu của kho này\n"
1324 " -S, --status thông báo _trạng thái_ mật khẩu của tài khoản tên "
1326 " -u, --unlock _bỏ khóa_ tài khoản tên này\n"
1327 " -w, --warndays SỐ lập số _ngày_ trước khi _cảnh báo_ về sự mãn hạn\n"
1328 " -x, --maxdays SỐ lập số _ngày tối đa_ trước khi thay đổi mật khẩu\n"
1331 msgid "Old password: "
1332 msgstr "Mật khẩu cũ : "
1336 "Enter the new password (minimum of %d characters)\n"
1337 "Please use a combination of upper and lower case letters and numbers.\n"
1339 "Hãy gõ mật khẩu mới (ký tự tối thiểu %d, tối đa %d).\n"
1340 "Cần phải gõ phối hợp chữ thường/hoa và số.\n"
1344 "Enter the new password (minimum of %d, maximum of %d characters)\n"
1345 "Please use a combination of upper and lower case letters and numbers.\n"
1347 "Hãy gõ mật khẩu mới (ký tự tối thiểu %d, tối đa %d).\n"
1348 "Cần phải gõ phối hợp chữ thường/hoa và số.\n"
1350 msgid "New password: "
1351 msgstr "Mật khẩu mới: "
1354 msgstr "Hãy thử lại."
1358 "Warning: weak password (enter it again to use it anyway)."
1361 "Cảnh báo: mật khẩu yếu (hãy gõ lại để chọn nó dù sao)"
1363 msgid "They don't match; try again.\n"
1364 msgstr "Hai mật khẩu không trùng: hãy thử lại.\n"
1367 msgid "The password for %s cannot be changed.\n"
1368 msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n"
1371 msgid "The password for %s cannot be changed yet.\n"
1372 msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n"
1375 msgid "%s: out of memory\n"
1376 msgstr "%s: hết bộ nhớ\n"
1380 "%s: unlocking the user would result in a passwordless account.\n"
1381 "You should set a password with usermod -p to unlock this user account.\n"
1385 msgid "%s: repository %s not supported\n"
1386 msgstr "%s chưa hỗ trợ kho %s\n"
1389 msgid "%s: You may not view or modify password information for %s.\n"
1390 msgstr "%s: không cho phép bạn xem hoặc sửa đổi thông tin mật khẩu cho %s.\n"
1393 msgid "Changing password for %s\n"
1394 msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho %s\n"
1397 msgid "The password for %s is unchanged.\n"
1398 msgstr "Mật khẩu cho %s chưa thay đổi.\n"
1400 msgid "Password changed."
1401 msgstr "Mật khẩu được thay đổi."
1403 msgid "Password set to expire."
1404 msgstr "Mật khẩu được lập để hết hạn dùng."
1407 msgid "Usage: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
1409 "Cách sử dụng: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
1410 "[passwd: mật khẩu\n"
1413 msgid "invalid password file entry"
1414 msgstr "Mục nhập tập tin mật khẩu không hợp lệ"
1416 msgid "duplicate password entry"
1417 msgstr "mục nhập mật khẩu trùng"
1420 msgid "invalid user name '%s'\n"
1421 msgstr "tên dùng không hợp lệ « %s »\n"
1424 msgid "user %s: no group %u\n"
1425 msgstr "người dùng %s: không có nhóm %u\n"
1428 msgid "user %s: directory %s does not exist\n"
1429 msgstr "người dùng %s: chưa có thư mục %s\n"
1432 msgid "user %s: program %s does not exist\n"
1433 msgstr "người dùng %s: chưa có chương trình %s\n"
1436 msgid "no matching password file entry in %s\n"
1437 msgstr "không có mục nhập tập tin mật khẩu có khớp được trong %s\n"
1440 msgid "add user '%s' in %s? "
1441 msgstr "thêm người dùng « %s » trong %s chứ?"
