1 # Vietnamese translation for Shadow.
2 # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
7 "Project-Id-Version: shadow 4.1.1\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: pkg-shadow-devel@lists.alioth.debian.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2008-03-18 00:08+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2008-03-30 19:53+1030\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
21 "Multiple entries named '%s' in %s. Please fix this with pwck or grpck.\n"
22 msgstr "Có nhiều mục nhập tên « %s » trong %s. Hãy sửa chữa trường hợp này, dùng pwck hoặc grpck.\n"
25 msgid "crypt method not supported by libcrypt? (%s)\n"
26 msgstr "Phương pháp mã hoá không được libcrypt hỗ trợ ? (%s)\n"
28 msgid "Could not allocate space for config info.\n"
29 msgstr "Không thể cấp phát sức chứa cho thông tin cấu hình.\n"
32 msgid "configuration error - unknown item '%s' (notify administrator)\n"
33 msgstr "lỗi cấu hình: không rõ mục « %s » (báo quản trị).\n"
36 msgid "Warning: unknown group %s\n"
37 msgstr "Cảnh báo : không rõ nhóm %s.\n"
39 msgid "Warning: too many groups\n"
40 msgstr "Cảnh báo : quá nhiều nhóm\n"
42 msgid "Your password has expired."
43 msgstr "Mật khẩu của bạn đã hết hạn dùng."
45 msgid "Your password is inactive."
46 msgstr "Mật khẩu của bạn không phải hoạt động."
48 msgid "Your login has expired."
49 msgstr "Đăng nhập của bạn đã hết hạn dùng."
51 msgid " Contact the system administrator."
52 msgstr " Hãy liên lạc với quản trị hệ thống."
54 msgid " Choose a new password."
55 msgstr " Hãy chọn mật khẩu mới."
58 msgid "Your password will expire in %ld days.\n"
59 msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn sau %ld ngày.\n"
61 msgid "Your password will expire tomorrow."
62 msgstr "Mật khẩu của bạn sễ hết hạn vào ngày mai."
64 msgid "Your password will expire today."
65 msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn vào hôm nay."
68 msgid "Unable to change tty %s"
69 msgstr "Không thể thay đổi TTY %s."
71 msgid "Environment overflow\n"
72 msgstr "Tràn môi trường\n"
75 msgid "You may not change $%s\n"
76 msgstr "Không cho phép bạn thay đổi $%s\n"
80 "%d failure since last login.\n"
81 "Last was %s on %s.\n"
82 msgid_plural "%d failures since last login.\n"
83 "Last was %s on %s.\n"
84 msgstr[0] "%d lần bị lỗi sau khi đăng nhập cuối cùng.\n"
85 "Lần gần nhất là %s vào %s.\n"
87 msgid "Can't get unique UID (no more available UIDs)\n"
88 msgstr "Không thể lấy UID duy nhất (không còn có UID sẵn sàng lại)\n"
90 msgid "Can't get unique GID (no more available GIDs)\n"
91 msgstr "Không thể lấy GID duy nhất (không còn có GID sẵn sàng lại)\n"
93 msgid "Too many logins.\n"
94 msgstr "Quá nhiều việc đăng nhập.\n"
96 msgid "You have new mail."
97 msgstr "Bạn có thư mới."
100 msgstr "Không có thư."
102 msgid "You have mail."
106 msgstr "chưa thay đổi gì"
109 msgstr "từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau"
111 msgid "case changes only"
112 msgstr "chỉ thay đổi chữ thường/hoa"
115 msgstr "quá tương tự"
118 msgstr "quá đơn giản"
127 msgid "Bad password: %s. "
128 msgstr "Mật khẩu sai: %s. "
131 msgid "passwd: pam_start() failed, error %d\n"
132 msgstr "passwd: pam_start() (mật khẩu: bắt đầu pam) đã thất bại với lỗi %d\n"
136 msgstr "passwd: (mật khẩu) %s\n"
138 msgid "passwd: password updated successfully\n"
139 msgstr "passwd: mật khẩu đã được cập nhật\n"
142 msgid "Incorrect password for %s.\n"
143 msgstr "Mật khẩu không đúng cho %s .\n"
147 "Invalid ENCRYPT_METHOD value: '%s'.\n"
148 "Defaulting to DES.\n"
149 msgstr "Phương pháp mã hoá (ENCRYPT_METHOD) không hợp lệ: « %s »\n"
150 "nên hoàn nguyên về giá trị mặc định: DES.\n"
153 msgid "Unable to cd to '%s'\n"
154 msgstr "Không thể cd (chuyển đổi thư mục) sang « %s ».\n"
156 msgid "No directory, logging in with HOME=/"
157 msgstr "Không có thư mục nên đăng nhập với « HOME=/ »"
160 msgid "Cannot execute %s"
161 msgstr "Không thể thực hiện %s"
164 msgid "Invalid root directory '%s'\n"
165 msgstr "Thư mục gốc kh
\14ông hợp lệ « %s »\n"
168 msgid "Can't change root directory to '%s'\n"
169 msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc thành « %s »\n"
171 msgid "No utmp entry. You must exec \"login\" from the lowest level \"sh\""
173 "Không có mục nhập utmp. Vì thế bạn cần phải thực hiện « login » (đăng nhập) từ « sh » (trình bao) cấp dưới cùng."
175 msgid "Unable to determine your tty name."
176 msgstr "Không thể quyết định tên TTY của bạn."
179 msgid "malloc(%d) failed\n"
180 msgstr "malloc(%d) (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi\n"
186 msgid "%s's Password: "
187 msgstr "Mật khẩu của %s: "
190 "Usage: chage [options] [LOGIN]\n"
193 " -d, --lastday LAST_DAY set last password change to LAST_DAY\n"
194 " -E, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
195 " -h, --help display this help message and exit\n"
196 " -I, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
198 " -l, --list show account aging information\n"
199 " -m, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
200 " change to MIN_DAYS\n"
201 " -M, --maxdays MAX_DAYS set maximim number of days before password\n"
202 " change to MAX_DAYS\n"
203 " -W, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
206 "Sử dụng: chage [tùy_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
209 " -d, --lastday NGÀY lập lần thay đổi mật khẩu cuối cùng thành ngày này\n"
210 " (_ngày cuối cùng_)\n"
211 " -E, --expiredate NGÀY lập ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
212 " (_ngày hết hạn_)\n"
213 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
214 " -I, --inactive CHUỖI Sau khi hết hạn dùng, lập mật khẩu thành chuỗi này\n"
215 " và trạng thái _không hoạt động_\n"
216 " -l, --list hiển thị thông tin về tài khoản cũ nào (_danh "
218 " -m, --mindays SỐ Lập số _ngày tối thiểu_ trước khi mật khẩu thay đổi\n"
219 " -M, --maxdays SỐ Lập số _ngày tối đa_ trước khi mật khẩu thay đổi\n"
220 " -W, --warndays SỐ Lập số _ngày_ trước khi _cảnh báo_ bạn về sự mãn "
224 msgid "Enter the new value, or press ENTER for the default"
225 msgstr "Nhập giá trị mới, hoạc bấm phím Enter đặt chọn giá trị mặc định"
227 msgid "Minimum Password Age"
228 msgstr "Thời gian hoạt động tối thiểu cho mật khẩu"
230 msgid "Maximum Password Age"
231 msgstr "Thời gian hoạt động tối đa cho mật khẩu"
233 msgid "Last Password Change (YYYY-MM-DD)"
234 msgstr "Thay đổi mật khẩu cuối cùng (NNNN-TT-Ng)"
236 msgid "Password Expiration Warning"
237 msgstr "Cảnh báo hết hạn dùng mật khẩu"
239 msgid "Password Inactive"
240 msgstr "Mật khẩu không hoạt động"
242 msgid "Account Expiration Date (YYYY-MM-DD)"
243 msgstr "Ngày hết hạn dùng tài khoản (NNNN-TT-Ng)"
245 msgid "Last password change\t\t\t\t\t: "
246 msgstr "Thay đổi mặt khẩu cuối cùng\t\t\t\t\t: "
249 msgstr "chưa bao giờ"
251 msgid "password must be changed"
252 msgstr "mật khẩu phải thay đổi"
254 msgid "Password expires\t\t\t\t\t: "
255 msgstr "Mật khẩu hết hạn dùng:\t\t\t\t\t: "
257 msgid "Password inactive\t\t\t\t\t: "
258 msgstr "Mật khẩu không hoạt động\t\t\t\t\t: "
260 msgid "Account expires\t\t\t\t\t\t: "
261 msgstr "Tài khoản hết hạn dùng\t\t\t\t\t\t "
264 msgid "Minimum number of days between password change\t\t: %ld\n"
265 msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n"
268 msgid "Maximum number of days between password change\t\t: %ld\n"
269 msgstr "Số ngày tối đa giữa hai lần thay đổi mật khẩu\t\t: %ld\n"
272 msgid "Number of days of warning before password expires\t: %ld\n"