1444 msgid "%s: can't update passwd entry for %s\n"
1445 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập passwd (mật khẩu) cho %s.\n"
1447 msgid "invalid shadow password file entry"
1448 msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng không hợp lệ"
1450 msgid "duplicate shadow password entry"
1451 msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng trùng"
1454 msgid "user %s: last password change in the future\n"
1455 msgstr "người dùng %s: lần thay đổi mật khẩu cuối cùng có trong tương lai\n"
1458 msgid "%s: can't lock passwd file\n"
1459 msgstr "%s: không thể khóa tập tin passwd (mật khẩu)\n"
1462 msgid "%s: can't open passwd file\n"
1463 msgstr "%s: không thể mở tập tin passwd (mật khẩu)\n"
1466 msgid "%s: can't remove shadow entry for %s\n"
1467 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ mục nhập bóng cho %s\n"
1470 msgid "%s: can't update shadow file\n"
1471 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin bóng\n"
1474 msgid "%s: can't update passwd file\n"
1475 msgstr "%s: không thể cập nhật tập passwd (mật khẩu)\n"
1478 msgid "%s: can't update entry for user %s\n"
1479 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập cho người dùng %s\n"
1482 msgid "%s: can't delete shadow password file\n"
1483 msgstr "%s: không thể xóa bỏ tập tin mật khẩu bóng\n"
1485 msgid "Access to su to that account DENIED.\n"
1486 msgstr "Truy cập « su » vào tài khoản đó BỊ TỪ CHỐI.\n"
1488 msgid "Password authentication bypassed.\n"
1489 msgstr "Việc xác thức mật khẩu bị vòng.\n"
1491 msgid "Please enter your OWN password as authentication.\n"
1492 msgstr "Hãy gõ mật khẩu MÌNH để xác thức.\n"
1499 "Usage: su [options] [LOGIN]\n"
1502 " -c, --command COMMAND pass COMMAND to the invoked shell\n"
1503 " -h, --help display this help message and exit\n"
1504 " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
1506 " --preserve-environment do not reset environment variables, and\n"
1507 " keep the same shell\n"
1508 " -s, --shell SHELL use SHELL instead of the default in passwd\n"
1511 "Cách sử dụng: su [tùy_chọn...] [tên_dùng]\n"
1513 "[su: siêu người dùng]\n"
1516 " -c, --command LỆNH gởi lệnh này qua cho hệ vỏ đã gọi\n"
1517 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1518 " -, -l, --login lập hệ vỏ là hệ vỏ _đăng nhập_\n"
1520 " --preserve-environment đừng lập lại các biến _môi trường_, và _giữ_\n"
1522 " -s, --shell HỆ_VỎ sử dụng hệ vỏ này thay vào mặc định trong "
1527 msgid "%s: must be run from a terminal\n"
1528 msgstr "%s: phải chạy từ thiết bị cuối\n"
1531 msgid "%s: pam_start: error %d\n"
1532 msgstr "%s: pam_start: (pam bắt đầu) lỗi %d\n"
1535 msgid "Unknown id: %s\n"
1536 msgstr "Không biết ID: %s\n"
1539 msgid "You are not authorized to su %s\n"
1540 msgstr "Bạn không đủ quyền sử dụng lệnh « su » với %s.\n"
1542 msgid "(Enter your own password)"
1543 msgstr "(Hãy gõ mật khẩu mình)"
1554 msgstr "Không có hệ vỏ\n"
1556 msgid "No password file"
1557 msgstr "Không có tập tin mật khẩu"
1559 msgid "TIOCSCTTY failed"
1562 msgid "No password entry for 'root'"
1563 msgstr "Không có mục nhập mật khẩu cho « root » (người chủ)"
1567 "Type control-d to proceed with normal startup,\n"
1568 "(or give root password for system maintenance):"