273 msgstr "Số ngày cảnh báo trước khi mật khẩu hết hạn\t: %ld\n"
276 msgid "%s: do not include \"l\" with other flags\n"
277 msgstr "%s: đừng dùng « l » cùng với cờ khác\n"
280 msgid "%s: Permission denied.\n"
281 msgstr "%s: không đủ quyền.\n"
284 msgid "%s: PAM authentication failed\n"
285 msgstr "%s: lỗi xác thực PAM\n"
288 msgid "%s: can't lock password file\n"
289 msgstr "%s: không thể khoá tập tin mật khẩu\n"
292 msgid "%s: can't open password file\n"
293 msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu\n"
296 msgid "%s: can't lock shadow password file\n"
297 msgstr "%s: không thể khóa tập tin mật khẩu bóng\n"
300 msgid "%s: can't open shadow password file\n"
301 msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu bóng\n"
304 msgid "%s: can't rewrite shadow password file\n"
305 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu bóng\n"
308 msgid "%s: can't rewrite password file\n"
309 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu\n"
312 msgid "%s: can't update password file\n"
313 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin mật khẩu\n"
316 msgid "%s: can't update shadow password file\n"
317 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin mật khẩu bóng\n"
320 msgid "%s: the shadow password file is not present\n"
321 msgstr "%s: không có tập tin mật khẩu bóng\n"
324 msgid "%s: failed to drop privileges (%s)\n"
325 msgstr "%s: lỗi bỏ quyền truy cập (%s)\n"
328 msgid "%s: unknown user %s\n"
329 msgstr "%s: không rõ người dùng %s\n"
332 msgid "Changing the aging information for %s\n"
333 msgstr "Đang thay đổi thông tin về thời gian hoạt động đối với %s\n"
336 msgid "%s: error changing fields\n"
337 msgstr "%s: gặp lỗi khi thay đổi trường\n"
341 "Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph]\n"
342 "\t[-h home_ph] [-o other] [user]\n"
344 "Sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n"
345 "\t[-h điện_thoại_ở_nhà] [-o khác] [người_dùng]\n"
348 msgid "Usage: %s [-f full_name] [-r room_no] [-w work_ph] [-h home_ph]\n"
350 "Sử dụng: %s [-f họ_tên] [-r số_phòng] [-w điện_thoại_chỗ_làm]\n"
351 "\t[-h điện_thoại_ở_nhà]\n"
357 msgid "\tFull Name: %s\n"
358 msgstr "\tHọ tên: %s\n"
361 msgstr "Số thứ tự phòng"
364 msgid "\tRoom Number: %s\n"
365 msgstr "\tSố thứ tự phòng: %s\n"
368 msgstr "Điện thoại chỗ làm"
371 msgid "\tWork Phone: %s\n"
372 msgstr "\tĐiện thoại chỗ làm: %s\n"
375 msgstr "Điện thoại ở nhà"
378 msgid "\tHome Phone: %s\n"
379 msgstr "\tĐiện thoại ở nhà: %s\n"
384 msgid "Cannot change ID to root.\n"
385 msgstr "Không thể thay đổi mã số thành người chủ (root).\n"
387 msgid "Cannot lock the password file; try again later.\n"
388 msgstr "Không thể khoá tập tin mật khẩu ; hãy thử lại sau.\n"
390 msgid "Cannot open the password file.\n"
391 msgstr "Không thể mở tập tin mật khẩu.\n"
394 msgid "%s: %s not found in /etc/passwd\n"
395 msgstr "%s: không tìm thấy %s trong « /etc/passwd »\n"
397 msgid "Error updating the password entry.\n"
398 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật mục nhập mật khẩu.\n"
400 msgid "Cannot commit password file changes.\n"
401 msgstr "Không thể đệ trình các thay đổi về tập tin mật khẩu.\n"
403 msgid "Cannot unlock the password file.\n"
404 msgstr "Không thể bỏ khoá tập tin mật khẩu.\n"
407 msgid "%s: invalid name: '%s'\n"
408 msgstr "%s: tên không hợp lệ: « %s »\n"
411 msgid "%s: invalid room number: '%s'\n"
412 msgstr "%s: số thứ tự phòng không hợp lệ: « %s »\n"
415 msgid "%s: invalid work phone: '%s'\n"
416 msgstr "%s: số điện thoại chỗ làm không hợp lệ: « %s »\n"
419 msgid "%s: invalid home phone: '%s'\n"
420 msgstr "%s: số điện thoại ở nhà không hợp lệ: « %s »\n"
423 msgid "%s: '%s' contains illegal characters\n"
424 msgstr "%s: « %s » chứa ký tự cấm\n"
427 msgid "%s: Cannot determine your user name.\n"
428 msgstr "%s: không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n"
431 msgid "%s: cannot change user '%s' on NIS client.\n"
433 "%s: không thể thay đổi người dùng « %s » trên ứng dụng khách NIS.\n"
436 msgid "%s: '%s' is the NIS master for this client.\n"
437 msgstr "%s: « %s » là NIS cái cho ứng dụng khách này.\n"
440 msgid "Changing the user information for %s\n"
441 msgstr "Đang thay đổi thông tin về người dùng đối với %s\n"
444 msgid "%s: fields too long\n"
445 msgstr "%s: trường quá dài\n"
449 "Usage: %s [options]\n"
452 " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
453 " -e, --encrypted supplied passwords are encrypted\n"
454 " -h, --help display this help message and exit\n"
455 " -m, --md5 encrypt the clear text password using\n"
456 " the MD5 algorithm\n"
459 "Sử dụng: %s [tùy_chọn]\n"
462 " -c, --crypt-method phương pháp mã hoá (một của %s)\n"
463 " -e, --encrypted mã hoá mỗi mật khẩu đã cung cấp\n"
464 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
465 " -m, --md5 mã hoá mật khẩu nhập thô, dùng thuật toán MD5\n"
469 " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
470 " crypt algorithms\n"
471 msgstr " -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
474 msgid "%s: invalid numeric argument '%s'\n"
475 msgstr "%s: đối số thuộc số không hợp lệ « %s »\n"
478 msgid "%s: %s flag is ONLY allowed with the %s flag\n"
479 msgstr "%s: cho phép cờ %s CHỈ với cờ %s\n"
482 msgid "%s: the -c, -e, and -m flags are exclusive\n"
483 msgstr "%s: các cờ « -c », « -e » và « -m » loại từ lẫn nhau\n"
486 msgid "%s: unsupported crypt method: %s\n"
487 msgstr "%s: phương pháp mã hoá không được hỗ trợ : %s\n"
490 msgid "%s: can't lock group file\n"
491 msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm\n"
494 msgid "%s: can't open group file\n"
495 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm\n"
498 msgid "%s: can't lock gshadow file\n"
499 msgstr "%s: không thể khóa tập tin gshadow\n"
502 msgid "%s: can't open shadow file\n"
503 msgstr "%s: không thể mở tập tin bóng\n"
506 msgid "%s: error updating gshadow file\n"
507 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin gshadow\n"
510 msgid "%s: error updating group file\n"
511 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin nhóm\n"
514 msgid "%s: line %d: line too long\n"
515 msgstr "%s: dòng %d: dòng quá dài\n"
518 msgid "%s: line %d: missing new password\n"
519 msgstr "%s: dòng %d: thiếu mật khẩu mới\n"
522 msgid "%s: line %d: unknown group %s\n"
523 msgstr "%s: dòng %d: không rõ nhóm %s\n"
526 msgid "%s: line %d: cannot update group entry\n"
527 msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục nhập nhóm\n"
530 msgid "%s: error detected, changes ignored\n"
531 msgstr "%s: gặp lỗi nên bỏ qua các thay đổi\n"
534 msgid "%s: can't lock shadow file\n"
535 msgstr "%s: không thể khóa tập tin bóng\n"
538 msgid "%s: error updating shadow file\n"
539 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin bóng\n"
542 msgid "%s: error updating password file\n"
543 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin mật khẩu\n"
546 msgid "%s: line %d: unknown user %s\n"
547 msgstr "%s: dòng %d: không rõ người dùng %s\n"
550 msgid "%s: line %d: cannot update password entry\n"
551 msgstr "%s: dòng %d: không thể câp nhật mục nhập mật khẩu\n"
554 "Usage: chsh [options] [LOGIN]\n"
557 " -h, --help display this help message and exit\n"
558 " -s, --shell SHELL new login shell for the user account\n"
561 "Sử dụng: chsh [tùy_chọn...] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
564 " -h, --help hiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