1571 "Hãy gõ hai tổ hợp phím Ctrl-D để tiếp tục khởi động cách thường,\n"
1572 "(hoặc gõ mật khẩu chủ để bảo dưỡng hệ thống):"
1574 msgid "Entering System Maintenance Mode"
1575 msgstr "Đang vào Chế độ Bảo dưỡng Hệ thống"
1578 msgid "%s: unknown GID %s\n"
1579 msgstr "%s: không biết GID %s\n"
1582 msgid "%s: unknown group %s\n"
1583 msgstr "%s: không biết nhóm %s\n"
1586 msgid "%s: cannot create new defaults file\n"
1587 msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n"
1590 msgid "%s: cannot open new defaults file\n"
1591 msgstr "%s: không thể mở tập tin mặc định mới\n"
1594 msgid "%s: rename: %s"
1595 msgstr "%s: đổi tên: %s"
1598 msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n"
1599 msgstr "%s: nhóm « %s » là nhóm kiểu NIS.\n"
1602 msgid "%s: too many groups specified (max %d).\n"
1603 msgstr "%s: quá nhiều nhóm đã gõ (tối đa %d).\n"
1607 "Usage: useradd [options] LOGIN\n"
1610 " -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the new user account\n"
1612 " -c, --comment COMMENT set the GECOS field for the new user "
1614 " -d, --home-dir HOME_DIR home directory for the new user account\n"
1615 " -D, --defaults print or save modified default useradd\n"
1617 " -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
1618 " -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
1620 " -g, --gid GROUP force use GROUP for the new user account\n"
1621 " -G, --groups GROUPS list of supplementary groups for the new\n"
1623 " -h, --help display this help message and exit\n"
1624 " -k, --skel SKEL_DIR specify an alternative skel directory\n"
1625 " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
1626 " -l, do not add the user to the lastlog and\n"
1627 " faillog databases\n"
1628 " -m, --create-home create home directory for the new user\n"
1630 " -o, --non-unique allow create user with duplicate\n"
1631 " (non-unique) UID\n"
1632 " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new user\n"
1634 " -s, --shell SHELL the login shell for the new user account\n"
1635 " -u, --uid UID force use the UID for the new user account\n"
1638 "Cách sử dụng: useradd [tùy_chon] TÊN_DÙNG\n"
1640 "[useradd: thêm người dùng]\n"
1643 " -b, --base-dir THƯ_MỤC _thư mục cơ bản_ cho thư mục chính\n"
1644 " của tài khoản người dùng mới\n"
1645 " -c, --comment CHUỖI lập trường GECOS cho tài khoản người dùng mới\n"
1647 " -d, --home-dir THƯ_MỤC _thư mục chính_ cho tài khoản người dùng mới\n"
1648 " -D, --defaults hiển thị hoặc lưu cấu hình useradd _mặc định_\n"
1650 " -e, --expiredate NGÀY lập ngày hết hạn dùng tài khoản\n"
1651 " -f, --inactive CHUỖI lập mật khẩu mới _không hoạt động_ thành chuỗi "
1653 " -g, --gid NHÓM buộc gán nhóm này cho tài khoản người dùng mới\n"
1655 " -G, --groups NHÓM danh sách _các nhóm_ phụ cho tài khoản người\n"
1657 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1658 " -k, --skel THƯ_MỤC ghi rõ thư mục « skel » thay thế\n"
1659 " -K, --key KHÓA=GIÁ_TRỊ đè các mặc định của </etc/login.defs> (_khóa_)\n"
1660 " -m, --create-home _tạo thư mục chính_ cho tài khoản người dùng "
1662 " -o, --non-unique cho phép tạo người dùng có UID trùng (_không "
1665 " -p, --password MẬT_KHẨU sử dụng _mật khẩu_ mật mã\n"
1666 " cho tài khoản người dùng mới\n"
1667 " -s, --shell HỆ_VỎ _hệ vỏ_ đăng nhập cho tài khoản người dùng mới\n"