565 " -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập mới\n"
566 " cho tài khoản người dùng\n"
570 msgstr "Trình bao Đăng nhập"
573 msgid "You may not change the shell for %s.\n"
574 msgstr "Không cho phép bạn thay đổi trình bao đối với %s.\n"
577 msgid "Changing the login shell for %s\n"
578 msgstr "Đang thay đổi trình bao đăng nhập đối với %s\n"
581 msgid "%s: Invalid entry: %s\n"
582 msgstr "%s: mục nhập không hợp lệ: %s\n"
585 msgid "%s is an invalid shell.\n"
586 msgstr "%s là hệ vỏ không hợp lệ.\n"
588 msgid "Usage: expiry {-f|-c}\n"
590 "Sử dụng: expiry {-f|-c}\n"
591 "[expiry: mãn hạn]\n"
594 msgid "%s: unknown user\n"
595 msgstr "%s: không rõ người dùng\n"
598 "Usage: faillog [options]\n"
601 " -a, --all display faillog records for all users\n"
602 " -h, --help display this help message and exit\n"
603 " -l, --lock-time SEC after failed login lock accout to SEC "
605 " -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to MAX\n"
606 " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
607 " -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
609 " -u, --user LOGIN display faillog record or maintains failure\n"
610 " counters and limits (if used with -r, -m or -"
612 " options) only for user with LOGIN\n"
615 "Sử dụng: faillog [tùy_chọn...]\n"
617 "[faillog: bản ghi việc bị lỗi]\n"
620 " -a, --all hiển thị các mục ghi faillog cho _mọi_ người dùng\n"
621 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
622 " -l, --lock-time SỐ sau việc đăng nhập bị lỗi\n"
623 " thì khoá tài khoản tại số giây này (_thời gian khoá_)\n"
624 " -m, --maximum SỐ lập số việc đăng nhập bị lỗi _tối đa_ thành số này\n"
625 " -r, --reset _lập lại_ số đếm việc đăng nhập bị lỗi\n"
626 " -t, --time SỐ hiển thị các mục ghi faillog mới hơn số ngày này\n"
628 " -u, --user ĐĂNG_NHẬP hiển thị mục ghi faillog\n"
629 " hoặc bảo quản số đếm việc bị lỗi và sự hạn chế\n"
630 " (nếu dùng với tùy chọn -r, -m hay -l) chỉ cho người\n"
634 msgid "Login Failures Maximum Latest On\n"
635 msgstr "Đăng nhập\t\tBị lỗi\tTối đa\tMới nhất Vào\n"
639 msgstr " [%lds còn lại]"
643 msgstr " [%lds khóa]"
646 msgid "Unknown User: %s\n"
647 msgstr "Không biết người dùng: %s\n"
650 msgid "Usage: %s [-r|-R] group\n"
651 msgstr "Cách sử dụng: %s [-r|-R] nhóm\n"
654 msgid " %s [-a user] group\n"
655 msgstr " %s [-a người_dùng] nhóm\n"
658 msgid " %s [-d user] group\n"
659 msgstr " %s [-d người_dùng] nhóm\n"
662 msgid " %s [-A user,...] [-M user,...] group\n"
663 msgstr " %s [-A người_dùng,...] [-M người_dùng,...] nhóm\n"
666 msgid " %s [-M user,...] group\n"
667 msgstr " %s [-M người_dùng,...] nhóm\n"
670 msgid "%s: shadow group passwords required for -A\n"
671 msgstr "%s: mật khẩu nhóm bóng cần thiết cho tùy chọn « -A »\n"
674 msgid "%s: can't get lock\n"
675 msgstr "%s: không thể lấy khóa\n"
678 msgid "%s: can't get shadow lock\n"
679 msgstr "%s: không thể lấy khóa bóng\n"
682 msgid "%s: can't open file\n"
683 msgstr "%s: không thể mở tập tin\n"
686 msgid "%s: can't re-write file\n"
687 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin\n"
690 msgid "%s: can't re-write shadow file\n"
691 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin bóng\n"
694 msgid "%s: can't unlock file\n"
695 msgstr "%s: không thể bỏ khóa tập tin\n"
698 msgid "%s: can't update entry\n"
699 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập\n"
702 msgid "%s: can't update shadow entry\n"
703 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập bóng\n"
706 msgid "unknown group: %s\n"
707 msgstr "không rõ nhóm: %s\n"
710 msgid "%s: can't close file\n"
711 msgstr "%s: không thể đóng tập tin\n"
714 msgid "%s: can't close shadow file\n"
715 msgstr "%s: không thể đóng tập tin bóng\n"
718 msgid "Changing the password for group %s\n"
719 msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho nhóm %s\n"
721 msgid "New Password: "
722 msgstr "Mật khẩu mới: "
724 msgid "Re-enter new password: "
725 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới: "
727 msgid "They don't match; try again"
728 msgstr "Hai mật khẩu không trùng thì háy thử lại."
731 msgid "%s: Try again later\n"
732 msgstr "%s: hãy thử lại sau.\n"
734 msgid "Who are you?\n"
738 msgid "Adding user %s to group %s\n"
739 msgstr "Đang thêm người dung %s vào nhóm %s\n"
742 msgid "Removing user %s from group %s\n"
743 msgstr "Đang gỡ bỏ người dùng %s khỏi nhóm %s\n"
746 msgid "%s: unknown member %s\n"
747 msgstr "%s: không rõ thành viên %s\n"
750 msgid "%s: Not a tty\n"
751 msgstr "%s: không phải là TTY\n"
754 "Usage: groupadd [options] GROUP\n"
757 " -f, --force force exit with success status if the\n"
758 " specified group already exists\n"
759 " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
760 " -h, --help display this help message and exit\n"
761 " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
762 " -o, --non-unique allow create group with duplicate\n"
763 " (non-unique) GID\n"
764 " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new group\n"
765 " -r, --system create a system account\n"
768 "Sử dụng: groupadd [tùy_chọn] NHÓM\n"
771 " -f, --force ép buộc thoát với trạng thái thành công\n"
772 " nếu nhóm đã ghi rõ đã có"
773 " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
774 " -h, --help hiển thị trạng thái này rồi thoát\n"
775 " -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định\n"
776 " của « /etc/login.defs »\n"
777 " -o, --non-unique cho phép tạo nhóm có GID trùng (không duy nhất)\n"
778 " -p, --password MẬT_KHẨU dùng mật khẩu đã mã hoá cho nhóm mới\n"
779 " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
783 msgid "%s: error adding new group entry\n"
784 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập nhóm mới\n"
787 msgid "%s: %s is not a valid group name\n"
788 msgstr "%s: %s không phải là tên nhóm hợp lệ\n"
791 msgid "%s: cannot rewrite group file\n"
792 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin nhóm\n"
795 msgid "%s: cannot rewrite shadow group file\n"
796 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin nhóm bóng\n"
799 msgid "%s: unable to lock group file\n"
800 msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm\n"
803 msgid "%s: unable to open group file\n"
804 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm\n"
807 msgid "%s: unable to lock shadow group file\n"
808 msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm bóng\n"
811 msgid "%s: unable to open shadow group file\n"
812 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
815 msgid "%s: -K requires KEY=VALUE\n"
816 msgstr "%s: -K cần thiết cú pháp KHÓA=GIÁ_TRỊ\n"
819 msgid "%s: group %s exists\n"
820 msgstr "%s: nhóm %s đã có\n"
823 msgid "%s: GID %u is not unique\n"
824 msgstr "%s: GID %u không phải duy nhất\n"
827 msgid "%s: can't create group\n"
828 msgstr "%s: không thể tạo nhóm\n"
830 msgid "Usage: groupdel group\n"
832 "Sử dụng: groupdel nhóm\n"
833 "[groupdel: xóa nhóm]\n"
836 msgid "%s: error removing group entry\n"
837 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập nhóm\n"
840 msgid "%s: error removing shadow group entry\n"
841 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập nhóm bóng\n"
844 msgid "%s: cannot remove user's primary group.\n"
845 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ nhóm chính của người dùng.\n"
848 msgid "%s: group %s does not exist\n"
849 msgstr "%s: nhóm %s không tồn tại\n"
852 msgid "%s: group %s is a NIS group\n"
853 msgstr "%s: nhóm %s là nhóm kiểu NIS\n"