1668 " -u, --uid UID tbuộc sử dụng UID này cho tài khoản người dùng "
1673 msgid "%s: Out of memory. Cannot update the group database.\n"
1674 msgstr "%s: hết bộ nhớ trong « update_group » (cập nhật nhóm)\n"
1677 msgid "%s: Out of memory. Cannot update the shadow group database.\n"
1678 msgstr "%s: hết bộ nhớ trong « update_shadow » (cập nhật bóng)\n"
1681 msgid "%s: can't get unique UID (no more available UIDs)\n"
1682 msgstr "%s: Không thể lấy UID độc nhất\n"
1685 msgid "%s: can't get unique GID (no more available GIDs)\n"
1686 msgstr "%s: không thể lấy GID độc nhất\n"
1689 msgid "%s: invalid base directory '%s'\n"
1690 msgstr "%s: thư mục cơ ban không hợp lệ « %s »\n"
1693 msgid "%s: invalid comment '%s'\n"
1694 msgstr "%s: ghi chú không hợp lệ « %s »\n"
1697 msgid "%s: invalid home directory '%s'\n"
1698 msgstr "%s: thư mục chính không hợp lê « %s »\n"
1701 msgid "%s: invalid date '%s'\n"
1702 msgstr "%s: ngày không hợp lệ « %s »\n"
1705 msgid "%s: shadow passwords required for -e\n"
1706 msgstr "%s: cần đến mật khẩu bóng cho tùy chọn « -e »\n"
1709 msgid "%s: shadow passwords required for -f\n"
1710 msgstr "%s: cần đến mật khẩu bóng cho tùy chọn « -f »\n"
1713 msgid "%s: invalid field '%s'\n"
1714 msgstr "%s: trường không hợp lệ « %s »\n"
1717 msgid "%s: invalid shell '%s'\n"
1718 msgstr "%s: hệ vỏ không hợp lệ « %s »\n"
1721 msgid "%s: invalid user name '%s'\n"
1722 msgstr "%s: tên dùng không hợp lệ « %s »\n"
1725 msgid "%s: cannot rewrite password file\n"
1726 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu\n"
1729 msgid "%s: cannot rewrite shadow password file\n"
1730 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu bóng\n"
1733 msgid "%s: unable to lock password file\n"
1734 msgstr "%s: không thể khóa tập tin mật khẩu\n"
1737 msgid "%s: unable to open password file\n"
1738 msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu\n"
1741 msgid "%s: cannot lock shadow password file\n"
1742 msgstr "%s: không thể khóa tin mật khẩu bóng\n"
1745 msgid "%s: cannot open shadow password file\n"
1746 msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu bóng\n"
1749 msgid "%s: error locking group file\n"
1750 msgstr "%s: gặp lỗi khi khóa tập tin nhóm\n"
1753 msgid "%s: error opening group file\n"
1754 msgstr "%s: gặp lỗi khi mở tập tin nhóm\n"
1757 msgid "%s: error locking shadow group file\n"
1758 msgstr "%s: gặp lỗi khi khóa tập tin nhóm bóng\n"
1761 msgid "%s: error opening shadow group file\n"
1762 msgstr "%s: gặp lỗi khi mở tập tin nhóm bóng\n"
1765 msgid "%s: error adding new password entry\n"
1766 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập mật khẩu mới\n"
1769 msgid "%s: error adding new shadow password entry\n"
1770 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập mật khẩu bóng mới\n"
1773 msgid "%s: cannot create directory %s\n"
1774 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
1776 msgid "Creating mailbox file"
1777 msgstr "Đang tạo tập tin hộp thư..."
1780 "Group 'mail' not found. Creating the user mailbox file with 0600 mode.\n"
1782 "Không tìm thấy « thư » nhóm. Như thế thì đang tạo tập tin hộp thư người dùng "
1783 "với chế độ 0600...\n"
1785 msgid "Setting mailbox file permissions"
1786 msgstr "Đang đặt quyền truy cập tập tin hộp thư..."