856 msgid "%s: %s is the NIS master\n"
857 msgstr "%s: %s là NIS cái\n"
859 msgid "Member already exists\n"
860 msgstr "Thành viên đã có\n"
862 msgid "Member to remove could not be found\n"
863 msgstr "Không tìm thấy thành viên cần gỡ bỏ\n"
865 msgid "Usage: groupmems -a username | -d username | -D | -l [-g groupname]\n"
867 "Cách sử dụng: groupmems -a tên_người_dùng | -d tên_người_dùng | -D | -l [-g "
870 msgid "Only root can add members to different groups\n"
871 msgstr "Chỉ người chủ có quyền thêm thành viên vào nhóm khác nhau\n"
873 msgid "Group access is required\n"
874 msgstr "Cần thiết quyền truy cập nhóm\n"
876 msgid "Not primary owner of current group\n"
877 msgstr "Không phải chủ của nhóm hiện thời\n"
879 msgid "PAM authentication failed for\n"
880 msgstr "Lỗi xác thực PAM đối với\n"
882 msgid "Unable to lock group file\n"
883 msgstr "Không thể khoá tập tin nhóm\n"
885 msgid "Unable to open group file\n"
886 msgstr "Không thể mở tập tin nhóm\n"
888 msgid "Cannot close group file\n"
889 msgstr "Không thể đóng tập tin nhóm\n"
892 "Usage: groupmod [options] GROUP\n"
895 " -g, --gid GID force use new GID by GROUP\n"
896 " -h, --help display this help message and exit\n"
897 " -n, --new-name NEW_GROUP force use NEW_GROUP name by GROUP\n"
898 " -o, --non-unique allow using duplicate (non-unique) GID by "
900 " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new password\n"
903 "Sử dụng: groupmod [tùy_chọn...] NHÓM\n"
905 "[groupmod: sửa đổi nhóm]\n"
908 " -g, --gid GID ép buộc NHÓM dùng GID mới\n"
909 " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
910 " -n, --new-name TÊN ép buộc NHÓM dùng TÊN nhóm mới\n"
911 " -o, --non-unique cho phép NHÓM dùng GID trùng\n"
912 " (_không phải duy nhất_)\n"
913 " -p, --password MẬT_KHẨU mật khẩu mới cũng được má hoá\n"
917 msgid "%s: %s not found in /etc/group\n"
918 msgstr "%s: không tìm thấy %s trong « /etc/group »\n"
921 msgid "%s: %u is not a unique GID\n"
922 msgstr "%s: %u không phải GID duy nhất\n"
925 msgid "%s: %s is not a unique name\n"
926 msgstr "%s: %s không phải tên duy nhất\n"
929 msgid "%s: cannot rewrite passwd file\n"
930 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu passwd\n"
933 msgid "%s: unable to lock password file\n"
934 msgstr "%s: không thể khoá tập tin mật khẩu\n"
937 msgid "%s: unable to open password file\n"
938 msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu\n"
942 "%s: cannot change the primary group of user '%s' from %u to %u, since it is "
943 "not in the passwd file.\n"
944 msgstr "%s: không thể thay đổi nhóm chính của người dùng « %s » từ %u thành %u, vì nó không nằm trong tập tin mật khẩu passwd.\n"
947 msgid "%s: cannot change the primary group of user '%s' from %u to %u.\n"
949 "%s: không thể thay đổi nhóm chính của người dùng « %s » từ %u thành %u.\n"
952 msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group [gshadow]]\n"
953 msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm [gshadow]]\n"
956 msgid "Usage: %s [-r] [-s] [group]\n"
957 msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] [-s] [nhóm]\n"
960 msgid "%s: -s and -r are incompatibile\n"
961 msgstr "%s: hai tùy chọn « -s » và « -r » không tương thích với nhau\n"
964 msgid "%s: cannot lock file %s\n"
965 msgstr "%s: không thể khóa tập tin %s\n"
968 msgid "%s: cannot open file %s\n"
969 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
972 msgid "%s: cannot update file %s\n"
973 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin %s\n"
975 msgid "invalid group file entry"
976 msgstr "mục nhập tập tin nhóm không hợp lệ"
979 msgid "delete line '%s'? "
980 msgstr "xóa dòng « %s » không? "
982 msgid "duplicate group entry"
983 msgstr "mục nhập nhóm trùng"
986 msgid "invalid group name '%s'\n"
987 msgstr "tên nhóm không hợp lệ « %s »\n"
990 msgid "group %s: no user %s\n"
991 msgstr "nhóm %s: không có người dùng %s\n"
994 msgid "delete member '%s'? "
995 msgstr "xóa thành viên « %s » không? "
998 msgid "no matching group file entry in %s\n"
999 msgstr "không có mục nhập tập tin nhóm tương ứng trong %s\n"
1002 msgid "add group '%s' in %s ?"
1003 msgstr "thêm nhóm « %s » trong %s không?"
1006 msgid "%s: can't update shadow entry for %s\n"
1007 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập bóng đối với %s.\n"
1010 msgid "%s: can't update entry for group %s\n"
1011 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập đối với nhóm %s.\n"
1013 msgid "invalid shadow group file entry"
1014 msgstr "mục nhập tập tin nhóm bóng không hợp lệ"
1016 msgid "duplicate shadow group entry"
1017 msgstr "mục nhập nhóm bóng trùng"
1020 msgid "shadow group %s: no administrative user %s\n"
1021 msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng quản trị %s\n"
1024 msgid "delete administrative member '%s'? "
1025 msgstr "xóa thành viên quản trị « %s » không? "
1028 msgid "shadow group %s: no user %s\n"
1029 msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng %s\n"
1032 msgid "%s: the files have been updated\n"
1033 msgstr "%s: các tập tin đã được cập nhật\n"
1036 msgid "%s: no changes\n"
1037 msgstr "%s: chưa thay đổi gì\n"
1040 msgid "%s: can't lock shadow group file\n"
1041 msgstr "%s: không thể khóa tập tin nhóm bóng\n"
1044 msgid "%s: can't open shadow group file\n"
1045 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
1048 msgid "%s: can't remove shadow group %s\n"
1049 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ nhóm bóng %s\n"
1052 msgid "%s: can't update shadow group file\n"
1053 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin nhóm bóng\n"
1056 msgid "%s: can't update group file\n"
1057 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin nhóm\n"
1060 msgid "%s: can't delete shadow group file\n"
1061 msgstr "%s: không thể xóa tập tin nhóm bóng\n"
1063 msgid "Usage: id [-a]\n"
1064 msgstr "Cách sử dụng: id [-a]\n"
1067 msgstr "Cách sử dụng: id\n"
1073 "Usage: lastlog [options]\n"
1076 " -b, --before DAYS print only lastlog records older than DAYS\n"
1077 " -h, --help display this help message and exit\n"
1078 " -t, --time DAYS print only lastlog records more recent than "
1080 " -u, --user LOGIN print lastlog record of the specified LOGIN\n"
1083 "Sử dụng: lastlog [tùy_chọn...]\n"
1085 "[lastlog: bản ghi cuối cùng]\n"
1088 " -b, --before SỐ hiển thị chỉ những bản ghi lastlog\n"
1089 " cũ hơn số ngày này (_trước_)\n"
1090 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1091 " -t, --time SỐ hiển thị chỉ những mục ghi lastlog\n"
1092 " mới hơn số ngày này (_thời gian_)\n"
1093 " -u, --user ĐĂNG_NHẬP hiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ tên này\n"
1096 msgid "Username Port From Latest"
1097 msgstr "Tên dùng\t\t Cổng Từ\t\tGần nhất"
1099 msgid "Username Port Latest"
1100 msgstr "Tên dùng\t\t\t Cổng Gần nhất"
1102 msgid "**Never logged in**"
1103 msgstr "**Chưa bao giờ đăng nhập**"
1106 msgid "Unknown user or range: %s\n"
1107 msgstr "Không rõ người dùng hoặc phạm vi: %s\n"
1110 msgid "lastlog: unexpected argument: %s\n"
1111 msgstr "lastlog: đối số bất thường: %s\n"
1114 msgid "Usage: %s [-p] [name]\n"
1115 msgstr "Cách sử dụng: %s [-p] [tên]\n"
1118 msgid " %s [-p] [-h host] [-f name]\n"
1119 msgstr " %s [-p] [-h máy] [-f tên]\n"
1122 msgid " %s [-p] -r host\n"
1123 msgstr " %s [-p] -r máy\n"
1125 msgid "Invalid login time"
1126 msgstr "Thời gian đăng nhập không hợp lệ"
1130 "System closed for routine maintenance"
1133 "Hệ thông bị tắt với lý do bảo dưỡng theo thủ tục."
1137 "[Disconnect bypassed -- root login allowed.]"
1140 "[Chức năng ngắt kết nối đã bị vòng: cho phép người chủ đăng nhập.]"
1145 "Login timed out after %d seconds.\n"
1148 "Đăng nhập đã quá hạn sau %d giây.\n"
1151 msgid "login: PAM Failure, aborting: %s\n"
1152 msgstr "login: (đăng nhập) PAM bị lỗi nên hủy bỏ : %s\n"
1156 msgstr "%s đăng nhập: "
1160 msgstr "đăng nhập: "
1163 msgid "Maximum number of tries exceeded (%d)\n"
1164 msgstr "Vượt quá số tối đa các lần thử lại (%d)\n"
1166 msgid "login: abort requested by PAM\n"
1167 msgstr "login: (đăng nhập) PAM đã yêu cầu hủy bỏ\n"
1177 msgid "Login incorrect"
1178 msgstr "Đăng nhập không đúng"
1181 msgid "%s: failure forking: %s"
1182 msgstr "%s: lỗi tạo tiến trình con: %s"
1185 msgid "TIOCSCTTY failed on %s"
1186 msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi vào %s"
1188 msgid "Warning: login re-enabled after temporary lockout."
1189 msgstr "Cảnh báo : đăng nhập đã bật lại sau bị khoá ra tạm thời."
1192 msgid "Last login: %s on %s"
1193 msgstr "Đang nhập cuối cùng: %s vào %s"
1196 msgid "Last login: %.19s on %s"
1197 msgstr "Đang nhập cuối cùng: %.19s vào %s"
1204 "login time exceeded\n"
1207 "vượt quá thời gian đăng nhập\n"
1210 msgid "Usage: newgrp [-] [group]\n"
1212 "Cách sử dụng: newgrp [-] [nhóm]\n"
1213 "[newgrp: nhóm mới]\n"
1215 msgid "Usage: sg group [[-c] command]\n"
1217 "Cách sử dụng: sg group [[-c] lệnh]\n"
1220 msgid "Invalid password.\n"
1221 msgstr "Mật khẩu không hợp lệ.\n"
1224 msgid "%s: failure forking: %s\n"
1225 msgstr "%s: lỗi tạo tiến trình con: %s\n"
1228 msgid "unknown UID: %u\n"
1229 msgstr "không rõ UID: %u\n"
1232 msgid "unknown GID: %lu\n"
1233 msgstr "không rõ GID: %lu\n"
1235 msgid "too many groups\n"
1236 msgstr "quá nhiều nhóm\n"
1240 "Usage: %s [options] [input]\n"
1242 " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
1243 " -r, --system create system accounts\n"
1245 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [dữ_liệu_nhập]\n"
1247 " -c, --crypt-method phương pháp mã hoá (một của %s)\n"
1248 " -r, --system tạo tài khoản hệ thống\n"
1252 msgid "%s: group ID `%s' is not valid\n"
1253 msgstr "%s: mã số nhóm (GID) « %s » không phải hợp lệ\n"
1256 msgid "%s: invalid group name `%s'\n"
1257 msgstr "%s: tên nhóm không hợp lệ « %s »\n"
1260 msgid "%s: group %s is a shadow group, but does not exist in /etc/group\n"
1261 msgstr "%s: nhóm %s là một nhóm bóng, nhưng không tồn tại trong « /etc/group »\n"
1265 "%s: group %s created, failure during the creation of the corresponding "
1267 msgstr "%s: nhóm %s đã được tạo, nhưng không thành công khi tạo nhóm gshadow tương ứng\n"
1270 msgid "%s: user ID `%s' is not valid\n"
1271 msgstr "%s: mã số người dùng (UID) « %s » không phải hợp lệ\n"
1274 msgid "%s: user `%s' does not exist\n"
1275 msgstr "%s: người dùng « %s » không tồn tại\n"
1278 msgid "%s: invalid user name `%s'\n"
1279 msgstr "%s: tên người dùng không hợp lệ « %s »\n"
1282 msgid "%s: can't lock /etc/passwd.\n"
1283 msgstr "%s: không thể khoá « /etc/passwd ».\n"
1286 msgid "%s: can't lock /etc/shadow.\n"
1287 msgstr "%s: không thể khoá « /etc/shadow ».\n"
1290 msgid "%s: can't lock /etc/group.\n"
1291 msgstr "%s: không thể khoá « /etc/group ».\n"
1294 msgid "%s: can't lock /etc/gshadow.\n"
1295 msgstr "%s: không thể khoá « /etc/gshadow ».\n"
1298 msgid "%s: can't open files\n"
1299 msgstr "%s: không thể mở tập tin\n"
1302 msgid "%s: error updating files\n"
1303 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật tập tin\n"
1306 msgid "%s: line %d: invalid line\n"
1307 msgstr "%s: dòng %d: dòng không hợp lệ\n"
1310 msgid "%s: cannot update the entry of user %s (not in the passwd database)\n"
1311 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập của người dùng %s (không có trong cơ sở dữ liệu mật khẩu passwd)\n"
1314 msgid "%s: line %d: can't create user\n"
1315 msgstr "%s: dòng %d: không thể tạo người dùng\n"
1318 msgid "%s: line %d: can't create group\n"
1319 msgstr "%s: dòng %d: không thể tạo nhóm\n"
1322 msgid "%s: line %d: cannot find user %s\n"
1323 msgstr "%s: dòng %d: không tìm thấy người dùng %s\n"
1326 msgid "%s: line %d: can't update password\n"
1327 msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mật khẩu\n"
1330 msgid "%s: line %d: mkdir failed\n"
1331 msgstr "%s: dòng %d: lỗi mkdir (tạo thư mục)\n"
1334 msgid "%s: line %d: chown failed\n"
1335 msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu)\n"
1338 msgid "%s: line %d: can't update entry\n"
1339 msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục nhập\n"
1342 "Usage: passwd [options] [LOGIN]\n"
1345 " -a, --all report password status on all accounts\n"
1346 " -d, --delete delete the password for the named account\n"
1347 " -e, --expire force expire the password for the named "
1349 " -h, --help display this help message and exit\n"
1350 " -k, --keep-tokens change password only if expired\n"
1351 " -i, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
1353 " -l, --lock lock the named account\n"
1354 " -n, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
1355 " change to MIN_DAYS\n"
1356 " -q, --quiet quiet mode\n"
1357 " -r, --repository REPOSITORY change password in REPOSITORY repository\n"
1358 " -S, --status report password status on the named account\n"
1359 " -u, --unlock unlock the named account\n"
1360 " -w, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
1361 " -x, --maxdays MAX_DAYS set maximim number of days before password\n"
1362 " change to MAX_DAYS\n"
1365 "Sử dụng: passwd [tùy_chọn...] [tên_người_dùng]\n"
1367 "[passwd: mật khẩu]\n"
1370 " -a, --all thông báo trạng thái mật khẩu về _mọi_ tài khoản\n"
1371 " -d, --delete _xóa_ mật khẩu cho tài khoản tên này\n"
1372 " -e, --expire buộc _hết hạn dùng_ tài khoản tên này\n"
1373 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1374 " -k, --keep-tokens thay đổi mật khẩu chỉ nếu bị hết hạn thôi\n"
1375 " (_giữ hiệu bài_)\n"
1376 " -i, --inactive CHUỖI lập mật khẩu mới _không hoạt động_ thành chuỗi này\n"
1377 " -l, --lock _khoá_ tài khoản tên này\n"
1378 " -n, --mindays SỐ lập số _ngày tối thiểu_ trước khi thay đổi mật khẩu\n"
1379 " -q, --quiet chế độ _im_ (không hiển thị chi tiết)\n"
1380 " -r, --repository KHO thay đổi mật khẩu của kho này\n"
1381 " -S, --status thông báo _trạng thái_ mật khẩu của tài khoản tên "
1383 " -u, --unlock _bỏ khoá_ tài khoản tên này\n"
1384 " -w, --warndays SỐ lập số _ngày_ trước khi _cảnh báo_ về sự mãn hạn\n"
1385 " -x, --maxdays SỐ lập số _ngày tối đa_ trước khi thay đổi mật khẩu\n"
1388 msgid "Old password: "
1389 msgstr "Mật khẩu cũ : "
1393 "Enter the new password (minimum of %d characters)\n"
1394 "Please use a combination of upper and lower case letters and numbers.\n"
1396 "Nhập mật khẩu mới (số ký tự tối thiểu %d).\n"
1397 "Hãy tổ hợp các chữ hoa, chữ thường và chữ số để tạo một mật khẩu mạnh.\n"
1401 "Enter the new password (minimum of %d, maximum of %d characters)\n"
1402 "Please use a combination of upper and lower case letters and numbers.\n"
1404 "Nhập mật khẩu mới (số ký tự tối thiểu %d, tối đa %d).\n"
1405 "Hãy tổ hợp các chữ hoa, chữ thường và chữ số để tạo một mật khẩu mạnh.\n"
1407 msgid "New password: "
1408 msgstr "Mật khẩu mới: "
1411 msgstr "Hãy thử lại."