1789 msgid "%s: user %s exists\n"
1790 msgstr "%s: người dùng %s đã có\n"
1794 "%s: group %s exists - if you want to add this user to that group, use -g.\n"
1796 "%s: nhóm %s đã có. Nếu bạn muốn thêm họ vào nhóm đó\n"
1797 "\t\t\t\t\tthì hãy sử dụng tùy chọn « -g ».\n"
1800 msgid "%s: UID %u is not unique\n"
1801 msgstr "%s: UID %u không phải độc nhất\n"
1805 "%s: warning: the home directory already exists.\n"
1806 "Not copying any file from skel directory into it.\n"
1808 "%s: cảnh báo: thư mục chính đã có.\n"
1809 "Như thế thì không sao chép tập tin nào từ thư mục « skel » sang nó.\n"
1812 msgid "%s: warning: CREATE_HOME not supported, please use -m instead.\n"
1814 "%s: cảnh báo: chưa hỗ trợ « CREATE_HOME » (tạo thư mục chính)\n"
1815 "nên hãy sử dụng tùy chọn « -m » thay vào đó.\n"
1818 "Usage: userdel [options] LOGIN\n"
1821 " -f, --force force removal of files,\n"
1822 " even if not owned by user\n"
1823 " -h, --help display this help message and exit\n"
1824 " -r, --remove remove home directory and mail spool\n"
1827 "Cách sử dụng: userdel [tùy_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
1830 " -f, --force _ép buộc_ gỡ bỏ tập tin, thậm chí nếu không\n"
1831 " được sở hữu bởi người dùng\n"
1832 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1833 " -r, --remove _gỡ bỏ_ thư mục chính và ống chỉ thư tín\n"
1837 msgid "%s: error updating group entry\n"
1838 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật mục nhập nhóm.\n"
1841 msgid "%s: Cannot remove group %s which is a primary group for another user.\n"
1842 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ %s mà là nhóm chính cho người dùng khác.\n"
1845 msgid "%s: error updating shadow group entry\n"
1846 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật mục nhập nhóm.\n"
1849 msgid "%s: cannot open group file\n"
1850 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm\n"
1853 msgid "%s: cannot open shadow group file\n"
1854 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
1857 msgid "%s: error deleting password entry\n"
1858 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bỏ mục nhập mật khẩu\n"
1861 msgid "%s: error deleting shadow password entry\n"
1862 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bỏ mục nhập mật khẩu bóng\n"
1865 msgid "%s: user %s is currently logged in\n"
1866 msgstr "%s: người dùng %s hiện thời đã đăng nhập\n"
1869 msgid "%s: %s not owned by %s, not removing\n"
1870 msgstr "%1$s: %3$s không sở hữu %2$s thì sẽ không gỡ bỏ nó.\n"
1873 msgid "%s: warning: can't remove "
1874 msgstr "%s: cảnh báo: không thể gỡ bỏ "
1877 msgid "%s: user %s does not exist\n"
1878 msgstr "%s: không có người dùng %s\n"
1881 msgid "%s: user %s is a NIS user\n"
1882 msgstr "%s: người dùng %s là người dùng kiểu NIS\n"
1885 msgid "%s: not removing directory %s (would remove home of user %s)\n"
1887 "%s: không thể gỡ bỏ thư mục %s\n"
1888 "\t(sẽ gỡ bỏ thư mục chính của người dùng %s)\n"
1891 msgid "%s: error removing directory %s\n"
1892 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục %s\n"
1896 "Usage: usermod [options] LOGIN\n"
1899 " -c, --comment COMMENT new value of the GECOS field\n"
1900 " -d, --home HOME_DIR new home directory for the user account\n"
1901 " -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
1902 " -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
1904 " -g, --gid GROUP force use GROUP as new primary group\n"
1905 " -G, --groups GROUPS new list of supplementary GROUPS\n"
1906 " -a, --append append the user to the supplemental GROUPS\n"
1907 " mentioned by the -G option without removing\n"
1908 " him/her from other groups\n"
1909 " -h, --help display this help message and exit\n"
1910 " -l, --login NEW_LOGIN new value of the login name\n"
1911 " -L, --lock lock the user account\n"
1912 " -m, --move-home move contents of the home directory to the\n"
1913 " new location (use only with -d)\n"
1914 " -o, --non-unique allow using duplicate (non-unique) UID\n"
1915 " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new password\n"
1916 " -s, --shell SHELL new login shell for the user account\n"
1917 " -u, --uid UID new UID for the user account\n"
1918 " -U, --unlock unlock the user account\n"
1921 "Cách sử dụng: usermod [tùy_chọn...] tên_dùng\n"
1923 "[usermod: sửa đổi người dùng]\n"
1926 " -a, --append _phụ thêm_ người dùng vào những nhóm phụ\n"
1927 " (dùng chỉ với « -G »)\n"
1928 " -c, --comment CHUỖI giá trị mới trong trường GECOS (_ghi chú_)\n"
1929 " -d, --home THƯ_MỤC_CHÍNH\n"
1930 " thư mục chính mới cho tài khoản người dùng\n"
1931 " -e, --expiredate NGÀY đặt ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
1932 " -f, --inactive CHUỖI đặt mật khẩu là _không hoạt động_ sau khi hết "
1934 " dùng thành chuỗi này\n"
1935 " -g, --gid NHÓM buộc gán nhóm này là nhóm chính mới\n"
1936 " -G, --groups NHÓM danh sách mới _các nhóm_ phụ\n"
1937 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1938 " -l, --login TÊN_ĐĂNG_NHẬP\n"
1939 " tên _đăng nhập_ mới\n"
1940 " -L, --lock l_khóa_ tài khoản người dùng\n"
1941 " -m, --move-home _di chuyển_ nội dụng của _thư mục chính_\n"
1942 " sang địa điểm mới (chỉ dùng với tùy chọn « -d »)\n"
1943 " -o, --non-unique cho phép sử dụng UID trùng (_không độc nhất_)\n"
1944 " -p, --password MẬT_KHẨU sử dụng _mật khẩu_ đã mật mã cho mật\n"
1946 " -s, --shell TRÌNH_BAO _trình bao_ đăng nhập mới cho tài khoản\n"
1948 " -u, --uid UID _mã hiệu người dùng_ mới cho tài khoản người "
1950 " -U, --unlock _mở khóa_ tài khoản người dùng\n"
1954 msgid "%s: error adding new shadow group entry\n"
1955 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập nhóm mới\n"
1958 msgid "%s: no flags given\n"
1959 msgstr "%s: chưa gõ cờ nào\n"
1962 msgid "%s: shadow passwords required for -e and -f\n"
1963 msgstr "%s: mật khẩu bóng cần thiết cho hai tùy chọn « -e » và « -f »\n"
1966 msgid "%s: the -L, -p, and -U flags are exclusive\n"
1970 msgid "%s: uid %lu is not unique\n"
1971 msgstr "%s: UID %lu không phải độc nhất\n"
1974 msgid "%s: error changing password entry\n"
1975 msgstr "%s: gặp lỗi khi thay đổi mục nhập mật khẩu\n"
1978 msgid "%s: error removing password entry\n"
1979 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập mật khẩu\n"
1982 msgid "%s: error removing shadow password entry\n"
1983 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập mật khẩu bóng\n"
1986 msgid "%s: directory %s exists\n"
1987 msgstr "%s: thư mục %s đã có\n"
1990 msgid "%s: can't create %s\n"
1991 msgstr "%s: không thể tạo %s\n"
1994 msgid "%s: can't chown %s\n"
1995 msgstr "%s: không thể chown (thay đổi quyền sở hữu) %s\n"
1998 msgid "%s: warning: failed to completely remove old home directory %s"
1999 msgstr "%s: cảnh báo: việc gỡ bỏ toàn bộ thư mục chính %s bị lỗi."