1415 "Warning: weak password (enter it again to use it anyway)."
1418 "Cảnh báo : mật khẩu yếu (nhập lại để vẫn chọn)"
1420 msgid "They don't match; try again.\n"
1421 msgstr "Hai mật khẩu không trùng: hãy thử lại.\n"
1424 msgid "The password for %s cannot be changed.\n"
1425 msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n"
1428 msgid "The password for %s cannot be changed yet.\n"
1429 msgstr "Chưa có thể thay đổi mật khẩu cho %s.\n"
1432 msgid "%s: out of memory\n"
1433 msgstr "%s: tràn bộ nhớ\n"
1437 "%s: unlocking the user would result in a passwordless account.\n"
1438 "You should set a password with usermod -p to unlock this user account.\n"
1439 msgstr "%s: bỏ khoá người dùng thì gây ra một tài khoản không có mật khẩu.\n"
1440 "Khuyên bạn đặt một mật khẩu, dùng « usermod -p », để bỏ khoá tài khoản người dùng này.\n"
1443 msgid "%s: repository %s not supported\n"
1444 msgstr "%s: kho lưu %s không được hỗ trợ\n"
1447 msgid "%s: You may not view or modify password information for %s.\n"
1448 msgstr "%s: không cho phép bạn xem hoặc sửa đổi thông tin mật khẩu đối với %s.\n"
1451 msgid "Changing password for %s\n"
1452 msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho %s\n"
1455 msgid "The password for %s is unchanged.\n"
1456 msgstr "Mật khẩu cho %s chưa thay đổi.\n"
1458 msgid "Password changed."
1459 msgstr "Mật khẩu đã thay đổi."
1461 msgid "Password set to expire."
1462 msgstr "Mật khẩu được lập để hết hạn dùng."
1465 msgid "Usage: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
1467 "Cách sử dụng: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
1468 "[passwd: mật khẩu\n"
1471 msgid "invalid password file entry"
1472 msgstr "Mục nhập tập tin mật khẩu không hợp lệ"
1474 msgid "duplicate password entry"
1475 msgstr "mục nhập mật khẩu trùng"
1478 msgid "invalid user name '%s'\n"
1479 msgstr "tên người dùng không hợp lệ « %s »\n"
1482 msgid "user %s: no group %u\n"
1483 msgstr "người dùng %s: không có nhóm %u\n"
1486 msgid "user %s: directory %s does not exist\n"
1487 msgstr "người dùng %s: thư mục %s không tồn tại\n"
1490 msgid "user %s: program %s does not exist\n"
1491 msgstr "người dùng %s: chương trình %s không tồn tại\n"
1494 msgid "no matching password file entry in %s\n"
1495 msgstr "không có mục nhập tập tin mật khẩu tương ứng trong %s\n"
1498 msgid "add user '%s' in %s? "
1499 msgstr "thêm người dùng « %s » trong %s không?"
1502 msgid "%s: can't update passwd entry for %s\n"
1503 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập mật khẩu passwd đối với %s.\n"
1505 msgid "invalid shadow password file entry"
1506 msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng không hợp lệ"
1508 msgid "duplicate shadow password entry"
1509 msgstr "mục nhập mật khẩu bóng trùng"
1512 msgid "user %s: last password change in the future\n"
1513 msgstr "người dùng %s: lần thay đổi mật khẩu cuối cùng nằm trong tương lai\n"
1516 msgid "%s: can't lock passwd file\n"
1517 msgstr "%s: không thể khoá tập tin mật khẩu passwd\n"
1520 msgid "%s: can't open passwd file\n"
1521 msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu passwd\n"
1524 msgid "%s: can't remove shadow entry for %s\n"
1525 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ mục nhập bóng đối với %s\n"
1528 msgid "%s: can't update shadow file\n"
1529 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin bóng\n"
1532 msgid "%s: can't update passwd file\n"
1533 msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin mật khẩu passwd\n"
1536 msgid "%s: can't update entry for user %s\n"
1537 msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập đối với người dùng %s\n"
1540 msgid "%s: can't delete shadow password file\n"
1541 msgstr "%s: không thể xóa tập tin mật khẩu bóng\n"
1543 msgid "Access to su to that account DENIED.\n"
1544 msgstr "Truy cập « su » vào tài khoản đó BỊ TỪ CHỐI.\n"
1546 msgid "Password authentication bypassed.\n"
1547 msgstr "Xác thực mật khẩu bị đi vòng.\n"
1549 msgid "Please enter your OWN password as authentication.\n"
1550 msgstr "Hãy nhập mật khẩu của MÌNH để xác thực.\n"
1557 "Usage: su [options] [LOGIN]\n"
1560 " -c, --command COMMAND pass COMMAND to the invoked shell\n"
1561 " -h, --help display this help message and exit\n"
1562 " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
1564 " --preserve-environment do not reset environment variables, and\n"
1565 " keep the same shell\n"
1566 " -s, --shell SHELL use SHELL instead of the default in passwd\n"
1569 "Sử dụng: su [tùy_chọn...] [đăng_nhập]\n"
1571 "[su: siêu người dùng]\n"
1574 " -c, --command LỆNH gởi lệnh này qua cho trình bao đã gọi\n"
1575 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1576 " -, -l, --login lập trình bao là trình bao _đăng nhập_\n"
1578 " --preserve-environment đừng lập lại các biến _môi trường_, và _giữ_\n"
1579 " trình bao hiện có\n"
1580 " -s, --shell TRÌNH_BAO sử dụng trình bao này thay cho trình mặc định trong "
1585 msgid "%s: must be run from a terminal\n"
1586 msgstr "%s: phải chạy từ thiết bị cuối\n"
1589 msgid "%s: pam_start: error %d\n"
1590 msgstr "%s: pam_start: (pam bắt đầu) lỗi %d\n"
1593 msgid "Unknown id: %s\n"
1594 msgstr "Không rõ mã số : %s\n"
1597 msgid "You are not authorized to su %s\n"
1598 msgstr "Bạn không có quyền sử dụng lệnh « su » (siêu người dùng) với %s.\n"
1600 msgid "(Enter your own password)"
1601 msgstr "(Nhập mật khẩu của mình)"
1612 msgstr "Không có hệ vỏ\n"
1614 msgid "No password file"
1615 msgstr "Không có tập tin mật khẩu"
1617 msgid "TIOCSCTTY failed"
1618 msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi"
1620 msgid "No password entry for 'root'"
1621 msgstr "Không có mục nhập mật khẩu cho « root » (người chủ)"
1625 "Type control-d to proceed with normal startup,\n"
1626 "(or give root password for system maintenance):"
1629 "Hãy gõ tổ hợp phím Ctrl-D để tiếp tục khởi động bình thường,\n"
1630 "(hoặc nhập mật khẩu người chủ để bảo dưỡng hệ thống):"
1632 msgid "Entering System Maintenance Mode"
1633 msgstr "Đang vào Chế độ Bảo dưỡng Hệ thống"
1636 msgid "%s: unknown GID %s\n"
1637 msgstr "%s: không rõ GID %s\n"
1640 msgid "%s: unknown group %s\n"
1641 msgstr "%s: không rõ nhóm %s\n"
1644 msgid "%s: cannot create new defaults file\n"
1645 msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n"
1648 msgid "%s: cannot open new defaults file\n"
1649 msgstr "%s: không thể mở tập tin mặc định mới\n"
1652 msgid "%s: rename: %s"
1653 msgstr "%s: thay tên: %s"
1656 msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n"
1657 msgstr "%s: nhóm « %s » là nhóm kiểu NIS.\n"
1660 msgid "%s: too many groups specified (max %d).\n"
1661 msgstr "%s: ghi rõ quá nhiều nhóm (tối đa %d).\n"
1664 "Usage: useradd [options] LOGIN\n"
1667 " -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the new user account\n"
1669 " -c, --comment COMMENT set the GECOS field for the new user "
1671 " -d, --home-dir HOME_DIR home directory for the new user account\n"
1672 " -D, --defaults print or save modified default useradd\n"
1674 " -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
1675 " -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
1677 " -g, --gid GROUP force use GROUP for the new user account\n"
1678 " -G, --groups GROUPS list of supplementary groups for the new\n"
1680 " -h, --help display this help message and exit\n"
1681 " -k, --skel SKEL_DIR specify an alternative skel directory\n"
1682 " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
1683 " -l, do not add the user to the lastlog and\n"
1684 " faillog databases\n"
1685 " -m, --create-home create home directory for the new user\n"
1687 " -N, --no-user-group do not create a group with the same name as\n"
1689 " -o, --non-unique allow create user with duplicate\n"
1690 " (non-unique) UID\n"
1691 " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new user\n"
1693 " -r, --system create a system account\n"
1694 " -s, --shell SHELL the login shell for the new user account\n"
1695 " -u, --uid UID force use the UID for the new user account\n"
1696 " -U, --user-group create a group with the same name as the "
1700 "Sử dụng: useradd [tùy_chon] ĐĂNG_NHẬP\n"
1702 "[useradd: thêm người dùng]\n"
1705 " -b, --base-dir THƯ_MỤC _thư mục cơ bản_ cho thư mục chính\n"
1706 " của tài khoản người dùng mới\n"
1707 " -c, --comment CHUỖI lập trường GECOS cho tài khoản người dùng mới\n"
1709 " -d, --home-dir THƯ_MỤC _thư mục chính_ cho tài khoản người dùng mới\n"
1710 " -D, --defaults hiển thị hoặc lưu cấu hình useradd _mặc định_\n"
1712 " -e, --expiredate NGÀY lập ngày hết hạn dùng tài khoản\n"
1713 " -f, --inactive CHUỖI lập mật khẩu mới _không hoạt động_ thành chuỗi "
1715 " -g, --gid NHÓM buộc gán nhóm này cho tài khoản người dùng mới\n"
1717 " -G, --groups NHÓM danh sách _các nhóm_ phụ cho tài khoản người\n"
1719 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1720 " -k, --skel THƯ_MỤC ghi rõ thư mục « skel » thay thế\n"
1721 " -K, --key KHÓA=GIÁ_TRỊ đè các mặc định của « /etc/login.defs » (_khóa_)\n"
1722 " -m, --create-home _tạo thư mục chính_ cho tài khoản người dùng mới\n"
1723 " -N, --no-user-group đừng tạo một nhóm có cùng một tên với người dùng\n"
1724 " -o, --non-unique cho phép tạo người dùng có UID trùng\n"
1725 " (_không duy nhất_)\n"
1726 " -p, --password MẬT_KHẨU sử dụng _mật khẩu_ đã mã hoá\n"
1727 " cho tài khoản người dùng mới\n"
1728 " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
1729 " -s, --shell TRÌNH_BAO _trình bao_ đăng nhập cho tài khoản người dùng mới\n"
1730 " -u, --uid UID buộc sử dụng UID này cho tài khoản người dùng mới\n"
1731 " -U, --user-group tạo một nhóm có cùng một tên với người dùng\n"
1735 msgid "%s: Out of memory. Cannot update the group database.\n"
1736 msgstr "%s: tràn bộ nhớ nên không thể cập nhật cơ sở dữ liệu nhóm.\n"
1739 msgid "%s: Out of memory. Cannot update the shadow group database.\n"
1740 msgstr "%s: tràn bộ nhớ nên không thể cập nhật cơ sở dữ liệu nhóm bóng.\n"
1743 msgid "%s: invalid base directory '%s'\n"
1744 msgstr "%s: thư mục cơ ban không hợp lệ « %s »\n"
1747 msgid "%s: invalid comment '%s'\n"
1748 msgstr "%s: ghi chú không hợp lệ « %s »\n"
1751 msgid "%s: invalid home directory '%s'\n"
1752 msgstr "%s: thư mục chính không hợp lê « %s »\n"
1755 msgid "%s: invalid date '%s'\n"
1756 msgstr "%s: ngày không hợp lệ « %s »\n"
1759 msgid "%s: shadow passwords required for -e\n"
1760 msgstr "%s: cần thiết mật khẩu bóng cho tùy chọn « -e »\n"
1763 msgid "%s: shadow passwords required for -f\n"
1764 msgstr "%s: cần thiết mật khẩu bóng cho tùy chọn « -f »\n"
1767 msgid "%s: invalid field '%s'\n"
1768 msgstr "%s: trường không hợp lệ « %s »\n"
1771 msgid "%s: invalid shell '%s'\n"
1772 msgstr "%s: trình bao không hợp lệ « %s »\n"
1775 msgid "%s: options %s and %s conflict\n"
1776 msgstr "%s: hai tùy chọn %s và %s xung đột với nhau\n"
1779 msgid "%s: invalid user name '%s'\n"
1780 msgstr "%s: tên dùng không hợp lệ « %s »\n"
1783 msgid "%s: cannot rewrite password file\n"
1784 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu\n"
1787 msgid "%s: cannot rewrite shadow password file\n"
1788 msgstr "%s: không thể ghi lại tập tin mật khẩu bóng\n"
1791 msgid "%s: cannot lock shadow password file\n"
1792 msgstr "%s: không thể khóa tin mật khẩu bóng\n"
1795 msgid "%s: cannot open shadow password file\n"
1796 msgstr "%s: không thể mở tập tin mật khẩu bóng\n"
1799 msgid "%s: error locking group file\n"
1800 msgstr "%s: gặp lỗi khi khóa tập tin nhóm\n"
1803 msgid "%s: error opening group file\n"
1804 msgstr "%s: gặp lỗi khi mở tập tin nhóm\n"
1807 msgid "%s: error locking shadow group file\n"
1808 msgstr "%s: gặp lỗi khi khóa tập tin nhóm bóng\n"
1811 msgid "%s: error opening shadow group file\n"
1812 msgstr "%s: gặp lỗi khi mở tập tin nhóm bóng\n"
1815 msgid "%s: error adding new password entry\n"
1816 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập mật khẩu mới\n"
1819 msgid "%s: error adding new shadow password entry\n"
1820 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập mật khẩu bóng mới\n"
1823 msgid "%s: cannot create directory %s\n"
1824 msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
1826 msgid "Creating mailbox file"
1827 msgstr "Đang tạo tập tin hộp thư"
1830 "Group 'mail' not found. Creating the user mailbox file with 0600 mode.\n"
1832 "Không tìm thấy nhóm « mail » (thư tín). Vì thế đang tạo tập tin hộp thư người dùng "
1833 "với chế độ 0600.\n"
1835 msgid "Setting mailbox file permissions"
1836 msgstr "Đang đặt quyền truy cập tập tin hộp thư"
1839 msgid "%s: user %s exists\n"
1840 msgstr "%s: người dùng %s đã có\n"
1844 "%s: group %s exists - if you want to add this user to that group, use -g.\n"
1846 "%s: nhóm %s đã có. Muốn thêm họ vào nhóm đó thì dùng tùy chọn « -g ».\n"
1849 msgid "%s: can't create user\n"
1850 msgstr "%s: không thể tạo người dùng\n"
1853 msgid "%s: UID %u is not unique\n"
1854 msgstr "%s: UID %u không phải duy nhất\n"
1858 "%s: warning: the home directory already exists.\n"
1859 "Not copying any file from skel directory into it.\n"
1861 "%s: cảnh báo : thư mục chính đã có.\n"
1862 "Vì vậy không sao chép vào nó tập tin nào từ thư mục « skel ».\n"
1865 msgid "%s: warning: CREATE_HOME not supported, please use -m instead.\n"
1867 "%s: cảnh báo : « CREATE_HOME » (tạo thư mục chính) không được hỗ trợ\n"
1868 "nên dùng tùy chọn « -m » thay vào đó.\n"
1871 "Usage: userdel [options] LOGIN\n"
1874 " -f, --force force removal of files,\n"
1875 " even if not owned by user\n"
1876 " -h, --help display this help message and exit\n"
1877 " -r, --remove remove home directory and mail spool\n"
1880 "Cách sử dụng: userdel [tùy_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
1883 " -f, --force _ép buộc_ gỡ bỏ tập tin, thậm chí nếu không\n"
1884 " được sở hữu bởi người dùng\n"
1885 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1886 " -r, --remove _gỡ bỏ_ thư mục chính và ống chỉ thư tín\n"
1890 msgid "%s: error updating group entry\n"
1891 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật mục nhập nhóm.\n"