2002 msgid "%s: cannot rename directory %s to %s\n"
2003 msgstr "%s: không thể thay đổi lại tên thư mục %s thành %s\n"
2006 msgid "%s: warning: %s not owned by %s\n"
2007 msgstr "%1$s: cảnh báo: %3$s không sở hữu %2$s\n"
2009 msgid "failed to change mailbox owner"
2010 msgstr "việc thay đổi người sở hữu hộp thư bị lỗi"
2012 msgid "failed to rename mailbox"
2013 msgstr "việc thay đổi tên hộp thư bị lỗi"
2017 "You have modified %s.\n"
2018 "You may need to modify %s for consistency.\n"
2019 "Please use the command `%s' to do so.\n"
2023 "Usage: vipw [options]\n"
2026 " -g, --group edit group database\n"
2027 " -h, --help display this help message and exit\n"
2028 " -p, --passwd edit passwd database\n"
2029 " -q, --quiet quiet mode\n"
2030 " -s, --shadow edit shadow or gshadow database\n"
2033 "Cách sử dụng: vipw [tùy_chọn...]\n"
2036 " -g, --group sửa đổi cơ sở dữ liệu _nhóm_\n"
2037 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
2038 " -p, --passwd sửa đổi cơ sở dữ liệu passwd\n"
2039 " -q, --quiet chế độ _im_ (không hiển thị chi tiết)\n"
2040 " -s, --shadow sửa đổi cơ sở dữ liệu shadow hay gshadow\n"
2046 "%s: %s is unchanged\n"
2049 "%s: %s chưa thay đổi\n"
2051 msgid "Couldn't lock file"
2052 msgstr "Không thể khóa tập tin"
2054 msgid "Couldn't make backup"
2055 msgstr "Không thể lưu trữ"
2058 msgid "%s: can't restore %s: %s (your changes are in %s)\n"
2059 msgstr "%s: không thể phục hồi %s: %s (các thay đổi của bạn ở trong %s)\n"
2061 #~ msgid "%s: name %s is not unique\n"
2062 #~ msgstr "%s: tên %s không phải là độc nhất\n"
2068 #~ "Usage: chgpasswd [options]\n"
2071 #~ " -e, --encrypted\tsupplied passwords are encrypted\n"
2072 #~ " -h, --help\t\tdisplay this help message and exit\n"
2073 #~ " -m, --md5\t\tuse MD5 encryption instead DES when the supplied\n"
2074 #~ "\t\t\tpasswords are not encrypted\n"
2077 #~ "Cách sử dụng: chgpasswd [tùy_chọn...]\n"
2079 #~ "[chgpasswd: thay đổi mật khẩu]\n"
2082 #~ " -e, --encrypted\tmọi mật khẩu đã cung cấp cũng đã _được mật mã_\n"
2083 #~ " -h, --help\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
2084 #~ " -m, --md5\t\tsử dụng mật mã MD5 thay vào DES khi các\n"
2085 #~ "\t\t\tmật khẩu đã cung cấp chưa được mật mã\n"
2089 #~ msgid "No password.\n"
2090 #~ msgstr "Không có tập tin mật khẩu\n"
2092 #~ msgid "Usage: %s [input]\n"
2093 #~ msgstr "Cách sử dụng: %s [nhập_thứ]\n"
2096 #~ msgstr "Rất tiếc.\n"
2098 #~ msgid "Sorry, the password for %s cannot be changed yet.\n"
2099 #~ msgstr "Tiếc là chưa có thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n"
2102 #~ msgstr "Rất tiếc."