1894 msgid "%s: Cannot remove group %s which is a primary group for another user.\n"
1895 msgstr "%s: không thể gỡ bỏ nhóm %s (nhóm chính cho người dùng khác).\n"
1898 msgid "%s: error updating shadow group entry\n"
1899 msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật mục nhập nhóm bóng\n"
1902 msgid "%s: cannot open group file\n"
1903 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm\n"
1906 msgid "%s: cannot open shadow group file\n"
1907 msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
1910 msgid "%s: error deleting password entry\n"
1911 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa mục nhập mật khẩu\n"
1914 msgid "%s: error deleting shadow password entry\n"
1915 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa mục nhập mật khẩu bóng\n"
1918 msgid "%s: user %s is currently logged in\n"
1919 msgstr "%s: người dùng %s hiện thời đã đăng nhập\n"
1922 msgid "%s: %s not owned by %s, not removing\n"
1923 msgstr "%s: %s không phải được %s sở hữu nên không gỡ bỏ nó\n"
1926 msgid "%s: warning: can't remove "
1927 msgstr "%s: cảnh báo : không thể gỡ bỏ "
1930 msgid "%s: user %s does not exist\n"
1931 msgstr "%s: người dùng %s không tồn tại\n"
1934 msgid "%s: user %s is a NIS user\n"
1935 msgstr "%s: người dùng %s là người dùng kiểu NIS\n"
1938 msgid "%s: not removing directory %s (would remove home of user %s)\n"
1940 "%s: sẽ không gỡ bỏ thư mục %s (vì cũng gỡ bỏ thư mục chính của người dùng %s)\n"
1943 msgid "%s: error removing directory %s\n"
1944 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục %s\n"
1947 "Usage: usermod [options] LOGIN\n"
1950 " -c, --comment COMMENT new value of the GECOS field\n"
1951 " -d, --home HOME_DIR new home directory for the user account\n"
1952 " -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
1953 " -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
1955 " -g, --gid GROUP force use GROUP as new primary group\n"
1956 " -G, --groups GROUPS new list of supplementary GROUPS\n"
1957 " -a, --append append the user to the supplemental GROUPS\n"
1958 " mentioned by the -G option without removing\n"
1959 " him/her from other groups\n"
1960 " -h, --help display this help message and exit\n"
1961 " -l, --login NEW_LOGIN new value of the login name\n"
1962 " -L, --lock lock the user account\n"
1963 " -m, --move-home move contents of the home directory to the\n"
1964 " new location (use only with -d)\n"
1965 " -o, --non-unique allow using duplicate (non-unique) UID\n"
1966 " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new password\n"
1967 " -s, --shell SHELL new login shell for the user account\n"
1968 " -u, --uid UID new UID for the user account\n"
1969 " -U, --unlock unlock the user account\n"
1972 "Sử dụng: usermod [tùy_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
1974 "[usermod: sửa đổi người dùng]\n"
1977 " -c, --comment CHUỖI giá trị mới trong trường GECOS (_ghi chú_)\n"
1978 " -d, --home THƯ_MỤC_CHÍNH\n"
1979 " thư mục chính mới cho tài khoản người dùng\n"
1980 " -e, --expiredate NGÀY đặt ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
1981 " -f, --inactive CHUỖI đặt mật khẩu là _không hoạt động_ sau khi hết "
1983 " dùng thành chuỗi này\n"
1984 " -g, --gid NHÓM buộc gán nhóm này là nhóm chính mới\n"
1985 " -G, --groups NHÓM danh sách mới _các nhóm_ phụ\n"
1986 "-a, --append phụ thêm người dùng vào các NHÓM phụ\n"
1987 " được ghi rõ với tùy chọn « -G », mà không\n"
1988 " gỡ bỏ họ khỏi nhóm khác\n"
1989 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
1990 " -l, --login TÊN_ĐĂNG_NHẬP\n"
1991 " tên _đăng nhập_ mới\n"
1992 " -L, --lock l_khoá_ tài khoản người dùng\n"
1993 " -m, --move-home _di chuyển_ nội dụng của _thư mục chính_\n"
1994 " sang địa điểm mới (chỉ dùng với tùy chọn « -d »)\n"
1995 " -o, --non-unique cho phép sử dụng UID trùng (_không duy nhất_)\n"
1996 " -p, --password MẬT_KHẨU sử dụng _mật khẩu_ đã mật mã cho mật\n"
1998 " -s, --shell TRÌNH_BAO _trình bao_ đăng nhập mới cho tài khoản\n"
2000 " -u, --uid UID _mã hiệu người dùng_ mới cho tài khoản người "
2002 " -U, --unlock _mở khoá_ tài khoản người dùng\n"
2006 msgid "%s: error adding new shadow group entry\n"
2007 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập nhóm bóng mới\n"
2010 msgid "%s: no flags given\n"
2011 msgstr "%s: chưa đưa ra cờ\n"
2014 msgid "%s: shadow passwords required for -e and -f\n"
2015 msgstr "%s: mật khẩu bóng cần thiết cho hai tùy chọn « -e » và « -f »\n"
2018 msgid "%s: the -L, -p, and -U flags are exclusive\n"
2019 msgstr "%s: các cờ « -L », « -p » và « -U » loại từ lẫn nhau\n"
2022 msgid "%s: uid %lu is not unique\n"
2023 msgstr "%s: UID %lu không phải duy nhất\n"
2026 msgid "%s: error changing password entry\n"
2027 msgstr "%s: gặp lỗi khi thay đổi mục nhập mật khẩu\n"
2030 msgid "%s: error removing password entry\n"
2031 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập mật khẩu\n"
2034 msgid "%s: error removing shadow password entry\n"
2035 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ mục nhập mật khẩu bóng\n"
2038 msgid "%s: directory %s exists\n"
2039 msgstr "%s: thư mục %s đã có\n"
2042 msgid "%s: can't create %s\n"
2043 msgstr "%s: không thể tạo %s\n"
2046 msgid "%s: can't chown %s\n"
2047 msgstr "%s: không thể chown (thay đổi quyền sở hữu) %s\n"
2050 msgid "%s: warning: failed to completely remove old home directory %s"
2051 msgstr "%s: cảnh báo : lỗi gỡ bỏ hoàn toàn thư mục chính cũ %s"
2054 msgid "%s: cannot rename directory %s to %s\n"
2055 msgstr "%s: không thể thay đổi lại tên thư mục %s thành %s\n"
2058 msgid "%s: warning: %s not owned by %s\n"
2059 msgstr "%s: cảnh báo : %s không phải được %s sở hữu\n"
2061 msgid "failed to change mailbox owner"
2062 msgstr "lỗi thay đổi chủ hộp thư"
2064 msgid "failed to rename mailbox"
2065 msgstr "lỗi thay đổi tên của hộp thư"
2069 "You have modified %s.\n"
2070 "You may need to modify %s for consistency.\n"
2071 "Please use the command `%s' to do so.\n"
2072 msgstr "Bạn đã sửa đổi %s.\n"
2073 "Để thống nhất thì bạn cũng có thể cần phải sửa đổi %s.\n"
2074 "Hãy sử dụng câu lệnh « %s » để làm như thế.\n"
2077 "Usage: vipw [options]\n"
2080 " -g, --group edit group database\n"
2081 " -h, --help display this help message and exit\n"
2082 " -p, --passwd edit passwd database\n"
2083 " -q, --quiet quiet mode\n"
2084 " -s, --shadow edit shadow or gshadow database\n"
2087 "Sử dụng: vipw [tùy_chọn...]\n"
2090 " -g, --group sửa đổi cơ sở dữ liệu _nhóm_\n"
2091 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
2092 " -p, --passwd sửa đổi cơ sở dữ liệu passwd\n"
2093 " -q, --quiet chế độ _im_ (không hiển thị chi tiết)\n"
2094 " -s, --shadow sửa đổi cơ sở dữ liệu shadow hay gshadow\n"
2100 "%s: %s is unchanged\n"
2103 "%s: %s chưa thay đổi\n"
2105 msgid "Couldn't lock file"
2106 msgstr "Không thể khoá tập tin"
2108 msgid "Couldn't make backup"
2109 msgstr "Không thể sao lưu"
2112 msgid "%s: can't restore %s: %s (your changes are in %s)\n"
2113 msgstr "%s: không thể phục hồi %s: %s (các thay đổi của bạn nằm trong %s)\n"